Thông tin về cặp CHARLIE-WETH
- Đã gộp CHARLIE:
- 0,0112724
- Đã gộp WETH:
- 0,0177 US$
Thống kê giá CHARLIE/WETH trên Base
Tính đến 22 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token CHARLIE trên DEX Uniswap là 0,000009076 US$. Giá CHARLIE là tăng 2,97% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 1.822,26 US$. Hợp đồng token CHARLIE là 0x28d18FD35ED045A021851e438D35f309BB457C38 với vốn hóa thị trường 52.891,33 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5dE8b3AfC93ACe6A9D6C23Ec36dE086DF62de9D8 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,00 US$. Cặp giao dịch CHARLIE/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CHARLIE/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CHARLIE/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x5dE8b3AfC93ACe6A9D6C23Ec36dE086DF62de9D8 là 1,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CHARLIE/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CHARLIE/WETH là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 6 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CHARLIE/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CHARLIE/WETH có khối lượng giao dịch là 1.822,26 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CHARLIE so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CHARLIE so với WETH là 0,000000002758, ghi nhận vào lúc 16:06 UTC.
1 CHARLIE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CHARLIE sang USD là 0,000009076 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CHARLIE-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 | 14:24:01 | buy | 390,87 US$ | 0,059076 US$ | 0,1188 | 0,082758 | 43,06 Tr | 0x16...6605 | |
22/11/2024 | 14:23:59 | buy | 3,29 US$ | 0,059007 US$ | 0,001 | 0,082737 | 365.306,36 | 0x49...9dad | |
22/11/2024 | 14:23:27 | buy | 338,75 US$ | 0,058951 US$ | 0,1029 | 0,082718 | 37,85 Tr | 0xf2...85cd | |
22/11/2024 | 14:22:53 | buy | 487,44 US$ | 0,058815 US$ | 0,1479 | 0,082674 | 55,3 Tr | 0x89...75b9 | |
22/11/2024 | 14:22:23 | buy | 601,88 US$ | 0,058616 US$ | 0,1828 | 0,082616 | 69,85 Tr | 0x31...ecb0 | |
22/11/2024 | 14:22:05 | buy | 0,003556 US$ | 0,058514 US$ | 0,05108 | 0,082585 | 417,73 | 0xdf...495b |