WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.259.849
  • 24 giờ Khối lượng11,8 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.366,49 US$109 ngày 10 giờ 32 phút496,1 Tr US$560,2 Tr US$6178 N US$0%-0.18%0.52%1.11%
2
0,2108 US$1.431 ngày 17 giờ 21 phút205,6 Tr US$106,8 Tr US$169,32 US$0%0%0%1.11%
3
0,9968 US$336 ngày 23 giờ 40 phút201,7 Tr US$647,4 Tr US$110,3 N US$0%0%0%0.02%
4
3.363,88 US$1.418 ngày 5 giờ 15 phút185,4 Tr US$<1 US$9158,9 N US$0%0.23%0.53%0.92%
5
98.427,14 US$1.298 ngày 14 giờ 25 phút174,4 Tr US$14,4 T US$301,8 Tr US$0%0%-0.31%0.05%
6
0,001423 US$107 ngày 20 giờ 4 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
7
0,9988 US$1.538 ngày 16 giờ 38 phút156,9 Tr US$3,43 T US$6611,9 Tr US$0%-0.13%-0.00%-0.04%
8
0,055158 US$1.110 ngày 6 giờ 8 phút134,9 Tr US$482,4 Tr US$20357,7 N US$0.00%0.02%-0.46%-1.56%
9
3.356,39 US$1.297 ngày 12 giờ 52 phút132,5 Tr US$9,7 T US$84745 Tr US$-0.21%-0.40%0.20%0.68%
10
3.350,72 US$1.297 ngày 17 giờ 57 phút125,2 Tr US$9,69 T US$11914,7 Tr US$-0.00%0.08%-0.04%0.73%
11
0,3354 US$235 ngày 21 giờ 59 phút110,8 Tr US$167,7 Tr US$3.1834,1 Tr US$-0.64%0.16%2.49%-7.71%
12
0,997 US$325 ngày 20 giờ 9 phút105,3 Tr US$647,5 Tr US$51,2 Tr US$0%0%0.09%0.04%
13
3.350,19 US$1.649 ngày 9 giờ 27 phút96,7 Tr US$9,71 T US$4891,2 Tr US$-0.62%-0.56%-0.16%0.67%
14
3.354,36 US$1.662 ngày 14 giờ 12 phút91,3 Tr US$9,73 T US$263705,1 N US$-0.60%-0.51%0.37%0.74%
15
3.506,33 US$36 ngày 7 giờ 25 phút76,7 Tr US$309,9 Tr US$385,8 N US$-0.10%-0.63%0.31%0.98%
16
3.374,35 US$1.298 ngày 11 giờ 24 phút75,7 Tr US$9,75 T US$595,9 Tr US$0%0.21%0.59%-0.04%
17
3.346,22 US$344 ngày 7 giờ 32 phút73,6 Tr US$228,5 Tr US$106121 N US$-0.10%-0.59%0.32%0.68%
18
0,009671 US$235 ngày 21 giờ 59 phút71,4 Tr US$666,9 Tr US$1.2231,4 Tr US$-0.83%-0.90%1.32%2.46%
19
98.401,17 US$1.297 ngày 14 giờ 10 phút70,8 Tr US$14,4 T US$30823,5 Tr US$0.17%0.20%-0.25%-0.02%
20
0,00002184 US$588 ngày 17 giờ 13 phút70,8 Tr US$9,22 T US$2713,2 Tr US$-1.38%1.23%2.28%3.69%
21
0,9999 US$1.106 ngày 7 giờ 49 phút69,7 Tr US$28,4 T US$24927,4 N US$0%-0.00%-0.02%-0.02%
22
3.368,49 US$1.031 ngày 19 phút68,6 Tr US$1,21 T US$1.047380,1 N US$-0.02%-0.17%0.18%1.07%
23
98.307,13 US$1.297 ngày 15 giờ 12 phút67,6 Tr US$14,4 T US$7560,3 N US$0%0%-0.25%0.24%
24
1 US$119 ngày 13 giờ 9 phút63 Tr US$160,8 Tr US$2410,01 US$0%0%0.00%-0.02%
25
0,01011 US$235 ngày 21 giờ 59 phút62,7 Tr US$898,9 Tr US$789615,7 N US$-0.19%0.75%1.06%2.52%
