Thông tin về cặp GAPE-WAVAX
- Đã gộp GAPE:
- 833,91 Tr
- Đã gộp WAVAX:
- 46,31 US$
Thống kê giá GAPE/WAVAX trên Avalanche
Tính đến 21 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token GAPE trên DEX Pharaoh Exchange là 0,000009744 US$. Giá GAPE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token GAPE là 0x0F5989848fDC3778c95f09E6775dE83B713973c6 với vốn hóa thị trường 9.744,01 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xA28a62D146619cfb484b13f24b2d44f2F3d6FDc7 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.336,96 US$. Cặp giao dịch GAPE/WAVAX hoạt động trên Avalanche.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GAPE/WAVAX hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GAPE/WAVAX với địa chỉ hợp đồng 0xA28a62D146619cfb484b13f24b2d44f2F3d6FDc7 là 1.336,96 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GAPE/WAVAX trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GAPE/WAVAX là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GAPE/WAVAX trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GAPE/WAVAX có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GAPE so với WAVAX là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GAPE so với WAVAX là 0,000000675, ghi nhận vào lúc 16:12 UTC.
1 GAPE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GAPE sang USD là 0,000009744 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GAPE-WAVAX
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WAVAX | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19/11/2025 | 03:41:32 | buy | 14,43 US$ | 0,059744 US$ | 1 | 0,06675 | 1,48 Tr | 0xee...323b | |
| 15/11/2025 | 16:29:00 | sell | 322,64 US$ | 0,00001062 US$ | 20,8 | 0,066852 | 30,36 Tr | 0xee...1661 | |
| 31/10/2025 | 12:39:03 | sell | 25,77 US$ | 0,00001315 US$ | 1,39 | 0,067126 | 1,96 Tr | 0xd0...5d55 | |
| 03/10/2025 | 01:39:56 | sell | 13,08 US$ | 0,00002201 US$ | 0,4251 | 0,067149 | 594.615,16 | 0x70...635e | |
| 28/09/2025 | 20:38:18 | sell | 3,75 US$ | 0,00002092 US$ | 0,1284 | 0,067156 | 179.463,95 | 0x1c...c7a9 | |
| 24/09/2025 | 17:14:31 | sell | 15,55 US$ | 0,00002485 US$ | 0,4483 | 0,067163 | 625.910,69 | 0x33...5ccf |