Thông tin về cặp JARVIS-WETH
- Đã gộp JARVIS:
- 209.170,52
- Đã gộp WETH:
- 2,36 US$
Thống kê giá JARVIS/WETH trên Arbitrum
Tính đến 27 tháng 4, 2025, giá hiện tại của token JARVIS trên DEX Ramses là 0,02032 US$. Giá JARVIS là giảm -4,66% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 3 giao dịch với khối lượng giao dịch là 359,42 US$. Hợp đồng token JARVIS là 0x2C7941a0fE9C52223B229747322aF16160161C98 với vốn hóa thị trường 7.600,84 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x02852192caDEB195387F7Cb52A7f7038eEEccD9a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 8.476,19 US$. Cặp giao dịch JARVIS/WETH hoạt động trên Arbitrum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của JARVIS/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của JARVIS/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x02852192caDEB195387F7Cb52A7f7038eEEccD9a là 8.476,19 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool JARVIS/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của JARVIS/WETH là 3 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool JARVIS/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool JARVIS/WETH có khối lượng giao dịch là 359,42 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 JARVIS so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 JARVIS so với WETH là 0,00001132, ghi nhận vào lúc 04:21 UTC.
1 JARVIS đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 JARVIS sang USD là 0,02032 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá JARVIS-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2025 | 12:47:26 | buy | 0,1791 US$ | 0,02032 US$ | 0,00009985 | 0,00001132 | 8,81 | 0x57...4f9c | |
26/04/2025 | 06:38:24 | sell | 187,68 US$ | 0,02113 US$ | 0,1044 | 0,00001175 | 8.881,39 | 0xf1...5b5e | |
26/04/2025 | 06:16:16 | buy | 171,55 US$ | 0,02131 US$ | 0,09555 | 0,00001187 | 8.048,33 | 0x54...13a3 | |
12/04/2025 | 13:35:39 | sell | 0,091755 US$ | 0,01832 US$ | 0,0121086 | 0,00001134 | 0,089579 | 0x94...fe8c | |
26/03/2025 | 19:25:02 | sell | 19,59 US$ | 0,02265 US$ | 0,009853 | 0,00001139 | 864,9 | 0x1e...d91c | |
25/03/2025 | 21:51:25 | sell | 102,53 US$ | 0,02397 US$ | 0,04953 | 0,00001158 | 4.276,49 | 0xc6...b43d |