Thông tin về cặp DGNX-WAVAX
- Đã gộp DGNX:
- 1,74 Tr
- Đã gộp WAVAX:
- 851,96 US$
Thống kê giá DGNX/WAVAX trên Avalanche
Tính đến 19 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token DGNX trên DEX Pangolin là 0,008717 US$. Giá DGNX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DGNX là 0x51e48670098173025C477D9AA3f0efF7BF9f7812 với vốn hóa thị trường 180.419,93 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4a8323A220D554C03733612D415d465B3f21F12e với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 41.376,01 US$. Cặp giao dịch DGNX/WAVAX hoạt động trên Avalanche.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DGNX/WAVAX hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DGNX/WAVAX với địa chỉ hợp đồng 0x4a8323A220D554C03733612D415d465B3f21F12e là 41.376,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DGNX/WAVAX trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DGNX/WAVAX là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DGNX/WAVAX trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DGNX/WAVAX có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DGNX so với WAVAX là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DGNX so với WAVAX là 0,0004881, ghi nhận vào lúc 00:46 UTC.
1 DGNX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DGNX sang USD là 0,008717 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DGNX-WAVAX
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WAVAX | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2025 | 10:59:18 | sell | 34,76 US$ | 0,008717 US$ | 1,94 | 0,0004881 | 3.988 | 0x7d...4462 | |
25/06/2025 | 10:56:26 | sell | 36,67 US$ | 0,008758 US$ | 2,05 | 0,0004903 | 4.187,4 | 0x0a...7107 | |
23/06/2025 | 09:45:30 | buy | 84,6 US$ | 0,008377 US$ | 4,96 | 0,0004916 | 10.098,61 | 0x2b...4a1a | |
23/06/2025 | 09:45:28 | sell | 166,99 US$ | 0,008374 US$ | 9,8 | 0,0004915 | 19.940 | 0xfe...2085 | |
19/06/2025 | 16:05:15 | buy | 45,65 US$ | 0,008852 US$ | 2,57 | 0,0004986 | 5.157,65 | 0xc0...4859 | |
19/06/2025 | 16:05:13 | sell | 176,97 US$ | 0,008875 US$ | 9,96 | 0,0004999 | 19.940 | 0x3c...81f1 |