Thông tin về cặp SPONK-WAVAX
- Đã gộp SPONK:
- 28,85 NT
- Đã gộp WAVAX:
- 69,25 US$
Thống kê giá SPONK/WAVAX trên Avalanche
Tính đến 14 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token SPONK trên DEX SubZero là 0,00000000004314 US$. Giá SPONK là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SPONK là 0xa82c685fBB60c6912cfD279C3A0BeA1b0d5850e1 với vốn hóa thị trường 2.157,82 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9EBFF80bbA905781b59a96D0337904c586417118 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.489,94 US$. Cặp giao dịch SPONK/WAVAX hoạt động trên Avalanche.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SPONK/WAVAX hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SPONK/WAVAX với địa chỉ hợp đồng 0x9EBFF80bbA905781b59a96D0337904c586417118 là 2.489,94 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SPONK/WAVAX trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SPONK/WAVAX là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SPONK/WAVAX trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SPONK/WAVAX có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SPONK so với WAVAX là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SPONK so với WAVAX là 0,000000000002399, ghi nhận vào lúc 02:19 UTC.
1 SPONK đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SPONK sang USD là 0,00000000004314 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SPONK-WAVAX
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WAVAX | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2025 | 01:38:02 | sell | 2,65 US$ | 0,0104314 US$ | 0,1478 | 0,0112399 | 61,6 T | 0xc6...808c | |
01/07/2025 | 01:33:32 | buy | 0,08152 US$ | 0,0104338 US$ | 0,004541 | 0,0112416 | 1,88 T | 0xb7...9742 | |
01/07/2025 | 01:33:31 | sell | 29,86 US$ | 0,0104419 US$ | 1,66 | 0,0112462 | 675,8 T | 0xbc...ed26 | |
01/07/2025 | 01:24:15 | sell | 6,64 US$ | 0,0104549 US$ | 0,3702 | 0,0112534 | 146,09 T | 0x2b...86b1 | |
01/07/2025 | 01:23:08 | sell | 6,88 US$ | 0,0104593 US$ | 0,3842 | 0,0112561 | 150 T | 0xc9...b5e0 | |
01/07/2025 | 01:20:40 | sell | 47,89 US$ | 0,0104789 US$ | 2,67 | 0,0112671 | 1 NT | 0xc4...2c23 |