Thông tin về cặp mBTC-WBTC
- Đã gộp mBTC:
- 0,002572
- Đã gộp WBTC:
- 0,008822 US$
Thống kê giá mBTC/WBTC trên Arbitrum
Tính đến 3 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token mBTC trên DEX PancakeSwap V3 là 102.149,49 US$. Giá mBTC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token mBTC là 0x2172fAD929E857dDfD7dDC31E24904438434cB0B với vốn hóa thị trường 82.293,52 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x81C71A616E67924a74Fea074A531e7c4F618fE56 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.165,92 US$. Cặp giao dịch mBTC/WBTC hoạt động trên Arbitrum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của mBTC/WBTC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của mBTC/WBTC với địa chỉ hợp đồng 0x81C71A616E67924a74Fea074A531e7c4F618fE56 là 1.165,92 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool mBTC/WBTC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của mBTC/WBTC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool mBTC/WBTC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool mBTC/WBTC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 mBTC so với WBTC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 mBTC so với WBTC là 0,9979, ghi nhận vào lúc 03:33 UTC.
1 mBTC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 mBTC sang USD là 102.149,49 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá mBTC-WBTC
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBTC | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/11/2025 | 21:08:34 | sell | 1,97 US$ | 102.149,49 US$ | 0,00001925 | 0,9979 | 0,00001929 | 0xcd...d853 | |
| 01/11/2025 | 07:23:43 | buy | 30,3 US$ | 110.656,72 US$ | 0,0002735 | 0,999 | 0,0002738 | 0xf6...a060 | |
| 18/10/2025 | 02:50:06 | buy | 27,49 US$ | 106.698,19 US$ | 0,0002574 | 0,999 | 0,0002576 | 0xe0...c247 | |
| 18/10/2025 | 02:47:06 | buy | 185,57 US$ | 106.657,9 US$ | 0,001738 | 0,999 | 0,001739 | 0x2a...7046 | |
| 08/10/2025 | 21:34:34 | sell | 6,16 US$ | 123.069,44 US$ | 0,00005 | 0,9986 | 0,00005007 | 0x8e...d354 | |
| 06/10/2025 | 22:40:39 | buy | 0,1518 US$ | 126.572,2 US$ | 0,05121 | 1 | 0,0512 | 0x4c...c121 |