Thông tin về cặp MBASE-WETH
- Đã gộp MBASE:
- 30,45 Tr
- Đã gộp WETH:
- 0,5738 US$
Thống kê giá MBASE/WETH trên Base
Tính đến 11 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token MBASE trên DEX PancakeSwap V2 là 0,00008448 US$. Giá MBASE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MBASE là 0x870fBd8EDe55849b7C33177C720DED8f8F488304 với vốn hóa thị trường 35.484,80 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF7EE1921fB4443620981A9795110FC7234e8141b với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 5.151,90 US$. Cặp giao dịch MBASE/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MBASE/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MBASE/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xF7EE1921fB4443620981A9795110FC7234e8141b là 5.151,90 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MBASE/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MBASE/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MBASE/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MBASE/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MBASE so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MBASE so với WETH là 0,00000001879, ghi nhận vào lúc 16:35 UTC.
1 MBASE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MBASE sang USD là 0,00008448 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MBASE-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2025 | 11:23:27 | sell | 0,4649 US$ | 0,00008448 US$ | 0,0001034 | 0,071879 | 5.503,54 | 0xeb...5119 | |
20/09/2025 | 19:06:29 | sell | 38,93 US$ | 0,00008545 US$ | 0,008699 | 0,071909 | 455.604,18 | 0x9b...45b8 | |
15/09/2025 | 13:58:47 | sell | 0,09067 US$ | 0,00008753 US$ | 0,00002008 | 0,071938 | 1.035,86 | 0x52...3d25 | |
14/09/2025 | 21:03:19 | sell | 11,32 US$ | 0,0000899 US$ | 0,002452 | 0,071946 | 126.000 | 0x9a...d708 | |
14/09/2025 | 03:49:57 | sell | 0,914 US$ | 0,0000914 US$ | 0,0001955 | 0,071955 | 10.000 | 0xdb...a4e1 | |
06/09/2025 | 05:24:47 | buy | 0,7323 US$ | 0,00008445 US$ | 0,0001704 | 0,071965 | 8.671,87 | 0x73...e8ba |