Thông tin về cặp pongo-WETH
- Đã gộp pongo:
- 380,97 Tr
- Đã gộp WETH:
- 5,95 US$
Thống kê giá pongo/WETH trên Base
Tính đến 22 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token pongo trên DEX Unknown DEX là 0,00004356 US$. Giá pongo là tăng 4,34% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 47,50 US$. Hợp đồng token pongo là 0x749608C02C30a90a2719e3198B0628767285C6f3 với vốn hóa thị trường 43.437,51 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x69aF1Eea78A7ABB96f826a9Ae215026B5AB30B15 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 33.097,17 US$. Cặp giao dịch pongo/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của pongo/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của pongo/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x69aF1Eea78A7ABB96f826a9Ae215026B5AB30B15 là 33.097,17 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool pongo/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của pongo/WETH là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 3 là giao dịch mua và 3 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool pongo/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool pongo/WETH có khối lượng giao dịch là 47,50 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 pongo so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 pongo so với WETH là 0,00000001566, ghi nhận vào lúc 18:01 UTC.
1 pongo đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 pongo sang USD là 0,00004356 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá pongo-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 17:20:21 | buy | 0,9891 US$ | 0,00004356 US$ | 0,0003556 | 0,071566 | 22.704,05 | 0x2e...809e | |
22/02/2025 | 09:46:43 | sell | 5,52 US$ | 0,00004221 US$ | 0,002039 | 0,071557 | 130.967,26 | 0x15...aa27 | |
22/02/2025 | 09:43:51 | sell | 2,45 US$ | 0,00004222 US$ | 0,000907 | 0,071558 | 58.207,67 | 0x59...d5cd | |
22/02/2025 | 03:54:39 | buy | 20,2 US$ | 0,00004189 US$ | 0,007551 | 0,071565 | 482.251,86 | 0xa7...6106 | |
22/02/2025 | 02:02:21 | buy | 4,26 US$ | 0,00004194 US$ | 0,001588 | 0,071563 | 101.576,37 | 0xcf...7890 | |
22/02/2025 | 01:20:39 | sell | 14,05 US$ | 0,00004175 US$ | 0,005234 | 0,071555 | 336.628,04 | 0x81...2299 |