- 24 giờ Giao dịch21.664.067
- 24 giờ Khối lượng11,8 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.404,56 US$ | 109 ngày 22 giờ 52 phút | 501,7 Tr US$ | 567,2 Tr US$ | 24 | 86,7 N US$ | 0% | -0.47% | -0.81% | 2.58% | ||
2 | 0,213 US$ | 1.432 ngày 5 giờ 42 phút | 207,8 Tr US$ | 107,9 Tr US$ | 1 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | 0% | 3.33% | ||
3 | 3.426,95 US$ | 1.418 ngày 17 giờ 36 phút | 188,9 Tr US$ | <1 US$ | 12 | 786,8 N US$ | 0% | 0.30% | 0.11% | 3.72% | ||
4 | 0,001423 US$ | 108 ngày 8 giờ 25 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 97.708,04 US$ | 1.299 ngày 2 giờ 45 phút | 159,2 Tr US$ | 14,3 T US$ | 22 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.23% | 0.51% | -0.51% | ||
6 | 0,9987 US$ | 1.539 ngày 4 giờ 59 phút | 156,9 Tr US$ | 3,47 T US$ | 46 | 10,3 Tr US$ | 0% | 0% | 0.05% | -0.01% | ||
7 | 0,055432 US$ | 1.110 ngày 18 giờ 29 phút | 142,2 Tr US$ | 508 Tr US$ | 276 | 82,3 N US$ | -0.64% | -0.19% | 0.60% | 4.94% | ||
8 | 3.413,66 US$ | 1.298 ngày 1 giờ 13 phút | 127,7 Tr US$ | 9,88 T US$ | 1.049 | 28,7 Tr US$ | 0.18% | -0.24% | -0.42% | 2.88% | ||
9 | 3.413,92 US$ | 1.298 ngày 6 giờ 18 phút | 127,4 Tr US$ | 9,88 T US$ | 308 | 11,4 Tr US$ | 0.00% | 0.17% | -0.51% | 2.84% | ||
10 | 0,3323 US$ | 236 ngày 10 giờ 20 phút | 109,9 Tr US$ | 166,2 Tr US$ | 1.961 | 2 Tr US$ | -0.23% | -0.59% | -0.42% | 7.06% | ||
11 | 0,9955 US$ | 326 ngày 8 giờ 30 phút | 105 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 6 | 401,4 N US$ | 0% | 0% | 0.02% | -0.19% | ||
12 | 3.419,04 US$ | 1.649 ngày 21 giờ 48 phút | 97,4 Tr US$ | 9,87 T US$ | 1.106 | 3,9 Tr US$ | 0.62% | 0.35% | -0.48% | 2.98% | ||
13 | 3.398,74 US$ | 1.663 ngày 2 giờ 33 phút | 91,9 Tr US$ | 9,87 T US$ | 396 | 945,1 N US$ | -0.60% | -0.42% | -1.10% | 2.14% | ||
14 | 3.561,19 US$ | 36 ngày 19 giờ 46 phút | 78,1 Tr US$ | 314,3 Tr US$ | 10 | 9,3 N US$ | 0% | 0% | -0.41% | 3.04% | ||
15 | 3.398,44 US$ | 1.298 ngày 23 giờ 45 phút | 76 Tr US$ | 9,84 T US$ | 88 | 5,6 Tr US$ | 0% | -0.34% | -1.11% | 2.12% | ||
16 | 3.406,72 US$ | 344 ngày 19 giờ 53 phút | 74,9 Tr US$ | 232,4 Tr US$ | 92 | 108,9 N US$ | 0.53% | -0.07% | -0.67% | 3.28% | ||
17 | 3.419,96 US$ | 1.031 ngày 12 giờ 40 phút | 73,5 Tr US$ | 1,23 T US$ | 1.343 | 1,9 Tr US$ | 0.84% | 0.06% | 0.15% | 3.39% | ||
18 | 0,009703 US$ | 236 ngày 10 giờ 20 phút | 71,4 Tr US$ | 669,2 Tr US$ | 1.717 | 1,6 Tr US$ | 0.20% | 0.72% | 1.20% | 4.04% | ||
19 | 1 US$ | 1.106 ngày 20 giờ 10 phút | 69,7 Tr US$ | 28,6 T US$ | 14 | 529,1 N US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
20 | 0,00002073 US$ | 589 ngày 5 giờ 34 phút | 69,3 Tr US$ | 8,7 T US$ | 261 | 1 Tr US$ | 0.62% | -0.04% | 0.11% | 2.11% | ||
21 | 97.781,11 US$ | 1.298 ngày 3 giờ 33 phút | 67,2 Tr US$ | 14,3 T US$ | 50 | 1,8 Tr US$ | 0% | 0.23% | -0.14% | -0.73% | ||
22 | 97.455,8 US$ | 1.298 ngày 2 giờ 31 phút | 65,3 Tr US$ | 14,2 T US$ | 290 | 14,4 Tr US$ | -0.06% | -0.41% | -0.18% | -1.12% | ||
23 | 1 US$ | 120 ngày 1 giờ 30 phút | 62,9 Tr US$ | 160,9 Tr US$ | 11 | 271,1 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.02% | ||
24 | 0,009847 US$ | 236 ngày 10 giờ 20 phút | 61,6 Tr US$ | 875,3 Tr US$ | 1.189 | 827 N US$ | -0.47% | -0.18% | -0.98% | -0.56% | ||
25 | 2,29 US$ | 1.310 ngày 14 giờ 11 phút | 60,8 Tr US$ | 4,38 T US$ | 608 | 1,4 Tr US$ | 0.58% | 0.23% | 1.69% | 16.74% | ||
