Thông tin về cặp cbCEN-RSC
- Đã gộp cbCEN:
- 467,01 NT
- Đã gộp RSC:
- 3.483,39 US$
Thống kê giá cbCEN/RSC trên Base
Tính đến 12 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token cbCEN trên DEX Uniswap V2 là 0,000000000004826 US$. Giá cbCEN là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token cbCEN là 0x222F10edAb925BDD8D6241D488Ad576fA7dFB12E với vốn hóa thị trường 48.637,02 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x089991EeFEF12bF1ed2813Fec07E036CA9C5603e với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.542,08 US$. Cặp giao dịch cbCEN/RSC hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của cbCEN/RSC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của cbCEN/RSC với địa chỉ hợp đồng 0x089991EeFEF12bF1ed2813Fec07E036CA9C5603e là 4.542,08 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool cbCEN/RSC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của cbCEN/RSC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool cbCEN/RSC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool cbCEN/RSC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 cbCEN so với RSC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 cbCEN so với RSC là 0,000000000007458, ghi nhận vào lúc 15:51 UTC.
1 cbCEN đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 cbCEN sang USD là 0,000000000004826 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá cbCEN-RSC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá RSC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 | 15:49:11 | sell | 120,32 US$ | 0,0114826 US$ | 185,94 | 0,0117458 | 23,73 NT | 0xcb...1429 | |
23/11/2024 | 15:32:11 | sell | 6,99 US$ | 0,0115298 US$ | 10,93 | 0,0118277 | 1,32 NT | 0x7d...b375 | |
23/11/2024 | 15:32:05 | sell | 20,71 US$ | 0,011536 US$ | 32,36 | 0,0118375 | 3,86 NT | 0xd3...4b03 | |
23/11/2024 | 13:09:13 | sell | 4,61 US$ | 0,0115325 US$ | 7,33 | 0,0118465 | 866,15 T | 0xdc...c58d | |
23/11/2024 | 12:25:23 | sell | 6,54 US$ | 0,0115238 US$ | 10,63 | 0,0118507 | 1,25 NT | 0xd4...4e51 | |
23/11/2024 | 12:20:41 | sell | 26,68 US$ | 0,0115243 US$ | 43,92 | 0,0118632 | 5,09 NT | 0x6f...4168 | |
23/11/2024 | 11:37:03 | sell | 1,2 US$ | 0,011529 US$ | 1,98 | 0,0118738 | 227,39 T | 0xbb...b88f | |
23/11/2024 | 11:28:01 | sell | 1,03 US$ | 0,0115295 US$ | 1,71 | 0,0118746 | 195,83 T | 0x47...423b | |
23/11/2024 | 11:19:45 | sell | 13,8 US$ | 0,0115325 US$ | 22,82 | 0,0118803 | 2,59 NT | 0x43...6bd0 | |
23/11/2024 | 11:07:13 | sell | 11 US$ | 0,0115303 US$ | 18,46 | 0,01189 | 2,07 NT | 0xf1...10fd | |
23/11/2024 | 10:42:45 | sell | 6,76 US$ | 0,0115246 US$ | 11,57 | 0,011897 | 1,29 NT | 0xcd...a189 | |
23/11/2024 | 10:42:11 | sell | 1,13 US$ | 0,011537 US$ | 1,9 | 0,0119002 | 211,15 T | 0x53...37f5 | |
23/11/2024 | 10:29:27 | sell | 2,2 US$ | 0,011539 US$ | 3,68 | 0,0119015 | 408,79 T | 0xe0...56bf | |
23/11/2024 | 09:25:23 | sell | 6,75 US$ | 0,0115259 US$ | 11,62 | 0,0119051 | 1,28 NT | 0x6c...1eac | |
23/11/2024 | 09:25:17 | sell | 6,21 US$ | 0,0115289 US$ | 10,7 | 0,0119104 | 1,18 NT | 0xf6...00a0 | |
23/11/2024 | 09:09:25 | sell | 3,37 US$ | 0,0115253 US$ | 5,87 | 0,0119143 | 642,11 T | 0xa5...bb60 | |
23/11/2024 | 09:09:23 | sell | 1,75 US$ | 0,0115265 US$ | 3,06 | 0,0119164 | 333,99 T | 0x9b...e056 | |
23/11/2024 | 09:09:17 | sell | 10,26 US$ | 0,0115294 US$ | 17,86 | 0,0119214 | 1,94 NT | 0xa6...2b02 | |
23/11/2024 | 07:06:05 | sell | 3,36 US$ | 0,0115277 US$ | 5,91 | 0,0119271 | 637,96 T | 0xa6...58d3 | |
23/11/2024 | 06:41:59 | sell | 3,45 US$ | 0,011526 US$ | 6,1 | 0,0119281 | 657,48 T | 0x81...b9e4 |