WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.469.101
  • 24 giờ Khối lượng11,9 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.423,49 US$109 ngày 21 giờ 44 phút504,5 Tr US$570,4 Tr US$2186,3 N US$0%0.48%-0.40%3.78%
2
0,213 US$1.432 ngày 4 giờ 34 phút207,8 Tr US$107,6 Tr US$11,5 N US$0%0%0%1.90%
3
3.416,67 US$1.418 ngày 16 giờ 28 phút188,3 Tr US$<1 US$101,3 Tr US$0%0%-0.24%3.41%
4
0,001423 US$108 ngày 7 giờ 17 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
5
97.424,58 US$1.299 ngày 1 giờ 37 phút159,6 Tr US$14,2 T US$261,3 Tr US$0%0.05%0.08%-1.07%
6
0,9987 US$1.539 ngày 3 giờ 51 phút156,9 Tr US$3,47 T US$6317 Tr US$-0.02%-0.02%0.03%-0.12%
7
0,055453 US$1.110 ngày 17 giờ 21 phút142,7 Tr US$509,9 Tr US$32284,7 N US$0.27%1.45%2.19%5.62%
8
3.427,11 US$1.298 ngày 5 phút127,8 Tr US$9,91 T US$1.05643,2 Tr US$0.02%0.65%-0.14%3.63%
9
3.408,2 US$1.298 ngày 5 giờ 10 phút127,2 Tr US$9,86 T US$31011,4 Tr US$-0.52%0.11%-0.18%3.22%
10
0,3339 US$236 ngày 9 giờ 12 phút110,2 Tr US$167 Tr US$2.2082,1 Tr US$0.20%1.74%-0.83%7.31%
11
0,9955 US$326 ngày 7 giờ 22 phút105 Tr US$646,5 Tr US$5312,7 N US$0%0.01%0.01%-0.19%
12
3.408,06 US$1.649 ngày 20 giờ 40 phút97,5 Tr US$9,89 T US$1.0633,8 Tr US$0.09%0.13%-0.19%3.19%
13
3.432,72 US$1.663 ngày 1 giờ 25 phút92,1 Tr US$9,9 T US$4291 Tr US$0.05%1.34%0.34%4.43%
14
3.546,21 US$36 ngày 18 giờ 38 phút77,8 Tr US$313 Tr US$2414,6 N US$0%-0.23%-0.64%2.07%
15
3.435,21 US$1.298 ngày 22 giờ 37 phút76,3 Tr US$9,94 T US$855,3 Tr US$0.13%0.79%0.67%3.89%
16
3.425,12 US$344 ngày 18 giờ 45 phút75,3 Tr US$233,6 Tr US$9884,6 N US$0%0.68%-0.30%3.78%
17
3.399,62 US$1.031 ngày 11 giờ 32 phút73,2 Tr US$1,22 T US$1.4122 Tr US$0.35%-0.22%-0.60%2.56%
18
0,009659 US$236 ngày 9 giờ 12 phút71,2 Tr US$666,1 Tr US$1.7561,8 Tr US$0.15%2.60%0.06%3.18%
19
1 US$1.106 ngày 19 giờ 2 phút69,7 Tr US$28,6 T US$202,4 Tr US$0%0.00%-0.00%-0.00%
20
0,00002069 US$589 ngày 4 giờ 26 phút69,3 Tr US$8,68 T US$265878,8 N US$0.31%2.03%0.06%1.73%
21
97.670,33 US$1.298 ngày 2 giờ 25 phút67,2 Tr US$14,3 T US$421,6 Tr US$0.05%0.84%-0.25%-0.85%
22
97.552,25 US$1.298 ngày 1 giờ 23 phút65,5 Tr US$14,2 T US$34718,1 Tr US$0.03%0.28%-0.33%-0.99%
23
1 US$120 ngày 22 phút62,9 Tr US$160,9 Tr US$11271,1 N US$0%0%-0.02%-0.02%
24
0,009867 US$236 ngày 9 giờ 12 phút61,7 Tr US$877,1 Tr US$1.101794,6 N US$0.21%1.64%-0.28%-0.25%
25
2,28 US$1.310 ngày 13 giờ 3 phút60,7 Tr US$4,37 T US$6721,3 Tr US$0.34%2.50%3.66%16.64%
26
5.347,76 US$359 ngày 5 giờ 32 phút60 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,9994 US$141 ngày 3 giờ 31 phút54,7 Tr US$433,3 Tr US$8772,7 N US$0%0%-0.05%-0.04%
28
3.425,05 US$534 ngày 19 phút53,2 Tr US$674,4 Tr US$6.84039,4 Tr US$-0.13%0.48%-0.21%3.68%
29
655,32 US$602 ngày 9 giờ 16 phút51,6 Tr US$869,3 Tr US$2.5038,7 Tr US$-0.09%1.07%-0.38%4.45%
30
0,9999 US$4 ngày 6 giờ 46 phút50,5 Tr US$86,9 Tr US$4758,4 N US$0%0.00%-0.00%0.01%
31
97.663,57 US$1.168 ngày 9 giờ 56 phút48,9 Tr US$959,6 Tr US$3.40614,9 Tr US$0.03%0.20%-0.10%-0.82%
32
97.658,7 US$158 ngày 11 giờ 7 phút47,1 Tr US$1,05 T US$104,7 N US$0%0.11%0.08%-0.99%
33
0,00006305 US$236 ngày 9 giờ 12 phút46,2 Tr US$26,5 Tr US$343,1 N US$0%0.17%-1.46%0.04%
34
3.589,95 US$39 ngày 14 giờ 19 phút46,1 Tr US$317,1 Tr US$102192,3 N US$0.03%0.74%-0.25%3.77%
35
1 US$1.106 ngày 4 giờ 1 phút45,2 Tr US$69,9 T US$30924,2 Tr US$-0.02%-0.02%-0.06%-0.03%
36
97.543,82 US$73 ngày 2 giờ 5 phút42 Tr US$1,27 T US$1426,9 N US$0%0%0%-1.18%
37
1 US$1.102 ngày 13 giờ 19 phút39,1 Tr US$129,6 Tr US$59 N US$0%0.02%0.61%0.72%
38
10,72 US$1.299 ngày 1 giờ 54 phút38,2 Tr US$10,7 T US$1073,7 Tr US$0%-0.14%-1.64%13.95%
39
3.423,22 US$1.298 ngày 1 phút37,2 Tr US$9,9 T US$68813,7 Tr US$-0.08%0.56%-0.19%3.78%
40
3.577,8 US$284 ngày 8 giờ 14 phút36,3 Tr US$1,63 T US$6700,1 N US$0%0.05%-0.22%3.13%
41
97.424,63 US$465 ngày 23 giờ 55 phút35,5 Tr US$14,2 T US$36,5 N US$0%0.14%-0.14%-1.04%
42
1.631,83 US$1.010 ngày 19 giờ 14 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
43
0,9979 US$570 ngày 10 giờ 32 phút33,9 Tr US$549 Tr US$174736,1 N US$0.00%-0.10%-0.06%-0.17%
44
3.600,68 US$320 ngày 12 giờ 57 phút33,4 Tr US$6,35 T US$161,3 Tr US$0%0.54%-0.36%3.23%
45
97.440,63 US$1.534 ngày 8 giờ 17 phút32,4 Tr US$14,3 T US$1372,9 N US$-0.02%0.48%-0.83%-1.07%
46
17,52 US$1.298 ngày 3 giờ 56 phút31,7 Tr US$17,5 T US$1524,9 Tr US$-0.56%1.07%-1.57%12.11%
47
3.709,83 US$473 ngày 5 giờ 11 phút30,8 Tr US$151 Tr US$8809,73 US$0%0%-0.66%2.94%
48
3.416,67 US$466 ngày 15 phút30,3 Tr US$9,88 T US$19759,6 N US$0%0.70%-0.12%3.41%
49
3.425,58 US$206 ngày 3 giờ 1 phút30,2 Tr US$710,9 Tr US$3.65773,7 Tr US$-0.10%0.58%-0.28%3.69%
50
3,34 US$236 ngày 9 giờ 12 phút29,9 Tr US$3,34 T US$9511,4 Tr US$0.47%4.39%0.10%5.71%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2492121 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech