Thông tin về cặp DCI-FBX
- Đã gộp DCI:
- 3,17
- Đã gộp FBX:
- 97.063,5 US$
Thống kê giá DCI/FBX trên Polygon
Tính đến 24 tháng 1, 2025, giá hiện tại của token DCI trên DEX Unknown DEX là 13.903,51 US$. Giá DCI là giảm -0,00% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 35 giao dịch với khối lượng giao dịch là 774,00 US$. Hợp đồng token DCI là 0xc91953E110EbB0039859304A0d1b64f8450763fC với vốn hóa thị trường 2.077.106,48 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x028AB0aC6109C2a7BE251e44D6fA1cbA84766E5C với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 88.087,41 US$. Cặp giao dịch DCI/FBX hoạt động trên Polygon.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DCI/FBX hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DCI/FBX với địa chỉ hợp đồng 0x028AB0aC6109C2a7BE251e44D6fA1cbA84766E5C là 88.087,41 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DCI/FBX trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DCI/FBX là 35 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 35 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DCI/FBX trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DCI/FBX có khối lượng giao dịch là 774,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DCI so với FBX là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DCI so với FBX là 30.544,61, ghi nhận vào lúc 13:04 UTC.
1 DCI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DCI sang USD là 13.903,51 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DCI-FBX
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá FBX | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 | 07:37:19 | sell | 33,85 US$ | 13.903,51 US$ | 74,37 | 30.544,61 | 0,002434 | 0x8e...396b | |
24/01/2025 | 07:00:36 | sell | 18,72 US$ | 13.636,95 US$ | 41,99 | 30.581,27 | 0,001373 | 0xe1...e1bf | |
24/01/2025 | 06:07:09 | sell | 14,13 US$ | 13.667,24 US$ | 31,67 | 30.623,19 | 0,001034 | 0x38...e693 | |
24/01/2025 | 06:07:09 | sell | 13,22 US$ | 13.658,61 US$ | 29,64 | 30.603,85 | 0,0009685 | 0x33...d4d5 | |
24/01/2025 | 06:01:27 | sell | 22,56 US$ | 13.683,63 US$ | 50,54 | 30.649,14 | 0,001649 | 0x8b...c157 | |
24/01/2025 | 06:01:21 | sell | 19,49 US$ | 13.696,91 US$ | 43,67 | 30.678,88 | 0,001423 | 0xa6...5732 | |
24/01/2025 | 06:01:21 | sell | 43,86 US$ | 13.716,93 US$ | 98,25 | 30.723,73 | 0,003198 | 0x72...0340 | |
24/01/2025 | 05:56:23 | sell | 34,94 US$ | 13.754,53 US$ | 78,2 | 30.779,5 | 0,00254 | 0x4b...7021 | |
24/01/2025 | 00:46:15 | sell | 14,82 US$ | 13.829,49 US$ | 33,03 | 30.814,67 | 0,001071 | 0x4e...e3eb | |
23/01/2025 | 23:52:47 | sell | 29,89 US$ | 13.815,47 US$ | 66,75 | 30.846,27 | 0,002163 | 0x19...6951 | |
23/01/2025 | 23:41:27 | sell | 10,14 US$ | 13.836,46 US$ | 22,64 | 30.874,56 | 0,0007333 | 0x69...2376 | |
23/01/2025 | 23:41:19 | sell | 25,84 US$ | 13.847,87 US$ | 57,68 | 30.900,02 | 0,001866 | 0x92...1a7c | |
23/01/2025 | 23:01:21 | sell | 16,46 US$ | 13.890,92 US$ | 36,67 | 30.929,92 | 0,001185 | 0xe7...1612 | |
23/01/2025 | 22:41:51 | sell | 34,44 US$ | 13.910,04 US$ | 76,67 | 30.965,88 | 0,002476 | 0x46...e51d | |
23/01/2025 | 22:41:35 | sell | 12,62 US$ | 13.924,97 US$ | 28,09 | 30.999,1 | 0,0009064 | 0x8f...4b70 | |
23/01/2025 | 22:41:29 | sell | 19,37 US$ | 13.935,13 US$ | 43,14 | 31.021,72 | 0,00139 | 0x14...8da9 | |
23/01/2025 | 22:41:21 | sell | 29,5 US$ | 13.891 US$ | 65,96 | 31.056,38 | 0,002124 | 0x3e...4abe | |
23/01/2025 | 22:31:38 | sell | 12,98 US$ | 13.796,33 US$ | 29,25 | 31.086,62 | 0,000941 | 0x22...8074 | |
23/01/2025 | 22:31:36 | sell | 15,56 US$ | 13.805,41 US$ | 35,07 | 31.107,07 | 0,001127 | 0x71...a31b | |
23/01/2025 | 22:31:30 | sell | 22,43 US$ | 13.822,2 US$ | 50,52 | 31.134,3 | 0,001622 | 0xdc...edfa |