- 24 giờ Giao dịch21.051.671
- 24 giờ Khối lượng11,4 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.447,36 US$ | 109 ngày 13 giờ 56 phút | 508 Tr US$ | 574,1 Tr US$ | 81 | 23,5 N US$ | 0.28% | 1.19% | 2.61% | 4.39% | ||
2 | 0,2143 US$ | 1.431 ngày 20 giờ 45 phút | 209,1 Tr US$ | 108,3 Tr US$ | 2 | 706,02 US$ | 0% | 0% | 1.66% | 3.70% | ||
3 | 0,9953 US$ | 337 ngày 3 giờ 5 phút | 201,5 Tr US$ | 646,4 Tr US$ | 14 | 6,2 Tr US$ | 0% | 0% | -0.14% | -0.13% | ||
4 | 3.418,08 US$ | 1.418 ngày 8 giờ 40 phút | 188,4 Tr US$ | <1 US$ | 7 | 58,9 N US$ | 0% | 0.41% | 1.61% | 3.81% | ||
5 | 0,001423 US$ | 107 ngày 23 giờ 28 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,9989 US$ | 1.538 ngày 20 giờ 2 phút | 157 Tr US$ | 3,45 T US$ | 55 | 7,1 Tr US$ | 0% | 0.00% | -0.01% | -0.02% | ||
7 | 98.225,3 US$ | 1.298 ngày 17 giờ 49 phút | 152,8 Tr US$ | 14,3 T US$ | 43 | 2,4 Tr US$ | -0.05% | -0.44% | -0.26% | 0.77% | ||
8 | 0,055414 US$ | 1.110 ngày 9 giờ 33 phút | 141,7 Tr US$ | 506,2 Tr US$ | 270 | 96 N US$ | 0.06% | 2.65% | 4.87% | 7.39% | ||
9 | 3.447,79 US$ | 1.297 ngày 16 giờ 16 phút | 133,3 Tr US$ | 9,95 T US$ | 917 | 49,7 Tr US$ | 0.25% | 0.90% | 2.50% | 4.75% | ||
10 | 3.443,57 US$ | 1.297 ngày 21 giờ 21 phút | 126,9 Tr US$ | 9,94 T US$ | 143 | 18,1 Tr US$ | 0.69% | 1.20% | 2.77% | 4.84% | ||
11 | 0,3416 US$ | 236 ngày 1 giờ 24 phút | 112,4 Tr US$ | 170,8 Tr US$ | 3.428 | 3,8 Tr US$ | -0.67% | 2.19% | 1.39% | 0.05% | ||
12 | 0,9953 US$ | 325 ngày 23 giờ 34 phút | 105,2 Tr US$ | 646,4 Tr US$ | 13 | 2,5 Tr US$ | 0% | -0.01% | -0.15% | -0.12% | ||
13 | 3.444 US$ | 1.649 ngày 12 giờ 51 phút | 97,7 Tr US$ | 9,91 T US$ | 513 | 1,5 Tr US$ | 0.09% | 1.22% | 2.83% | 4.28% | ||
14 | 3.428,18 US$ | 1.662 ngày 17 giờ 36 phút | 92,3 Tr US$ | 9,92 T US$ | 418 | 1,1 Tr US$ | 0.10% | 0.05% | 2.20% | 4.29% | ||
15 | 3.580,92 US$ | 36 ngày 10 giờ 50 phút | 78,2 Tr US$ | 316,1 Tr US$ | 20 | 68,5 N US$ | 0% | 0.66% | 1.48% | 4.08% | ||
16 | 3.447,46 US$ | 1.298 ngày 14 giờ 49 phút | 76,4 Tr US$ | 9,95 T US$ | 71 | 7,2 Tr US$ | 0.08% | 1.19% | 2.82% | 4.96% | ||
17 | 3.441,64 US$ | 344 ngày 10 giờ 57 phút | 75,6 Tr US$ | 234,7 Tr US$ | 177 | 653,2 N US$ | 0.16% | 1.26% | 2.73% | 4.81% | ||
18 | 0,009934 US$ | 236 ngày 1 giờ 24 phút | 72,8 Tr US$ | 685,1 Tr US$ | 1.136 | 1,1 Tr US$ | -0.38% | 0.86% | 1.36% | 7.59% | ||
19 | 98.301,82 US$ | 1.297 ngày 17 giờ 35 phút | 72 Tr US$ | 14,4 T US$ | 336 | 32,7 Tr US$ | 0.04% | -0.33% | -0.01% | 0.59% | ||
20 | 0,00002181 US$ | 588 ngày 20 giờ 37 phút | 71,5 Tr US$ | 9,2 T US$ | 260 | 2,5 Tr US$ | -0.45% | -0.24% | -1.10% | 7.68% | ||
21 | 3.447,42 US$ | 1.031 ngày 3 giờ 43 phút | 71,5 Tr US$ | 1,24 T US$ | 1.021 | 1,1 Tr US$ | 0.09% | 1.67% | 2.13% | 4.23% | ||
22 | 0,9999 US$ | 1.106 ngày 11 giờ 14 phút | 69,7 Tr US$ | 28,5 T US$ | 28 | 1,6 Tr US$ | -0.02% | -0.00% | -0.00% | -0.02% | ||
23 | 98.582,88 US$ | 1.297 ngày 18 giờ 37 phút | 67,4 Tr US$ | 14,4 T US$ | 10 | 528,7 N US$ | 0% | 0.22% | 0.28% | 0.74% | ||
24 | 0,01032 US$ | 236 ngày 1 giờ 24 phút | 63,6 Tr US$ | 917,4 Tr US$ | 956 | 744,6 N US$ | -0.58% | 1.22% | 2.69% | 6.60% | ||
25 | 1 US$ | 119 ngày 16 giờ 34 phút | 63 Tr US$ | 160,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