26
2,12 US$1.310 ngày 1 giờ 50 phút58,9 Tr US$4,05 T US$560873,6 N US$0.18%-0.35%1.48%8.61%
27
3.359,22 US$533 ngày 13 giờ 6 phút55,9 Tr US$664,6 Tr US$6.31340,7 Tr US$-0.13%-0.31%0.40%0.71%
28
1 US$140 ngày 16 giờ 18 phút54,3 Tr US$433,6 Tr US$203,3 Tr US$0%-0.00%0.01%0.02%
29
5.347,76 US$358 ngày 18 giờ 19 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
30
662,83 US$601 ngày 22 giờ 3 phút51,7 Tr US$869,4 Tr US$3.63913,6 Tr US$-0.28%-0.73%2.21%5.97%
31
0,9998 US$3 ngày 19 giờ 34 phút50,2 Tr US$83,7 Tr US$68108,7 N US$-0.02%-0.02%0.01%-0.03%
32
98.502,05 US$1.167 ngày 22 giờ 43 phút47,8 Tr US$966,7 Tr US$4.27419,7 Tr US$0.21%0.33%-0.12%0.10%
33
98.665,92 US$157 ngày 23 giờ 54 phút47,5 Tr US$1,06 T US$1216,7 N US$0%-0.00%-0.31%0.22%
34
0,00006383 US$235 ngày 21 giờ 59 phút46,8 Tr US$26,8 Tr US$336,7 N US$0%-0.17%-0.34%-0.36%
35
1 US$1.105 ngày 16 giờ 48 phút45,2 Tr US$67,9 T US$24214 Tr US$0.00%-0.00%0.03%0.04%
36
3.506,08 US$39 ngày 3 giờ 7 phút45 Tr US$309,9 Tr US$9783,4 N US$-0.56%-0.55%0.31%0.70%
37
98.351,85 US$72 ngày 14 giờ 52 phút42,3 Tr US$1,29 T US$0<1 US$0%0%0%0.02%
38
10,64 US$1.298 ngày 14 giờ 41 phút39,8 Tr US$10,6 T US$1264,2 Tr US$0.42%1.92%2.95%13.59%
39
0,9958 US$1.102 ngày 2 giờ 6 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$2253,5 N US$0%-0.58%-0.51%0.18%
40
0,9971 US$1.297 ngày 2 giờ 42 phút38,5 Tr US$647,6 Tr US$421,5 N US$0%0%0.00%0.01%
41
3.353,07 US$1.297 ngày 12 giờ 48 phút37,3 Tr US$9,69 T US$65015,7 Tr US$-0.31%-0.22%0.27%0.66%
42
98.455,88 US$465 ngày 12 giờ 42 phút36 Tr US$14,4 T US$12,2 N US$0%0%0%0.17%
43
3.504,51 US$283 ngày 21 giờ 1 phút35,6 Tr US$1,6 T US$0<1 US$0%0%0%0.18%
44
0,9995 US$569 ngày 23 giờ 19 phút33,9 Tr US$548,8 Tr US$13330,8 N US$0%0.10%0.10%-0.01%
45
3.544,15 US$320 ngày 1 giờ 44 phút32,9 Tr US$6,24 T US$461,3 Tr US$0%0.10%0.43%0.72%
46
98.025,37 US$1.533 ngày 21 giờ 4 phút32,2 Tr US$14,4 T US$23195,1 N US$0%0.01%-0.05%-0.41%
47
1.631,83 US$1.010 ngày 8 giờ 1 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
48
16,77 US$1.297 ngày 16 giờ 43 phút30,8 Tr US$16,8 T US$1082,4 Tr US$-0.07%-0.51%-0.46%11.22%
49
0,082436 US$1.281 ngày 17 giờ 13 phút30,5 Tr US$1,03 T US$676860,8 N US$-0.72%0.57%2.08%9.62%
50
3,41 US$235 ngày 21 giờ 59 phút30,3 Tr US$3,41 T US$1.1201,3 Tr US$-0.48%-0.76%2.03%3.33%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2489401 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech