Thông tin về cặp MTA-USDC
- Đã gộp MTA:
- 934,07
- Đã gộp USDC:
- 14,79 US$
Thống kê giá MTA/USDC trên Base
Tính đến 21 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token MTA trên DEX Aerodrome là 0,0305 US$. Giá MTA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MTA là 0xba7D47f471ADD16875e765edEe0858C3413A56Fd với vốn hóa thị trường 388.164,69 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xc8a87167Ca4C19210725eCd71c762891fBB4EdDd với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 30,59 US$. Cặp giao dịch MTA/USDC hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MTA/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MTA/USDC với địa chỉ hợp đồng 0xc8a87167Ca4C19210725eCd71c762891fBB4EdDd là 30,59 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MTA/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MTA/USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MTA/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MTA/USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MTA so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MTA so với USDC là 0,0305, ghi nhận vào lúc 18:27 UTC.
1 MTA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MTA sang USD là 0,0305 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MTA-USDC
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 | 00:37:23 | sell | 1,1 US$ | 0,0305 US$ | 1,1 | 0,0305 | 36,29 | 0x9c...8dac | |
25/11/2024 | 22:32:29 | buy | 0,3248 US$ | 0,03069 US$ | 0,3248 | 0,03069 | 10,58 | 0x26...fd97 | |
17/11/2024 | 16:16:21 | sell | 633,97 US$ | 0,03051 US$ | 633,97 | 0,03051 | 20.777,5 | 0xca...f206 | |
15/11/2024 | 13:18:19 | sell | 6,61 US$ | 0,03051 US$ | 6,61 | 0,03051 | 216,76 | 0xbe...6447 | |
14/11/2024 | 23:57:45 | sell | 950,67 US$ | 0,03051 US$ | 950,67 | 0,03051 | 31.149,39 | 0x65...4f36 | |
09/11/2024 | 13:11:03 | sell | 0,2664 US$ | 0,03052 US$ | 0,2664 | 0,03052 | 8,72 | 0xb6...bb1f | |
07/11/2024 | 10:41:19 | sell | 863,05 US$ | 0,03052 US$ | 863,05 | 0,03052 | 28.270,73 | 0x11...3198 |