Thông tin về cặp USDT-DAI
- Đã gộp USDT:
- 63.059,37
- Đã gộp DAI:
- 154.634,66 US$
Thống kê giá USDT/DAI trên Arbitrum
Tính đến 21 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token USDT trên DEX PancakeSwap là 1 US$. Giá USDT là giảm -0,01% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 1396 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.478.691,15 US$. Hợp đồng token USDT là 0xFd086bC7CD5C481DCC9C85ebE478A1C0b69FCbb9 với vốn hóa thị trường 3.054.413.874,51 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9fd6EBb5be86447616500c9Fc656F1247CBBd170 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 217.694,04 US$. Cặp giao dịch USDT/DAI hoạt động trên Arbitrum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của USDT/DAI hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của USDT/DAI với địa chỉ hợp đồng 0x9fd6EBb5be86447616500c9Fc656F1247CBBd170 là 217.694,04 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool USDT/DAI trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của USDT/DAI là 1396 trong 24 giờ qua, trong đó 694 là giao dịch mua và 702 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool USDT/DAI trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool USDT/DAI có khối lượng giao dịch là 1.478.691,15 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 USDT so với DAI là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 USDT so với DAI là 1, ghi nhận vào lúc 21:00 UTC.
1 USDT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 USDT sang USD là 1 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá USDT-DAI
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá DAI | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 | 20:59:55 | buy | 647,61 US$ | 1 US$ | 647,61 | 1 | 646,87 | 0x2c...89fd | |
21/11/2024 | 20:59:51 | buy | 672,82 US$ | 1 US$ | 672,82 | 1 | 672,06 | 0x9d...f7e5 | |
21/11/2024 | 20:59:02 | sell | 832,89 US$ | 1 US$ | 832,89 | 1 | 832,12 | 0xa8...e24e | |
21/11/2024 | 20:59:01 | sell | 706,7 US$ | 1 US$ | 706,7 | 1 | 706,03 | 0xcf...d954 | |
21/11/2024 | 20:59:01 | sell | 551,9 US$ | 1 US$ | 551,9 | 1 | 551,38 | 0xff...72ef | |
21/11/2024 | 20:58:44 | sell | 6,32 US$ | 1 US$ | 6,32 | 1 | 6,31 | 0xd0...3f3a | |
21/11/2024 | 20:58:15 | sell | 400,38 US$ | 1 US$ | 400,38 | 1 | 400 | 0x79...8089 | |
21/11/2024 | 20:58:06 | sell | 285,99 US$ | 1 US$ | 285,99 | 1 | 285,71 | 0xa3...d2e1 | |
21/11/2024 | 20:56:43 | sell | 274,89 US$ | 1 US$ | 274,89 | 1 | 274,63 | 0x5b...2fbf | |
21/11/2024 | 20:56:09 | sell | 455,85 US$ | 1 US$ | 455,85 | 1 | 455,41 | 0xd9...0c63 | |
21/11/2024 | 20:56:07 | sell | 528,98 US$ | 1 US$ | 528,98 | 1 | 528,47 | 0x92...bb72 | |
21/11/2024 | 20:56:02 | sell | 530,55 US$ | 1 US$ | 530,55 | 1 | 530,03 | 0x73...f871 | |
21/11/2024 | 20:54:03 | sell | 568,61 US$ | 1 US$ | 568,61 | 1 | 568,06 | 0xea...1569 | |
21/11/2024 | 20:54:03 | sell | 541,58 US$ | 1 US$ | 541,58 | 1 | 541,05 | 0x80...d3c9 | |
21/11/2024 | 20:53:18 | sell | 552,28 US$ | 1 US$ | 552,28 | 1 | 551,73 | 0x8e...44a5 | |
21/11/2024 | 20:45:23 | sell | 566,84 US$ | 1 US$ | 566,84 | 1 | 566,28 | 0x61...51f4 | |
21/11/2024 | 20:45:21 | sell | 446,82 US$ | 1 US$ | 446,82 | 1 | 446,38 | 0xb2...6e29 | |
21/11/2024 | 20:45:16 | sell | 546,41 US$ | 1 US$ | 546,41 | 1 | 545,87 | 0xa3...f61f | |
21/11/2024 | 20:45:09 | sell | 330,84 US$ | 1 US$ | 330,84 | 1 | 330,51 | 0x6f...ba79 | |
21/11/2024 | 20:45:07 | sell | 561,79 US$ | 1 US$ | 561,79 | 1 | 561,23 | 0x4b...b3ad |