26 | 2,22 US$ | 1.310 ngày 5 giờ 15 phút | 60,6 Tr US$ | 4,25 T US$ | 493 | 685,1 N US$ | 0.78% | 3.02% | 4.50% | 15.98% | ||
27 | 3.445,28 US$ | 533 ngày 16 giờ 30 phút | 56,1 Tr US$ | 675,7 Tr US$ | 6.695 | 43 Tr US$ | 0.05% | 1.33% | 2.35% | 4.45% | ||
28 | 0,9996 US$ | 140 ngày 19 giờ 43 phút | 54,2 Tr US$ | 433,4 Tr US$ | 15 | 727,3 N US$ | 0% | -0.04% | -0.05% | -0.03% | ||
29 | 5.347,76 US$ | 358 ngày 21 giờ 44 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 669,5 US$ | 602 ngày 1 giờ 27 phút | 51,7 Tr US$ | 880,4 Tr US$ | 2.818 | 6,9 Tr US$ | -0.16% | 0.41% | 0.75% | 7.84% | ||
31 | 1 US$ | 3 ngày 22 giờ 58 phút | 50,7 Tr US$ | 83,7 Tr US$ | 60 | 237,8 N US$ | 0.00% | -0.00% | 0.02% | -0.00% | ||
32 | 98.465,39 US$ | 1.168 ngày 2 giờ 8 phút | 49,4 Tr US$ | 966,2 Tr US$ | 5.256 | 24,7 Tr US$ | 0.01% | -0.40% | 0.08% | 1.02% | ||
33 | 98.412,76 US$ | 158 ngày 3 giờ 18 phút | 47,5 Tr US$ | 1,06 T US$ | 31 | 202,5 N US$ | 0% | -0.10% | -0.16% | 0.82% | ||
34 | 0,00006399 US$ | 236 ngày 1 giờ 24 phút | 46,9 Tr US$ | 26,9 Tr US$ | 32 | 12,5 N US$ | 0% | 0.28% | -0.37% | 1.72% | ||
35 | 3.605,32 US$ | 39 ngày 6 giờ 31 phút | 46,2 Tr US$ | 317,7 Tr US$ | 81 | 137 N US$ | 0.11% | 1.36% | 2.69% | 4.79% | ||
36 | 1 US$ | 1.105 ngày 20 giờ 13 phút | 45,2 Tr US$ | 67,9 T US$ | 270 | 24,2 Tr US$ | -0.00% | 0.01% | 0.01% | 0.03% | ||
37 | 98.351,85 US$ | 72 ngày 18 giờ 17 phút | 42,3 Tr US$ | 1,29 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.02% | ||
38 | 10,66 US$ | 1.298 ngày 18 giờ 6 phút | 40,2 Tr US$ | 10,7 T US$ | 85 | 3,1 Tr US$ | -0.56% | -0.38% | 1.44% | 14.61% | ||
39 | 1 US$ | 1.102 ngày 5 giờ 31 phút | 39,1 Tr US$ | 129,7 Tr US$ | 34 | 101,9 N US$ | 0% | 0.33% | 0.67% | 0.53% | ||
40 | 3.439,86 US$ | 1.297 ngày 16 giờ 12 phút | 37,8 Tr US$ | 9,93 T US$ | 684 | 17,1 Tr US$ | 0.05% | 1.04% | 2.38% | 4.46% | ||
41 | 3.513,41 US$ | 284 ngày 26 phút | 35,6 Tr US$ | 1,6 T US$ | 4 | 198,1 N US$ | 0% | 0% | -0.24% | 1.86% | ||
42 | 0,9995 US$ | 570 ngày 2 giờ 44 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 98 | 20,8 N US$ | 0.00% | -0.00% | -0.00% | 0.09% | ||
43 | 3.622,35 US$ | 320 ngày 5 giờ 9 phút | 33,6 Tr US$ | 6,38 T US$ | 36 | 377,1 N US$ | 0% | 0.53% | 2.23% | 4.44% | ||
44 | 98.258,93 US$ | 1.534 ngày 29 phút | 32,6 Tr US$ | 14,4 T US$ | 26 | 239,5 N US$ | 0.03% | -0.41% | 0.25% | 0.73% | ||
45 | 17,34 US$ | 1.297 ngày 20 giờ 8 phút | 31,6 Tr US$ | 17,3 T US$ | 125 | 4,2 Tr US$ | -0.87% | -0.83% | 3.07% | 15.22% | ||
46 | 1.631,83 US$ | 1.010 ngày 11 giờ 26 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 3,54 US$ | 236 ngày 1 giờ 24 phút | 31 Tr US$ | 3,54 T US$ | 1.062 | 1,3 Tr US$ | 0.79% | 1.08% | 3.13% | 12.23% | ||
48 | 0,082476 US$ | 1.281 ngày 20 giờ 37 phút | 30,9 Tr US$ | 1,04 T US$ | 907 | 1,2 Tr US$ | -0.02% | 0.92% | 1.89% | 15.03% | ||
49 | 3.716,51 US$ | 472 ngày 21 giờ 23 phút | 30,5 Tr US$ | 150,3 Tr US$ | 7 | 500,68 US$ | 0% | 0.29% | 1.45% | 3.87% | ||
50 | 3.418,08 US$ | 465 ngày 16 giờ 27 phút | 30,3 Tr US$ | 9,87 T US$ | 15 | 136,5 N US$ | 0% | 0% | 1.70% | 3.68% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2490244 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.