- 24 giờ Giao dịch21.307.037
- 24 giờ Khối lượng11,8 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.400,38 US$ | 109 ngày 20 giờ 38 phút | 501,1 Tr US$ | 566,5 Tr US$ | 28 | 101,1 N US$ | 0% | -0.46% | -0.08% | 3.44% | ||
2 | 0,2171 US$ | 1.432 ngày 3 giờ 27 phút | 211,8 Tr US$ | 110 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.27% | ||
3 | 0,9956 US$ | 337 ngày 9 giờ 47 phút | 201,5 Tr US$ | 646,6 Tr US$ | 3 | 318 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.08% | ||
4 | 3.409,84 US$ | 1.418 ngày 15 giờ 22 phút | 187,9 Tr US$ | <1 US$ | 7 | 620,1 N US$ | 0% | -0.12% | -0.05% | 3.77% | ||
5 | 0,001423 US$ | 108 ngày 6 giờ 10 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 97.318,81 US$ | 1.299 ngày 31 phút | 158,6 Tr US$ | 14,2 T US$ | 42 | 2,8 Tr US$ | 0% | -0.34% | -0.13% | -2.12% | ||
7 | 0,9988 US$ | 1.539 ngày 2 giờ 44 phút | 156,9 Tr US$ | 3,47 T US$ | 93 | 26,6 Tr US$ | 0% | 0.01% | 0.05% | -0.00% | ||
8 | 0,055318 US$ | 1.110 ngày 16 giờ 15 phút | 139,1 Tr US$ | 497,3 Tr US$ | 318 | 106,1 N US$ | 0.52% | -1.60% | 2.31% | 3.33% | ||
9 | 3.400,08 US$ | 1.297 ngày 22 giờ 58 phút | 127,5 Tr US$ | 9,84 T US$ | 1.194 | 65,1 Tr US$ | -0.19% | -0.38% | -0.24% | 3.53% | ||
10 | 3.404,34 US$ | 1.298 ngày 4 giờ 3 phút | 127,2 Tr US$ | 9,85 T US$ | 300 | 14,8 Tr US$ | 0.04% | -0.12% | -0.14% | 3.36% | ||
11 | 0,3243 US$ | 236 ngày 8 giờ 6 phút | 108,1 Tr US$ | 162,2 Tr US$ | 2.549 | 2,9 Tr US$ | -0.98% | -1.63% | -2.16% | 4.78% | ||
12 | 0,9954 US$ | 326 ngày 6 giờ 16 phút | 105 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 5 | 390,3 N US$ | 0% | 0.00% | -0.03% | -0.19% | ||
13 | 3.402,66 US$ | 1.649 ngày 19 giờ 33 phút | 97,2 Tr US$ | 9,82 T US$ | 1.004 | 3,7 Tr US$ | -0.02% | -0.14% | -0.17% | 3.24% | ||
14 | 3.385,29 US$ | 1.663 ngày 18 phút | 91,8 Tr US$ | 9,83 T US$ | 413 | 1,1 Tr US$ | -0.59% | -0.78% | -0.31% | 2.62% | ||
15 | 3.554,33 US$ | 36 ngày 17 giờ 32 phút | 77,9 Tr US$ | 313,7 Tr US$ | 34 | 7,7 N US$ | 0% | -0.33% | 0.37% | 2.30% | ||
16 | 3.406,72 US$ | 1.298 ngày 21 giờ 31 phút | 76 Tr US$ | 9,86 T US$ | 101 | 6,5 Tr US$ | 0% | -0.16% | -0.30% | 3.33% | ||
17 | 3.400,31 US$ | 344 ngày 17 giờ 39 phút | 74,8 Tr US$ | 231,4 Tr US$ | 139 | 63,8 N US$ | -0.01% | 0.08% | -0.13% | 3.76% | ||
18 | 3.413,57 US$ | 1.031 ngày 10 giờ 25 phút | 72,9 Tr US$ | 1,23 T US$ | 1.515 | 2 Tr US$ | 0.52% | -0.15% | 0.10% | 4.09% | ||
19 | 0,9998 US$ | 1.106 ngày 17 giờ 55 phút | 69,7 Tr US$ | 28,6 T US$ | 19 | 2 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.00% | ||
20 | 0,009309 US$ | 236 ngày 8 giờ 6 phút | 69,6 Tr US$ | 641,9 Tr US$ | 1.775 | 2,3 Tr US$ | -0.81% | -2.43% | -1.55% | 0.77% | ||
21 | 0,00002027 US$ | 589 ngày 3 giờ 19 phút | 68,3 Tr US$ | 8,5 T US$ | 244 | 1,2 Tr US$ | 0.28% | -1.42% | -1.60% | -0.03% | ||
22 | 96.880,77 US$ | 1.298 ngày 1 giờ 19 phút | 67 Tr US$ | 14,2 T US$ | 32 | 1,5 Tr US$ | 0% | -0.30% | -0.33% | -1.74% | ||
23 | 97.277,94 US$ | 1.298 ngày 17 phút | 65,1 Tr US$ | 14,2 T US$ | 644 | 64,7 Tr US$ | 0.15% | -0.29% | -0.18% | -1.76% | ||
24 | 1 US$ | 119 ngày 23 giờ 16 phút | 62,9 Tr US$ | 160,9 Tr US$ | 11 | 271,1 N US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.02% | ||
25 | 0,009656 US$ | 236 ngày 8 giờ 6 phút | 60,8 Tr US$ | 858,3 Tr US$ | 1.165 | 1,1 Tr US$ | -0.01% | -2.01% | -1.68% | -1.99% | ||
