Thông tin về cặp USDT.e-wMEMO
- Đã gộp USDT.e:
- 3.461,11
- Đã gộp wMEMO:
- 0,00001058 US$
Thống kê giá USDT.e/wMEMO trên Avalanche
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDT.e trên DEX Kyber Swap là 1 US$. Giá USDT.e là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token USDT.e là 0xc7198437980c041c805A1EDcbA50c1Ce5db95118 với vốn hóa thị trường 37.121.839,30 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD0f0e148D3ae99d4995eb0718BC5d3DcBD57B6Ba với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.464,10 US$. Cặp giao dịch USDT.e/wMEMO hoạt động trên Avalanche.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USDT.e/wMEMO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USDT.e/wMEMO với địa chỉ hợp đồng 0xD0f0e148D3ae99d4995eb0718BC5d3DcBD57B6Ba là 3.464,10 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USDT.e/wMEMO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USDT.e/wMEMO là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USDT.e/wMEMO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USDT.e/wMEMO có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USDT.e so với wMEMO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USDT.e so với wMEMO là 0,00003484, ghi nhận vào lúc 17:46 UTC.
1 USDT.e đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USDT.e sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USDT.e-wMEMO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá wMEMO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/06/2023 | 23:08:55 | buy | 376,79 US$ | 1 US$ | 0,01313 | 0,00003484 | 376,78 | 0x06...4b7c | |
13/06/2023 | 23:08:55 | sell | 378,6 US$ | 1 US$ | 0,01318 | 0,00003484 | 378,31 | 0xa9...df56 | |
13/06/2023 | 22:19:30 | sell | 542,51 US$ | 1 US$ | 0,01886 | 0,00003486 | 541,08 | 0xf8...97f1 | |
13/06/2023 | 22:19:30 | buy | 542,59 US$ | 1 US$ | 0,01886 | 0,00003486 | 541,16 | 0x1f...81ab | |
13/06/2023 | 22:19:30 | buy | 1.008,08 US$ | 1 US$ | 0,03504 | 0,00003485 | 1.005,43 | 0x1f...81ab | |
13/06/2023 | 22:19:30 | sell | 1.006,71 US$ | 1 US$ | 0,03498 | 0,00003484 | 1.004,06 | 0x32...8874 |