Thông tin về cặp YFX-USDC
- Đã gộp YFX:
- 16,2
- Đã gộp USDC:
- 14,29 US$
Thống kê giá YFX/USDC trên Arbitrum
Tính đến 19 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token YFX trên DEX Concave là 0,9108 US$. Giá YFX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YFX là 0xaaE0c3856e665ff9b3E2872B6D75939D810b7E40 với vốn hóa thị trường 2.428.952,59 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x93F2D255553402A3e0399AcDB453E63eE84635DD với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 28,58 US$. Cặp giao dịch YFX/USDC hoạt động trên Arbitrum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của YFX/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của YFX/USDC với địa chỉ hợp đồng 0x93F2D255553402A3e0399AcDB453E63eE84635DD là 28,58 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool YFX/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của YFX/USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool YFX/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool YFX/USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 YFX so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 YFX so với USDC là 0,9108, ghi nhận vào lúc 07:18 UTC.
1 YFX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 YFX sang USD là 0,9108 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá YFX-USDC
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15/12/2025 | 18:20:03 | sell | 0,4738 US$ | 0,9108 US$ | 0,4738 | 0,9108 | 0,5202 | 0xac...9252 | |
| 24/11/2025 | 06:02:03 | buy | 0,8637 US$ | 0,9416 US$ | 0,8164 | 0,9416 | 0,9172 | 0x75...dc60 | |
| 24/11/2025 | 03:25:59 | sell | 0,9689 US$ | 0,8404 US$ | 1,04 | 0,8404 | 1,15 | 0x88...1838 | |
| 14/11/2025 | 01:26:49 | buy | 0,6359 US$ | 0,9298 US$ | 0,6359 | 0,9298 | 0,6839 | 0xab...bc54 | |
| 04/11/2025 | 23:24:52 | sell | 0,344 US$ | 0,9107 US$ | 0,344 | 0,9107 | 0,3777 | 0x84...a81b | |
| 10/10/2025 | 04:29:18 | sell | 0,7485 US$ | 0,9331 US$ | 0,7485 | 0,9331 | 0,7638 | 0xac...a0f7 | |
| 06/10/2025 | 15:38:40 | buy | 0,8123 US$ | 1,03 US$ | 0,8123 | 1,03 | 0,8314 | 0xa5...5808 |