Thông tin về cặp TAOCAT-WETH
- Đã gộp TAOCAT:
- 0,1477
- Đã gộp WETH:
- 0,051852 US$
Thống kê giá TAOCAT/WETH trên Base
Tính đến 4 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token TAOCAT trên DEX Unknown DEX là 0,04199 US$. Giá TAOCAT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token TAOCAT là 0xF5c44027f1E0546466294Ddf0f7512633C40E752 với vốn hóa thị trường 41.991.942.937,57 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4C3dC971A63c3bE6FCae7Aa6E8DA460466064231 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,01 US$. Cặp giao dịch TAOCAT/WETH hoạt động trên Base.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của TAOCAT/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của TAOCAT/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x4C3dC971A63c3bE6FCae7Aa6E8DA460466064231 là 0,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool TAOCAT/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của TAOCAT/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool TAOCAT/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool TAOCAT/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 TAOCAT so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 TAOCAT so với WETH là 0,00001253, ghi nhận vào lúc 23:06 UTC.
1 TAOCAT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 TAOCAT sang USD là 0,04199 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá TAOCAT-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 | 03:42:13 | buy | 0,003102 US$ | 0,04199 US$ | 0,069262 | 0,00001253 | 0,1473 | 0x7b...9844 | |
01/01/2025 | 03:41:57 | buy | 0,001551 US$ | 0,01051 US$ | 0,064631 | 0,053139 | 0,2941 | 0xda...f28d | |
01/01/2025 | 03:41:53 | buy | 0,0007755 US$ | 0,002632 US$ | 0,062315 | 0,067859 | 0,5874 | 0x6f...28b3 | |
01/01/2025 | 03:41:43 | buy | 0,0003871 US$ | 0,0006581 US$ | 0,061157 | 0,061967 | 1,17 | 0xfd...2723 | |
01/01/2025 | 03:41:33 | buy | 0,0003871 US$ | 0,0001647 US$ | 0,061157 | 0,074927 | 271,23 T | 0x92...1a95 | |
01/01/2025 | 03:41:29 | sell | 47.026,48 US$ | 0,0251232 US$ | 14,06 | 0,0293686 | 271,23 T | 0xb0...3703 | |
01/01/2025 | 03:41:15 | sell | 337,55 US$ | 0,061742 US$ | 0,1008 | 0,0105206 | 1,94 T | 0xec...6da7 | |
01/01/2025 | 03:41:09 | sell | 201,07 US$ | 0,061761 US$ | 0,0601 | 0,0105265 | 1,14 T | 0x1f...4c4e | |
01/01/2025 | 03:41:03 | sell | 213,67 US$ | 0,061777 US$ | 0,06386 | 0,0105312 | 1,2 T | 0xdf...4b18 | |
01/01/2025 | 03:40:57 | sell | 2.555,84 US$ | 0,061883 US$ | 0,7629 | 0,0105621 | 13,57 T | 0xd8...a9f4 | |
01/01/2025 | 03:40:51 | sell | 4.852,1 US$ | 0,061989 US$ | 1,44 | 0,0105939 | 22,3 T | 0x95...4ff7 | |
01/01/2025 | 03:40:39 | sell | 998,52 US$ | 0,062427 US$ | 0,298 | 0,0107247 | 4,11 T | 0xd1...9669 | |
01/01/2025 | 03:40:33 | sell | 1.624,64 US$ | 0,062543 US$ | 0,485 | 0,0107592 | 6,39 T | 0xf2...34f3 | |
01/01/2025 | 03:40:27 | sell | 369,91 US$ | 0,062633 US$ | 0,1104 | 0,0107861 | 1,4 T | 0x2b...1f5d | |
01/01/2025 | 03:40:21 | sell | 3.933,23 US$ | 0,062658 US$ | 1,17 | 0,0107935 | 13,9 T | 0xe1...b360 | |
01/01/2025 | 03:40:15 | sell | 2.047,66 US$ | 0,06312 US$ | 0,6113 | 0,0109315 | 6,56 T | 0x9f...cff4 | |
01/01/2025 | 03:40:09 | sell | 6.386,39 US$ | 0,063232 US$ | 1,9 | 0,0109651 | 18,02 T | 0x65...7900 | |
01/01/2025 | 03:40:01 | sell | 8.337,05 US$ | 0,063908 US$ | 2,48 | 0,091166 | 19,13 T | 0x4f...dcfd | |
01/01/2025 | 03:39:55 | sell | 8.420,96 US$ | 0,064887 US$ | 2,51 | 0,091459 | 15,61 T | 0x46...add8 | |
01/01/2025 | 03:39:49 | sell | 6.161,45 US$ | 0,065986 US$ | 1,83 | 0,091787 | 9,64 T | 0x13...7478 |