- 24 giờ Giao dịch21.110.769
- 24 giờ Khối lượng11,6 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.417,98 US$ | 109 ngày 12 giờ 52 phút | 503,7 Tr US$ | 569 Tr US$ | 60 | 12,7 N US$ | 0.02% | 1.66% | 1.34% | 1.84% | ||
2 | 0,2108 US$ | 1.431 ngày 19 giờ 41 phút | 205,6 Tr US$ | 106,8 Tr US$ | 1 | 69,32 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.11% | ||
3 | 0,9953 US$ | 337 ngày 2 giờ | 201,5 Tr US$ | 646,4 Tr US$ | 15 | 6,2 Tr US$ | 0% | -0.13% | -0.15% | -0.13% | ||
4 | 3.363,95 US$ | 1.418 ngày 7 giờ 36 phút | 185,4 Tr US$ | <1 US$ | 7 | 16,4 N US$ | 0% | 0% | 0.24% | 0.74% | ||
5 | 98.106,9 US$ | 1.298 ngày 16 giờ 45 phút | 176,7 Tr US$ | 14,3 T US$ | 32 | 1,7 Tr US$ | -0.10% | 0.03% | -0.44% | -0.01% | ||
6 | 0,001423 US$ | 107 ngày 22 giờ 24 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,9987 US$ | 1.538 ngày 18 giờ 58 phút | 156,9 Tr US$ | 3,46 T US$ | 55 | 6,9 Tr US$ | 0% | -0.03% | 0.00% | -0.01% | ||
8 | 0,055259 US$ | 1.110 ngày 8 giờ 28 phút | 137,5 Tr US$ | 491,8 Tr US$ | 220 | 41,7 N US$ | 0.15% | 2.16% | 2.45% | 1.34% | ||
9 | 3.418,08 US$ | 1.297 ngày 15 giờ 12 phút | 131,7 Tr US$ | 9,87 T US$ | 878 | 45,1 Tr US$ | -0.07% | 1.72% | 1.35% | 1.95% | ||
10 | 3.406,75 US$ | 1.297 ngày 20 giờ 17 phút | 126 Tr US$ | 9,84 T US$ | 119 | 11,1 Tr US$ | -0.51% | 1.27% | 1.27% | 2.08% | ||
11 | 0,3339 US$ | 236 ngày 20 phút | 110,6 Tr US$ | 167 Tr US$ | 3.303 | 3,6 Tr US$ | -0.73% | 1.89% | 0.14% | -7.80% | ||
12 | 0,9952 US$ | 325 ngày 22 giờ 30 phút | 105,1 Tr US$ | 646,3 Tr US$ | 12 | 2,5 Tr US$ | 0% | -0.13% | -0.18% | -0.13% | ||
13 | 0,1281 US$ | 212 ngày 19 giờ 30 phút | 99,9 Tr US$ | 256,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 3.406,79 US$ | 1.649 ngày 11 giờ 47 phút | 97,5 Tr US$ | 9,87 T US$ | 489 | 1,1 Tr US$ | -0.50% | 1.91% | 0.60% | 1.47% | ||
15 | 3.410,29 US$ | 1.662 ngày 16 giờ 32 phút | 92,1 Tr US$ | 9,88 T US$ | 393 | 923,7 N US$ | 0.22% | 1.29% | 0.63% | 1.55% | ||
16 | 3.581,94 US$ | 36 ngày 9 giờ 46 phút | 78,1 Tr US$ | 316,2 Tr US$ | 24 | 26,3 N US$ | 0% | 2.20% | 1.37% | 1.95% | ||
17 | 3.428,99 US$ | 1.298 ngày 13 giờ 44 phút | 76,2 Tr US$ | 9,9 T US$ | 56 | 5,9 Tr US$ | 0% | 2.42% | 1.84% | 2.06% | ||
18 | 3.423,5 US$ | 344 ngày 9 giờ 53 phút | 75,3 Tr US$ | 233 Tr US$ | 153 | 593,6 N US$ | 0.33% | 2.36% | 1.54% | 2.06% | ||
19 | 0,009815 US$ | 236 ngày 20 phút | 72 Tr US$ | 676,9 Tr US$ | 1.086 | 1,2 Tr US$ | 0.27% | 1.20% | 0.77% | 3.14% | ||
20 | 98.424,88 US$ | 1.297 ngày 16 giờ 31 phút | 71,9 Tr US$ | 14,4 T US$ | 313 | 25,6 Tr US$ | 0.22% | 0.23% | -0.02% | -0.05% | ||
21 | 0,00002185 US$ | 588 ngày 19 giờ 33 phút | 71,2 Tr US$ | 9,16 T US$ | 266 | 3,1 Tr US$ | 0.27% | 1.75% | 2.49% | 4.22% | ||
22 | 0,9999 US$ | 1.106 ngày 10 giờ 9 phút | 69,7 Tr US$ | 28,5 T US$ | 17 | 1,4 Tr US$ | -0.00% | -0.02% | -0.02% | -0.00% | ||
23 | 3.411,31 US$ | 1.031 ngày 2 giờ 39 phút | 69,5 Tr US$ | 1,23 T US$ | 849 | 262,7 N US$ | -0.00% | 1.15% | 1.50% | 1.46% | ||
24 | 98.376,78 US$ | 1.297 ngày 17 giờ 33 phút | 67,5 Tr US$ | 14,4 T US$ | 5 | 125,5 N US$ | 0% | 0.05% | 0.07% | 0.31% | ||
25 | 1 US$ | 119 ngày 15 giờ 29 phút | 63 Tr US$ | 160,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
26 | 0,01013 US$ | 236 ngày 20 phút | 62,7 Tr US$ | 900,7 Tr US$ | 749 | 521 N US$ | -0.04% | 0.21% | 1.24% | 2.53% | ||
27 | 2,16 US$ | 1.310 ngày 4 giờ 11 phút | 59,6 Tr US$ | 4,14 T US$ | 341 | 478,6 N US$ | 0.80% | 1.87% | 1.39% | 10.59% | ||