26 | 5.835,6 US$ | 359 ngày 6 giờ 40 phút | 58,8 Tr US$ | 51,9 Tr US$ | 1 | 245,69 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,9994 US$ | 141 ngày 4 giờ 39 phút | 54,7 Tr US$ | 433,3 Tr US$ | 8 | 194,7 N US$ | 0% | 0% | -0.00% | -0.04% | ||
28 | 3.414,43 US$ | 534 ngày 1 giờ 27 phút | 53,1 Tr US$ | 674,2 Tr US$ | 6.233 | 36,8 Tr US$ | 0.19% | -0.34% | -0.48% | 3.00% | ||
29 | 654,74 US$ | 602 ngày 10 giờ 24 phút | 51,6 Tr US$ | 868,1 Tr US$ | 2.183 | 7,5 Tr US$ | 0.09% | -0.25% | -0.51% | 4.11% | ||
30 | 0,9999 US$ | 4 ngày 7 giờ 55 phút | 50,7 Tr US$ | 86,9 Tr US$ | 45 | 60,4 N US$ | 0% | 0.00% | -0.01% | 0.01% | ||
31 | 97.521,22 US$ | 1.168 ngày 11 giờ 4 phút | 48,8 Tr US$ | 958,2 Tr US$ | 3.219 | 13,8 Tr US$ | -0.02% | -0.29% | -0.10% | -1.38% | ||
32 | 97.946,11 US$ | 158 ngày 12 giờ 15 phút | 47,2 Tr US$ | 1,05 T US$ | 15 | 7,5 N US$ | 0% | 0.29% | 0.32% | -0.71% | ||
33 | 0,00006305 US$ | 236 ngày 10 giờ 20 phút | 46,2 Tr US$ | 26,5 Tr US$ | 22 | 1,5 N US$ | 0% | -0.54% | -0.51% | -0.28% | ||
34 | 3.569,53 US$ | 39 ngày 15 giờ 27 phút | 45,8 Tr US$ | 314,9 Tr US$ | 77 | 157,2 N US$ | 0.55% | -0.57% | -0.67% | 3.26% | ||
35 | 1 US$ | 1.106 ngày 5 giờ 9 phút | 45,2 Tr US$ | 69,9 T US$ | 329 | 10,2 Tr US$ | 0.02% | 0.00% | -0.04% | 0.01% | ||
36 | 97.543,82 US$ | 73 ngày 3 giờ 13 phút | 42 Tr US$ | 1,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.00% | ||
37 | 0,995 US$ | 1.102 ngày 14 giờ 27 phút | 39,1 Tr US$ | 128,8 Tr US$ | 6 | 14,8 N US$ | 0% | -0.63% | -0.02% | -0.47% | ||
38 | 10,69 US$ | 1.299 ngày 3 giờ 2 phút | 38,1 Tr US$ | 10,7 T US$ | 62 | 1,6 Tr US$ | 0% | -0.83% | -3.21% | 12.24% | ||
39 | 3.409,43 US$ | 1.298 ngày 1 giờ 9 phút | 37,2 Tr US$ | 9,87 T US$ | 688 | 12,8 Tr US$ | 0.19% | -0.31% | -0.40% | 2.88% | ||
40 | 3.577,8 US$ | 284 ngày 9 giờ 22 phút | 36,3 Tr US$ | 1,63 T US$ | 6 | 700,1 N US$ | 0% | 0% | -0.22% | 3.13% | ||
41 | 97.424,63 US$ | 466 ngày 1 giờ 3 phút | 35,5 Tr US$ | 14,2 T US$ | 3 | 6,5 N US$ | 0% | 0% | -0.14% | -1.04% | ||
42 | 1.631,83 US$ | 1.010 ngày 20 giờ 22 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,9979 US$ | 570 ngày 11 giờ 40 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 161 | 730,5 N US$ | -0.10% | -0.10% | -0.06% | -0.07% | ||
44 | 3.590,21 US$ | 320 ngày 14 giờ 5 phút | 33,3 Tr US$ | 6,33 T US$ | 18 | 1,4 Tr US$ | 0% | -0.42% | -0.47% | 2.77% | ||
45 | 97.762,61 US$ | 1.534 ngày 9 giờ 25 phút | 32,3 Tr US$ | 14,3 T US$ | 11 | 70,7 N US$ | 0% | -0.13% | 0.59% | -0.63% | ||
46 | 17,52 US$ | 1.298 ngày 5 giờ 4 phút | 31,6 Tr US$ | 17,5 T US$ | 163 | 4,7 Tr US$ | 0% | -0.00% | 0.04% | 10.87% | ||
47 | 3.708,28 US$ | 473 ngày 6 giờ 19 phút | 30,6 Tr US$ | 150,5 Tr US$ | 16 | 1,1 N US$ | 0% | -0.38% | 0.39% | 2.62% | ||
48 | 3.426,95 US$ | 466 ngày 1 giờ 23 phút | 30,4 Tr US$ | 9,92 T US$ | 25 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0.05% | 3.72% | ||
49 | 0,082387 US$ | 1.282 ngày 5 giờ 34 phút | 29,9 Tr US$ | 1,01 T US$ | 595 | 467,9 N US$ | 0.02% | 0.30% | 0.80% | 9.77% | ||
50 | 3.414,29 US$ | 206 ngày 4 giờ 9 phút | 29,9 Tr US$ | 712,2 Tr US$ | 3.427 | 67,2 Tr US$ | 0.11% | -0.34% | -0.49% | 3.02% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2492360 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.