- 24 giờ Giao dịch21.138.340
- 24 giờ Khối lượng11,3 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.468,55 US$ | 109 ngày 16 giờ 8 phút | 511,2 Tr US$ | 577,7 Tr US$ | 103 | 30,1 N US$ | 0.12% | 0.09% | 3.32% | 5.05% | ||
2 | 0,2171 US$ | 1.431 ngày 22 giờ 57 phút | 211,8 Tr US$ | 110 Tr US$ | 2 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | 1.29% | 5.27% | ||
3 | 0,9954 US$ | 337 ngày 5 giờ 17 phút | 201,5 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 14 | 6,4 Tr US$ | 0% | 0% | -0.12% | -0.12% | ||
4 | 3.455,04 US$ | 1.418 ngày 10 giờ 52 phút | 190,4 Tr US$ | <1 US$ | 12 | 1,5 Tr US$ | 0% | -0.35% | 1.50% | 4.56% | ||
5 | 0,001423 US$ | 108 ngày 1 giờ 40 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 98.272,7 US$ | 1.298 ngày 20 giờ 1 phút | 160,3 Tr US$ | 14,4 T US$ | 69 | 4,1 Tr US$ | 0% | -0.59% | 0.20% | -0.32% | ||
7 | 0,9999 US$ | 1.538 ngày 22 giờ 14 phút | 156,9 Tr US$ | 3,47 T US$ | 90 | 24,6 Tr US$ | 0% | 0.12% | 0.09% | 0.10% | ||
8 | 0,055347 US$ | 1.110 ngày 11 giờ 45 phút | 140 Tr US$ | 500 Tr US$ | 372 | 162,7 N US$ | 0.11% | -1.59% | 2.73% | 4.34% | ||
9 | 3.473,45 US$ | 1.297 ngày 23 giờ 33 phút | 128,4 Tr US$ | 10 T US$ | 217 | 27,3 Tr US$ | 0% | 0.60% | 3.87% | 5.42% | ||
10 | 3.474,04 US$ | 1.297 ngày 18 giờ 28 phút | 127,5 Tr US$ | 10 T US$ | 1.160 | 104,9 Tr US$ | -0.08% | 0.46% | 3.44% | 5.30% | ||
11 | 0,3468 US$ | 236 ngày 3 giờ 36 phút | 113,3 Tr US$ | 173,4 Tr US$ | 3.494 | 4,8 Tr US$ | 0.77% | -0.89% | 4.95% | 10.67% | ||
12 | 0,9955 US$ | 326 ngày 1 giờ 46 phút | 105,2 Tr US$ | 646,5 Tr US$ | 16 | 3,3 Tr US$ | -0.01% | -0.02% | -0.10% | -0.11% | ||
13 | 3.473 US$ | 1.649 ngày 15 giờ 3 phút | 98,2 Tr US$ | 9,97 T US$ | 569 | 2,5 Tr US$ | 0.61% | 0.53% | 3.20% | 5.37% | ||
14 | 3.463,2 US$ | 1.662 ngày 19 giờ 48 phút | 92,8 Tr US$ | 10 T US$ | 397 | 1,8 Tr US$ | -0.57% | -0.62% | 2.97% | 4.92% | ||
15 | 3.607,36 US$ | 36 ngày 13 giờ 2 phút | 79,1 Tr US$ | 319,4 Tr US$ | 26 | 59,7 N US$ | 0% | -0.66% | 2.93% | 4.19% | ||
16 | 3.482,8 US$ | 1.298 ngày 17 giờ 1 phút | 76,7 Tr US$ | 10 T US$ | 125 | 13,4 Tr US$ | 0% | 0.70% | 4.03% | 5.58% | ||
17 | 3.466,57 US$ | 344 ngày 13 giờ 9 phút | 76,2 Tr US$ | 236,6 Tr US$ | 197 | 208,7 N US$ | 0% | 0.40% | 3.67% | 5.12% | ||
18 | 0,01001 US$ | 236 ngày 3 giờ 36 phút | 73,1 Tr US$ | 690,3 Tr US$ | 1.363 | 1,7 Tr US$ | 0.69% | 0.45% | 3.35% | 8.37% | ||
19 | 3.473,12 US$ | 1.031 ngày 5 giờ 55 phút | 72,8 Tr US$ | 1,25 T US$ | 1.411 | 1,6 Tr US$ | 0.30% | 0.03% | 2.98% | 4.52% | ||
20 | 0,00002159 US$ | 588 ngày 22 giờ 49 phút | 71,6 Tr US$ | 9,11 T US$ | 257 | 1,9 Tr US$ | -0.33% | -2.63% | 0.26% | 5.23% | ||
21 | 0,9999 US$ | 1.106 ngày 13 giờ 25 phút | 69,7 Tr US$ | 28,5 T US$ | 56 | 3,3 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.02% | -0.00% | ||
22 | 98.455,8 US$ | 1.297 ngày 20 giờ 49 phút | 67,3 Tr US$ | 14,4 T US$ | 13 | 986,7 N US$ | 0% | 0% | 0.13% | 0.63% | ||
23 | 0,01022 US$ | 236 ngày 3 giờ 36 phút | 63,3 Tr US$ | 908,8 Tr US$ | 1.175 | 1,3 Tr US$ | 0.32% | -0.63% | 0.96% | 5.84% | ||
24 | 1 US$ | 119 ngày 18 giờ 46 phút | 63 Tr US$ | 160,8 Tr US$ | 4 | 168,3 N US$ | 0% | 0% | -0.02% | -0.02% | ||
25 | 98.389,51 US$ | 1.297 ngày 19 giờ 47 phút | 62,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 482 | 54,2 Tr US$ | 0.03% | -0.45% | 0.25% | -0.21% | ||
26 | 2,27 US$ | 1.310 ngày 7 giờ 27 phút | 61,5 Tr US$ | 4,37 T US$ | 817 | 1,3 Tr US$ | 0.34% | 1.58% | 7.23% | 17.45% | ||
27 | 5.347,76 US$ | 358 ngày 23 giờ 56 phút | 60 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 3.475,65 US$ | 533 ngày 18 giờ 42 phút | 56,9 Tr US$ | 675,8 Tr US$ | 9.943 | 69,9 Tr US$ | 0.00% | 0.38% | 3.37% | 5.39% | ||
29 | 1 US$ | 140 ngày 21 giờ 55 phút | 54,3 Tr US$ | 433,5 Tr US$ | 17 | 476,5 N US$ | 0% | 0.04% | 0.04% | 0.01% | ||
30 | 672,25 US$ | 602 ngày 3 giờ 39 phút | 51,7 Tr US$ | 885,5 Tr US$ | 3.413 | 9,7 Tr US$ | 0.22% | -0.05% | 1.53% | 7.91% | ||
31 | 0,9999 US$ | 4 ngày 1 giờ 10 phút | 50,8 Tr US$ | 83,7 Tr US$ | 61 | 360,4 N US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | 0.03% | ||
32 | 98.241,26 US$ | 1.168 ngày 4 giờ 20 phút | 50 Tr US$ | 965,3 Tr US$ | 7.224 | 44,7 Tr US$ | 0.04% | -0.62% | -0.14% | -0.09% | ||
33 | 99.190,09 US$ | 158 ngày 5 giờ 30 phút | 47,8 Tr US$ | 1,07 T US$ | 29 | 192,6 N US$ | 0% | 0% | 0.43% | 0.72% | ||
34 | 0,00006425 US$ | 236 ngày 3 giờ 36 phút | 47,1 Tr US$ | 27 Tr US$ | 40 | 16,3 N US$ | -0.41% | -1.37% | 1.23% | 1.28% | ||
35 | 3.630,7 US$ | 39 ngày 8 giờ 43 phút | 46,6 Tr US$ | 320,3 Tr US$ | 63 | 112 N US$ | 0.03% | 0.27% | 2.30% | 4.98% | ||
36 | 1 US$ | 1.105 ngày 22 giờ 25 phút | 45,2 Tr US$ | 67,9 T US$ | 283 | 37,7 Tr US$ | -0.00% | 0.02% | 0.06% | 0.10% | ||
37 | 99.310,74 US$ | 72 ngày 20 giờ 29 phút | 42,6 Tr US$ | 1,3 T US$ | 5 | 1,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0.97% | -0.22% | ||
38 | 11,23 US$ | 1.298 ngày 20 giờ 18 phút | 39,7 Tr US$ | 11,2 T US$ | 139 | 6,8 Tr US$ | 0.29% | 3.93% | 7.54% | 18.47% | ||
39 | 1 US$ | 1.102 ngày 7 giờ 43 phút | 39,1 Tr US$ | 129,8 Tr US$ | 42 | 102,2 N US$ | 0% | 0.02% | 0.69% | 0.57% | ||
40 | 3.545,23 US$ | 323 ngày 11 giờ 33 phút | 38,4 Tr US$ | 6,24 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.89% | ||
41 | 3.467,63 US$ | 1.297 ngày 18 giờ 24 phút | 37,4 Tr US$ | 9,99 T US$ | 848 | 34,6 Tr US$ | 0.09% | 0.39% | 3.31% | 5.23% | ||
42 | 3.633,9 US$ | 284 ngày 2 giờ 38 phút | 36,9 Tr US$ | 1,66 T US$ | 3 | 136,5 N US$ | 0% | 0% | 3.60% | 5.06% | ||
43 | 98.455,88 US$ | 465 ngày 18 giờ 18 phút | 35,9 Tr US$ | 14,4 T US$ | 2 | 447,4 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0.17% | ||
44 | 1.631,83 US$ | 1.010 ngày 13 giờ 38 phút | 34,8 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 1.741,76 US$ | - | 34,5 Tr US$ | 1,6 T US$ | 28 | 3,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0.53% | 0.53% | ||
46 | 3.659,07 US$ | 320 ngày 7 giờ 21 phút | 33,9 Tr US$ | 6,45 T US$ | 22 | 105,5 N US$ | 0% | 0.16% | 3.57% | 4.93% | ||
47 | 0,998 US$ | 570 ngày 4 giờ 56 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 227 | 973,8 N US$ | -0.10% | -0.03% | -0.15% | -0.07% | ||
48 | 98.763,34 US$ | 1.534 ngày 2 giờ 41 phút | 32,7 Tr US$ | 14,4 T US$ | 37 | 395,3 N US$ | 0% | 0% | 0.94% | 0.26% | ||
49 | 18,18 US$ | 1.297 ngày 22 giờ 20 phút | 32,5 Tr US$ | 18,2 T US$ | 151 | 5,6 Tr US$ | 1.06% | 3.60% | 6.75% | 17.43% | ||
50 | 3.472,15 US$ | 205 ngày 21 giờ 25 phút | 32,1 Tr US$ | 709,2 Tr US$ | 5.085 | 83,2 Tr US$ | -0.11% | 0.39% | 3.37% | 5.27% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2490869 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.