WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch21.590.249
  • 24 giờ Khối lượng11,8 T US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.348,76 US$109 ngày 8 giờ 2 phút493,5 Tr US$557,3 Tr US$4278,8 N US$0%-0.11%-0.06%-0.87%
2
0,2097 US$1.431 ngày 14 giờ 51 phút204,6 Tr US$106,2 Tr US$426,6 N US$0%0%0.06%-1.26%
3
3.341,48 US$1.418 ngày 2 giờ 46 phút184,2 Tr US$<1 US$6884 N US$0%-0.14%-0.17%-0.85%
4
98.732,41 US$1.298 ngày 11 giờ 55 phút174,2 Tr US$14,4 T US$15461,3 N US$0%0%0.48%-0.66%
5
0,001423 US$107 ngày 17 giờ 34 phút166,5 Tr US$984,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
0,9999 US$1.538 ngày 14 giờ 8 phút156,9 Tr US$3,42 T US$7116,2 Tr US$0%0.12%0.11%0.12%
7
3.344,01 US$1.297 ngày 10 giờ 23 phút137,4 Tr US$9,67 T US$75938,4 Tr US$-0.14%-0.07%-0.17%-0.88%
8
0,055164 US$1.110 ngày 3 giờ 39 phút135 Tr US$482,9 Tr US$26669,5 N US$0.30%0.02%0.30%-0.77%
9
3.351,43 US$1.297 ngày 15 giờ 28 phút125,2 Tr US$9,69 T US$869,4 Tr US$0%-0.02%0.12%-0.80%
10
0,3305 US$235 ngày 19 giờ 30 phút110,3 Tr US$165,3 Tr US$3.4705,4 Tr US$0.61%0.76%1.41%-6.51%
11
0,9964 US$325 ngày 17 giờ 40 phút105,2 Tr US$647,1 Tr US$41,1 Tr US$0%0%0.03%-0.02%
12
3.334,51 US$1.649 ngày 6 giờ 58 phút96,5 Tr US$9,67 T US$456962,3 N US$-0.01%-0.07%-0.37%-1.34%
13
3.338,73 US$1.662 ngày 11 giờ 42 phút91,1 Tr US$9,69 T US$279514,1 N US$0.00%-0.07%-0.31%-0.77%
14
3.355,24 US$1.298 ngày 8 giờ 55 phút85,7 Tr US$9,7 T US$453 Tr US$0%0.01%0.25%-0.98%
15
3.489,23 US$36 ngày 4 giờ 56 phút76,5 Tr US$307,9 Tr US$2998 N US$0%-0.18%-0.31%-0.70%
16
3.346,4 US$344 ngày 5 giờ 3 phút73,6 Tr US$228 Tr US$76132,2 N US$-0.01%0.31%0.43%-0.22%
17
0,009755 US$235 ngày 19 giờ 30 phút72 Tr US$672,7 Tr US$1.6832,1 Tr US$0.96%0.86%1.24%1.76%
18
98.482,79 US$1.297 ngày 11 giờ 41 phút70,6 Tr US$14,4 T US$23514,4 Tr US$0.06%-0.20%0.30%-0.58%
19
0,9999 US$1.106 ngày 5 giờ 20 phút69,7 Tr US$28,4 T US$181,1 Tr US$-0.00%-0.00%-0.00%-0.00%
20
0,00002127 US$588 ngày 14 giờ 44 phút69,5 Tr US$8,92 T US$3394,4 Tr US$0.99%-0.27%3.39%1.12%
21
3.340,29 US$1.030 ngày 21 giờ 49 phút68,5 Tr US$1,21 T US$1.203463,9 N US$0.10%-0.11%-0.55%-1.22%
22
97.959,42 US$1.297 ngày 12 giờ 43 phút67,5 Tr US$14,3 T US$6372,3 N US$0%-0.62%-0.65%-0.57%
23
1 US$119 ngày 10 giờ 40 phút63 Tr US$160,8 Tr US$2410,01 US$0%0.00%0.00%-0.02%
24
