Thông tin về cặp HOPE-WBNB
- Đã gộp HOPE:
- 19.186,44 NT
- Đã gộp WBNB:
- 1.475,88 US$
Thống kê giá HOPE/WBNB trên BNB Chain
Tính đến 30 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token HOPE trên DEX Unknown DEX là 0,00000000005231 US$. Giá HOPE là giảm -23,32% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 997 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.420.948,62 US$. Hợp đồng token HOPE là 0x17480b68F3E6c8B25574e2db07BFEB17C8faa056 với vốn hóa thị trường 5.231.540,52 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x7465858234Db8Ca7bDCadd0d655368C333A42768 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.007.493,14 US$. Cặp giao dịch HOPE/WBNB hoạt động trên BNB Chain.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của HOPE/WBNB hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của HOPE/WBNB với địa chỉ hợp đồng 0x7465858234Db8Ca7bDCadd0d655368C333A42768 là 2.007.493,14 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool HOPE/WBNB trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của HOPE/WBNB là 997 trong 24 giờ qua, trong đó 875 là giao dịch mua và 122 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool HOPE/WBNB trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool HOPE/WBNB có khối lượng giao dịch là 1.420.948,62 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 HOPE so với WBNB là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 HOPE so với WBNB là 0,00000000000007692, ghi nhận vào lúc 17:59 UTC.
1 HOPE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 HOPE sang USD là 0,00000000005231 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá HOPE-WBNB
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WBNB | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 | 17:58:53 | buy | 40,85 US$ | 0,0105231 US$ | 0,06006 | 0,0137692 | 195,22 T | 0xd2...da57 | |
30/01/2025 | 17:58:50 | sell | 13.806 US$ | 0,0105231 US$ | 20,3 | 0,0137692 | 66,06 NT | 0x17...81f9 | |
30/01/2025 | 17:58:29 | sell | 13.465,95 US$ | 0,0105322 US$ | 19,8 | 0,0137826 | 63,35 NT | 0xc0...1298 | |
30/01/2025 | 17:58:02 | buy | 336,64 US$ | 0,0105411 US$ | 0,495 | 0,0137957 | 1,56 NT | 0xd4...3376 | |
30/01/2025 | 17:57:23 | buy | 309,71 US$ | 0,0105409 US$ | 0,4554 | 0,0137953 | 1,43 NT | 0x2a...7751 | |
30/01/2025 | 17:57:08 | sell | 14.282,07 US$ | 0,0105407 US$ | 21 | 0,013795 | 66,11 NT | 0x06...4a10 | |
30/01/2025 | 17:55:50 | sell | 13.942,1 US$ | 0,0105502 US$ | 20,5 | 0,013809 | 63,45 NT | 0x00...3f87 | |
30/01/2025 | 17:55:38 | sell | 14.962,26 US$ | 0,0105594 US$ | 22 | 0,0138226 | 66,93 NT | 0x97...1142 | |
30/01/2025 | 17:55:11 | buy | 20,19 US$ | 0,0105694 US$ | 0,0297 | 0,0138373 | 88,67 T | 0x4b...a03f | |
30/01/2025 | 17:54:47 | buy | 2.673,69 US$ | 0,0105694 US$ | 3,93 | 0,0138373 | 11,76 NT | 0xc2...627d | |
30/01/2025 | 17:54:14 | sell | 14.282,21 US$ | 0,0105677 US$ | 21 | 0,0138347 | 62,99 NT | 0xcc...8ec1 | |
30/01/2025 | 17:53:47 | sell | 121,96 US$ | 0,0105772 US$ | 0,1793 | 0,0138488 | 533,47 T | 0x6a...6b2a | |
30/01/2025 | 17:53:35 | sell | 14.282,21 US$ | 0,0105773 US$ | 21 | 0,0138489 | 61,95 NT | 0xc6...e82a | |
30/01/2025 | 17:52:59 | sell | 16.059,1 US$ | 0,0105869 US$ | 23,61 | 0,013863 | 68,46 NT | 0x1e...fcb0 | |
30/01/2025 | 17:52:41 | sell | 15.642,4 US$ | 0,0105977 US$ | 23 | 0,0138789 | 65,49 NT | 0x36...1124 | |
30/01/2025 | 17:52:29 | sell | 12.921,99 US$ | 0,0106083 US$ | 19 | 0,0138945 | 53,25 NT | 0x6a...efa8 | |
30/01/2025 | 17:50:50 | sell | 124,72 US$ | 0,0106175 US$ | 0,1832 | 0,0139074 | 510,01 T | 0xd5...fe80 | |
30/01/2025 | 17:50:29 | sell | 14.971,05 US$ | 0,0106176 US$ | 22 | 0,0139075 | 60,71 NT | 0xa1...0a93 | |
30/01/2025 | 17:50:11 | buy | 2.684,41 US$ | 0,0106277 US$ | 3,94 | 0,0139225 | 10,71 NT | 0x6d...2502 | |
30/01/2025 | 17:49:50 | buy | 2.835,98 US$ | 0,0106259 US$ | 4,16 | 0,0139199 | 11,34 NT | 0xfd...d873 |