- 24 giờ Giao dịch21.142.439
- 24 giờ Khối lượng11,8 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.432,45 US$ | 109 ngày 19 giờ 31 phút | 505,8 Tr US$ | 571,7 Tr US$ | 36 | 66,5 N US$ | 0% | 0% | -1.03% | 4.47% | ||
2 | 0,2171 US$ | 1.432 ngày 2 giờ 20 phút | 211,8 Tr US$ | 110 Tr US$ | 2 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | 1.29% | 5.27% | ||
3 | 0,9955 US$ | 337 ngày 8 giờ 39 phút | 201,5 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 4 | 915,7 N US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.11% | ||
4 | 3.423,28 US$ | 1.418 ngày 14 giờ 15 phút | 188,7 Tr US$ | <1 US$ | 6 | 593,7 N US$ | 0% | 0.22% | -0.92% | 4.02% | ||
5 | 0,001423 US$ | 108 ngày 5 giờ 3 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 97.226,88 US$ | 1.298 ngày 23 giờ 24 phút | 159,3 Tr US$ | 14,2 T US$ | 47 | 4,2 Tr US$ | 0.02% | -0.15% | -1.06% | -1.72% | ||
7 | 0,9985 US$ | 1.539 ngày 1 giờ 37 phút | 156,9 Tr US$ | 3,47 T US$ | 98 | 26 Tr US$ | 0% | 0.04% | 0.01% | -0.15% | ||
8 | 0,055407 US$ | 1.110 ngày 15 giờ 7 phút | 141,4 Tr US$ | 505,6 Tr US$ | 402 | 133,5 N US$ | 0.37% | 1.28% | 1.49% | 5.42% | ||
9 | 3.420,8 US$ | 1.297 ngày 21 giờ 51 phút | 127,7 Tr US$ | 9,88 T US$ | 1.142 | 86,7 Tr US$ | -0.17% | -0.17% | -1.65% | 3.74% | ||
10 | 3.411,75 US$ | 1.298 ngày 2 giờ 56 phút | 127,3 Tr US$ | 9,85 T US$ | 197 | 23,8 Tr US$ | -0.60% | 0.20% | -1.22% | 3.47% | ||
11 | 0,3316 US$ | 236 ngày 6 giờ 59 phút | 109,7 Tr US$ | 165,8 Tr US$ | 3.030 | 4,5 Tr US$ | -0.28% | -0.31% | -4.40% | 6.54% | ||
12 | 0,9954 US$ | 326 ngày 5 giờ 9 phút | 105,2 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 10 | 1,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0.01% | -0.15% | ||
13 | 3.418,03 US$ | 1.649 ngày 18 giờ 26 phút | 97,7 Tr US$ | 9,9 T US$ | 665 | 3 Tr US$ | -0.54% | -0.36% | -1.66% | 3.69% | ||
14 | 3.416,97 US$ | 1.662 ngày 23 giờ 11 phút | 92,2 Tr US$ | 9,9 T US$ | 400 | 1,6 Tr US$ | -0.59% | -0.38% | -1.82% | 4.16% | ||
15 | 3.575,97 US$ | 36 ngày 16 giờ 25 phút | 78,3 Tr US$ | 315,6 Tr US$ | 42 | 7,1 N US$ | 0% | -0.23% | -1.53% | 3.48% | ||
16 | 3.437,61 US$ | 1.298 ngày 20 giờ 23 phút | 76,3 Tr US$ | 9,92 T US$ | 98 | 11,1 Tr US$ | 0.03% | 0.10% | -1.16% | 4.28% | ||
17 | 3.411,04 US$ | 344 ngày 16 giờ 32 phút | 75 Tr US$ | 233,2 Tr US$ | 212 | 143,8 N US$ | -0.54% | -0.46% | -1.25% | 4.01% | ||
18 | 3.396,46 US$ | 1.031 ngày 9 giờ 18 phút | 72,5 Tr US$ | 1,23 T US$ | 1.408 | 1,5 Tr US$ | -1.15% | -0.73% | -1.70% | 2.88% | ||
19 | 0,009574 US$ | 236 ngày 6 giờ 59 phút | 70,9 Tr US$ | 660,2 Tr US$ | 2.100 | 3,4 Tr US$ | -0.40% | 0.40% | -4.51% | 4.28% | ||
20 | 0,9998 US$ | 1.106 ngày 16 giờ 48 phút | 69,7 Tr US$ | 28,6 T US$ | 42 | 3,7 Tr US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | -0.00% | ||
21 | 0,00002076 US$ | 589 ngày 2 giờ 12 phút | 69,5 Tr US$ | 8,71 T US$ | 260 | 2,1 Tr US$ | 0.01% | 1.07% | -4.85% | 3.24% | ||
22 | 97.270,96 US$ | 1.298 ngày 12 phút | 67,1 Tr US$ | 14,2 T US$ | 24 | 2 Tr US$ | -0.02% | -0.66% | -0.58% | -1.94% | ||
23 | 97.517,72 US$ | 1.297 ngày 23 giờ 10 phút | 65,6 Tr US$ | 14,2 T US$ | 667 | 71,1 Tr US$ | 0.13% | 0.01% | -0.69% | -1.54% | ||
24 | 1 US$ | 119 ngày 22 giờ 8 phút | 62,9 Tr US$ | 160,9 Tr US$ | 9 | 266 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.02% | ||
25 | 0,009857 US$ | 236 ngày 6 giờ 59 phút | 61,6 Tr US$ | 876,2 Tr US$ | 1.306 | 1,7 Tr US$ | -0.10% | -0.22% | -4.44% | 0.74% | ||
26 | 2,27 US$ | 1.310 ngày 10 giờ 50 phút | 60,8 Tr US$ | 4,37 T US$ | 890 | 1,7 Tr US$ | -0.43% | 1.44% | 0.88% | 17.39% | ||
27 | 5.347,76 US$ | 359 ngày 3 giờ 19 phút | 60 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,9998 US$ | 141 ngày 1 giờ 18 phút | 54,7 Tr US$ | 433,4 Tr US$ | 7 | 1,2 Tr US$ | 0% | 0.03% | -0.02% | -0.01% | ||
29 | 3.419,12 US$ | 533 ngày 22 giờ 5 phút | 53,1 Tr US$ | 672 Tr US$ | 10.212 | 80,3 Tr US$ | -0.20% | -0.07% | -1.67% | 3.73% | ||
30 | 653,98 US$ | 602 ngày 7 giờ 2 phút | 51,5 Tr US$ | 865,4 Tr US$ | 3.941 | 15,7 Tr US$ | -0.32% | -0.10% | -3.21% | 5.12% | ||
31 | 1 US$ | 4 ngày 4 giờ 33 phút | 50,4 Tr US$ | 86,9 Tr US$ | 64 | 225,4 N US$ | 0% | 0.00% | 0.01% | 0.02% | ||
32 | 97.675,29 US$ | 1.168 ngày 7 giờ 43 phút | 48,9 Tr US$ | 959,8 Tr US$ | 4.678 | 30,1 Tr US$ | 0.14% | -0.11% | -0.80% | -1.37% | ||
33 | 97.632,8 US$ | 158 ngày 8 giờ 53 phút | 47 Tr US$ | 1,05 T US$ | 7 | 1,2 N US$ | 0% | -0.00% | 0.11% | -1.99% | ||
34 | 0,00006322 US$ | 236 ngày 6 giờ 59 phút | 46,4 Tr US$ | 26,6 Tr US$ | 44 | 3,2 N US$ | 0% | -0.65% | -2.54% | 0.33% | ||
35 | 3.575,14 US$ | 39 ngày 12 giờ 6 phút | 46 Tr US$ | 316,2 Tr US$ | 101 | 113 N US$ | -0.51% | -0.33% | -1.74% | 4.00% | ||
36 | 1 US$ | 1.106 ngày 1 giờ 47 phút | 45,2 Tr US$ | 70 T US$ | 213 | 25,9 Tr US$ | 0% | -0.01% | 0.00% | 0.05% | ||
37 | 97.543,82 US$ | 72 ngày 23 giờ 52 phút | 42 Tr US$ | 1,28 T US$ | 12 | 2,2 Tr US$ | 0% | 0% | -0.82% | -2.00% | ||
38 | 0,9952 US$ | 1.102 ngày 11 giờ 6 phút | 39,1 Tr US$ | 129,4 Tr US$ | 22 | 30,9 N US$ | 0% | 0% | -0.12% | -0.11% | ||
39 | 10,94 US$ | 1.298 ngày 23 giờ 41 phút | 38,8 Tr US$ | 10,9 T US$ | 191 | 9,6 Tr US$ | -0.06% | -1.26% | -0.23% | 17.96% | ||
40 | 3.419,29 US$ | 1.297 ngày 21 giờ 47 phút | 37,2 Tr US$ | 9,87 T US$ | 993 | 51,1 Tr US$ | -0.09% | 0.05% | -1.52% | 3.91% | ||
41 | 3.585,7 US$ | 284 ngày 6 giờ | 36,4 Tr US$ | 1,64 T US$ | 3 | 4,2 N US$ | 0% | 0% | -1.33% | 3.36% | ||
42 | 97.559,27 US$ | 465 ngày 21 giờ 41 phút | 35,6 Tr US$ | 14,3 T US$ | 3 | 14,5 N US$ | 0% | 0% | -0.91% | -0.90% | ||
43 | 1.631,83 US$ | 1.010 ngày 17 giờ 1 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,9986 US$ | 570 ngày 8 giờ 19 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 261 | 1,5 Tr US$ | 0.00% | 0.11% | 0.04% | -0.10% | ||
45 | 3.603,73 US$ | 320 ngày 10 giờ 44 phút | 33,4 Tr US$ | 6,36 T US$ | 17 | 987 N US$ | 0% | 0.04% | -1.44% | 4.00% | ||
46 | 97.185,48 US$ | 1.534 ngày 6 giờ 4 phút | 32,3 Tr US$ | 14,2 T US$ | 33 | 287,5 N US$ | 0% | -0.24% | -1.05% | -1.73% | ||
47 | 17,6 US$ | 1.298 ngày 1 giờ 43 phút | 32,1 Tr US$ | 17,6 T US$ | 240 | 10,6 Tr US$ | -0.09% | 0.90% | -1.04% | 14.81% | ||
48 | 3.725,12 US$ | 473 ngày 2 giờ 57 phút | 30,7 Tr US$ | 150,8 Tr US$ | 9 | 835,96 US$ | 0% | 0% | -1.46% | 4.43% | ||
49 | 3.423,28 US$ | 465 ngày 22 giờ 2 phút | 30,4 Tr US$ | 9,88 T US$ | 9 | 550,1 N US$ | 0% | -0.05% | -0.92% | 4.41% | ||
50 | 3.419,68 US$ | 206 ngày 48 phút | 30 Tr US$ | 711,1 Tr US$ | 4.852 | 93,7 Tr US$ | -0.20% | -0.07% | -1.66% | 3.75% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2491514 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.