26 | 5.347,76 US$ | 359 ngày 4 giờ 26 phút | 60 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 2,22 US$ | 1.310 ngày 11 giờ 57 phút | 59,5 Tr US$ | 4,25 T US$ | 748 | 1,4 Tr US$ | 0.88% | -2.44% | 2.64% | 14.51% | ||
28 | 0,9998 US$ | 141 ngày 2 giờ 25 phút | 54,7 Tr US$ | 433,5 Tr US$ | 8 | 1,3 Tr US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.00% | ||
29 | 3.393,7 US$ | 533 ngày 23 giờ 12 phút | 53 Tr US$ | 671,1 Tr US$ | 8.792 | 59,8 Tr US$ | -0.40% | -0.64% | -0.48% | 3.35% | ||
30 | 645,51 US$ | 602 ngày 8 giờ 9 phút | 51,5 Tr US$ | 856,6 Tr US$ | 3.353 | 12,3 Tr US$ | -0.36% | -1.17% | -1.79% | 3.64% | ||
31 | 0,9999 US$ | 4 ngày 5 giờ 40 phút | 50,5 Tr US$ | 86,9 Tr US$ | 46 | 45,4 N US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
32 | 97.419,16 US$ | 1.168 ngày 8 giờ 50 phút | 48,7 Tr US$ | 957,2 Tr US$ | 3.901 | 20,4 Tr US$ | 0.25% | -0.25% | -0.29% | -1.28% | ||
33 | 97.663,08 US$ | 158 ngày 10 giờ | 47,1 Tr US$ | 1,05 T US$ | 8 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | 0.14% | -1.99% | ||
34 | 0,00006294 US$ | 236 ngày 8 giờ 6 phút | 46 Tr US$ | 26,4 Tr US$ | 41 | 3,3 N US$ | 0% | 0.02% | -0.50% | -0.40% | ||
35 | 3.562,77 US$ | 39 ngày 13 giờ 13 phút | 45,7 Tr US$ | 314 Tr US$ | 107 | 191,5 N US$ | 0% | 0.01% | -0.09% | 3.21% | ||
36 | 1 US$ | 1.106 ngày 2 giờ 55 phút | 45,2 Tr US$ | 69,9 T US$ | 298 | 29,8 Tr US$ | 0.02% | -0.02% | -0.12% | 0.01% | ||
37 | 97.543,82 US$ | 73 ngày 59 phút | 42 Tr US$ | 1,28 T US$ | 12 | 2,2 Tr US$ | 0% | 0% | -0.82% | -2.00% | ||
38 | 1 US$ | 1.102 ngày 12 giờ 13 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 8 | 18,7 N US$ | 0% | 0.61% | 0.48% | 0.45% | ||
39 | 10,63 US$ | 1.299 ngày 48 phút | 37,9 Tr US$ | 10,6 T US$ | 134 | 5 Tr US$ | 0% | -2.57% | -2.02% | 13.85% | ||
40 | 3.392,54 US$ | 1.297 ngày 22 giờ 54 phút | 37,1 Tr US$ | 9,82 T US$ | 940 | 40,5 Tr US$ | -0.27% | -0.51% | -0.16% | 3.39% | ||
41 | 3.585,7 US$ | 284 ngày 7 giờ 8 phút | 36,4 Tr US$ | 1,64 T US$ | 3 | 4,2 N US$ | 0% | 0% | -1.33% | 3.36% | ||
42 | 97.559,27 US$ | 465 ngày 22 giờ 48 phút | 35,6 Tr US$ | 14,3 T US$ | 2 | 11,5 N US$ | 0% | 0% | -0.91% | -0.90% | ||
43 | 1.631,83 US$ | 1.010 ngày 18 giờ 8 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,9979 US$ | 570 ngày 9 giờ 26 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 175 | 700,2 N US$ | -0.09% | -0.07% | 0.04% | -0.17% | ||
45 | 3.572,46 US$ | 320 ngày 11 giờ 51 phút | 33,1 Tr US$ | 6,3 T US$ | 17 | 1,3 Tr US$ | 0% | -0.93% | -0.65% | 3.15% | ||
46 | 97.334,26 US$ | 1.534 ngày 7 giờ 11 phút | 32,1 Tr US$ | 14,2 T US$ | 30 | 229,6 N US$ | 0% | -0.28% | -0.25% | -1.47% | ||
47 | 17,31 US$ | 1.298 ngày 2 giờ 50 phút | 31,4 Tr US$ | 17,3 T US$ | 187 | 7,6 Tr US$ | 1.18% | -1.46% | -1.33% | 13.56% | ||
48 | 3.693,99 US$ | 473 ngày 4 giờ 4 phút | 30,5 Tr US$ | 149,8 Tr US$ | 8 | 967,83 US$ | 0% | 0% | -1.20% | 3.14% | ||
49 | 3.392,9 US$ | 465 ngày 23 giờ 9 phút | 30,1 Tr US$ | 9,82 T US$ | 12 | 493,1 N US$ | 0% | -0.50% | -0.39% | 2.69% | ||
50 | 97.593,24 US$ | 73 ngày 1 giờ 1 phút | 29,5 Tr US$ | 1,3 T US$ | 118 | 40,2 Tr US$ | 0% | -0.33% | -0.16% | -2.14% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2491885 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.