28 | 3.416,21 US$ | 533 ngày 15 giờ 26 phút | 56,2 Tr US$ | 670,4 Tr US$ | 5.864 | 36,7 Tr US$ | 0.01% | 1.58% | 1.17% | 1.82% | ||
29 | 0,9996 US$ | 140 ngày 18 giờ 39 phút | 54,2 Tr US$ | 433,4 Tr US$ | 22 | 3,5 Tr US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -0.03% | ||
30 | 5.347,76 US$ | 358 ngày 20 giờ 40 phút | 53,6 Tr US$ | 47,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 667,97 US$ | 602 ngày 23 phút | 51,8 Tr US$ | 877,7 Tr US$ | 2.869 | 7,1 Tr US$ | 0.07% | 0.66% | -0.84% | 6.30% | ||
32 | 1 US$ | 3 ngày 21 giờ 54 phút | 50,5 Tr US$ | 83,7 Tr US$ | 52 | 42,9 N US$ | 0% | 0.00% | 0.02% | 0.02% | ||
33 | 98.601,98 US$ | 1.168 ngày 1 giờ 4 phút | 49,1 Tr US$ | 967,5 Tr US$ | 4.563 | 19,5 Tr US$ | 0.09% | 0.40% | 0.16% | 0.10% | ||
34 | 98.759,47 US$ | 158 ngày 2 giờ 14 phút | 47,6 Tr US$ | 1,06 T US$ | 35 | 196 N US$ | 0% | -0.01% | 0.08% | 0.40% | ||
35 | 0,00006369 US$ | 236 ngày 20 phút | 46,7 Tr US$ | 26,7 Tr US$ | 35 | 12,7 N US$ | -0.22% | 0.55% | -0.07% | -1.03% | ||
36 | 3.587,03 US$ | 39 ngày 5 giờ 27 phút | 46 Tr US$ | 315,9 Tr US$ | 82 | 94 N US$ | 0.15% | 1.07% | 1.35% | 2.71% | ||
37 | 1 US$ | 1.105 ngày 19 giờ 9 phút | 45,2 Tr US$ | 67,9 T US$ | 281 | 20,2 Tr US$ | 0.02% | -0.00% | 0.01% | 0.01% | ||
38 | 98.351,85 US$ | 72 ngày 17 giờ 13 phút | 42,3 Tr US$ | 1,29 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.19% | ||
39 | 10,83 US$ | 1.298 ngày 17 giờ 2 phút | 40,5 Tr US$ | 10,8 T US$ | 79 | 3,1 Tr US$ | 1.53% | 3.45% | 2.40% | 13.95% | ||
40 | 0,999 US$ | 1.102 ngày 4 giờ 27 phút | 39,1 Tr US$ | 129,3 Tr US$ | 11 | 58,9 N US$ | 0.18% | 0.35% | -0.28% | -0.06% | ||
41 | 3.415,76 US$ | 1.297 ngày 15 giờ 8 phút | 37,2 Tr US$ | 9,86 T US$ | 670 | 15,4 Tr US$ | -0.13% | 1.66% | 1.29% | 1.92% | ||
42 | 3.513,41 US$ | 283 ngày 23 giờ 21 phút | 35,6 Tr US$ | 1,6 T US$ | 4 | 198,1 N US$ | 0% | 0.16% | -0.24% | 1.86% | ||
43 | 0,9995 US$ | 570 ngày 1 giờ 40 phút | 33,9 Tr US$ | 549 Tr US$ | 103 | 28,5 N US$ | 0.00% | 0.10% | -0.00% | -0.01% | ||
44 | 3.603,37 US$ | 320 ngày 4 giờ 5 phút | 33,4 Tr US$ | 6,34 T US$ | 35 | 331,6 N US$ | 0% | 1.90% | 1.33% | 2.20% | ||
45 | 98.182,92 US$ | 1.533 ngày 23 giờ 25 phút | 32,5 Tr US$ | 14,4 T US$ | 22 | 188,6 N US$ | -0.03% | 0.35% | -0.40% | -0.13% | ||
46 | 17,68 US$ | 1.297 ngày 19 giờ 4 phút | 31,7 Tr US$ | 17,7 T US$ | 98 | 3,2 Tr US$ | 0.69% | 4.06% | 3.64% | 14.07% | ||
47 | 1.631,83 US$ | 1.010 ngày 10 giờ 22 phút | 31,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 0,082453 US$ | 1.281 ngày 19 giờ 33 phút | 30,6 Tr US$ | 1,03 T US$ | 905 | 1,2 Tr US$ | -0.51% | 0.45% | 1.29% | 9.89% | ||
49 | 3,47 US$ | 236 ngày 20 phút | 30,5 Tr US$ | 3,47 T US$ | 1.069 | 1,3 Tr US$ | 0.25% | 2.15% | 2.81% | 3.47% | ||
50 | 3.694,98 US$ | 472 ngày 20 giờ 18 phút | 30,4 Tr US$ | 149,2 Tr US$ | 6 | 548,83 US$ | 0% | 1.15% | 0.62% | 1.51% |
WhatToFarm là gì?
Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.
Câu hỏi thường gặp
Những lợi thế chính của dịch vụ WhatToFarm là gì?
WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.
Dữ liệu nào có sẵn trên WhatToFarm?
WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.
Tôi có thể nhận được thông tin gì trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.
Tôi có thể nhận được dữ liệu về bao nhiêu token, blockchain và sàn giao dịch trên WhatToFarm?
Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2489982 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.