0,01005 US$235 ngày 19 giờ 30 phút62,6 Tr US$893,7 Tr US$1.2461,8 Tr US$0.72%0.82%0.76%0.90%
25
2,13 US$1.309 ngày 23 giờ 21 phút59,5 Tr US$4,1 T US$535869,9 N US$0.63%1.81%3.72%8.38%
26
3.347,53 US$533 ngày 10 giờ 36 phút55,9 Tr US$664,1 Tr US$5.30729,4 Tr US$0.03%0.05%0.04%-0.89%
27
1 US$140 ngày 13 giờ 49 phút54,4 Tr US$433,2 Tr US$61,2 N US$0%0.04%0.04%0.02%
28
5.347,76 US$358 ngày 15 giờ 50 phút53,6 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
29
669,67 US$601 ngày 19 giờ 33 phút51,8 Tr US$877,7 Tr US$3.19811,9 Tr US$0.91%2.93%3.86%6.49%
30
1 US$3 ngày 17 giờ 4 phút50 Tr US$83,7 Tr US$116180,2 N US$0.02%0.02%0.03%0.01%
31
98.872,56 US$157 ngày 21 giờ 24 phút47,7 Tr US$1,1 T US$1712,2 N US$0%-0.10%-0.07%0.30%
32
98.499,98 US$1.167 ngày 20 giờ 14 phút47,7 Tr US$966,7 Tr US$3.62912,7 Tr US$0.39%0.20%0.22%-0.42%
33
0,00006425 US$235 ngày 19 giờ 30 phút47 Tr US$27 Tr US$3510,8 N US$0%0.32%0.42%-0.17%
34
1 US$1.105 ngày 14 giờ 19 phút45,2 Tr US$67,9 T US$1949,8 Tr US$0.00%0.02%-0.00%0.01%
35
3.506,29 US$39 ngày 37 phút44,9 Tr US$309,4 Tr US$62118,4 N US$0%0.31%0.06%-0.78%
36
98.351,85 US$72 ngày 12 giờ 23 phút42,3 Tr US$1,29 T US$0<1 US$0%0%0%0.02%
37
10,47 US$1.298 ngày 12 giờ 12 phút39,3 Tr US$10,5 T US$1253,5 Tr US$-0.47%0.97%2.86%11.56%
38
1 US$1.101 ngày 23 giờ 37 phút39,1 Tr US$129,4 Tr US$2290,9 N US$0%0.58%0.19%0.72%
39
0,9971 US$1.297 ngày 12 phút38,5 Tr US$647,6 Tr US$320,9 N US$0%0.00%0.00%0.01%
40
3.339,65 US$1.297 ngày 10 giờ 18 phút37,3 Tr US$9,66 T US$60012,7 Tr US$-0.18%-0.15%-0.09%-0.74%
41
3.347,55 US$205 ngày 13 giờ 19 phút36,7 Tr US$698,4 Tr US$3.26158,1 Tr US$0.03%0.05%0.02%-0.81%
42
3.489,46 US$323 ngày 3 giờ 28 phút36,3 Tr US$6,1 T US$0<1 US$0%0%0%-0.52%
43
3.504,51 US$283 ngày 18 giờ 32 phút35,6 Tr US$1,6 T US$345 N US$0%0%0.41%-0.87%
44
0,9985 US$569 ngày 20 giờ 50 phút33,9 Tr US$549 Tr US$1112,4 N US$-0.10%-0.10%0.00%-0.11%
45
3.526,59 US$319 ngày 23 giờ 15 phút32,7 Tr US$6,21 T US$502,5 Tr US$0%-0.09%0.26%-0.77%
46
98.077,65 US$1.533 ngày 18 giờ 35 phút32,1 Tr US$14,4 T US$836,9 N US$0%0%-0.13%-1.22%
47
1.631,83 US$1.010 ngày 5 giờ 32 phút31,5 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
48
17,04 US$1.297 ngày 14 giờ 14 phút30,9 Tr US$17 T US$1042,1 Tr US$0.65%0.44%2.37%11.68%
49
0,082429 US$1.281 ngày 14 giờ 43 phút30,4 Tr US$1,02 T US$1.0071,2 Tr US$0.87%0.32%1.77%9.54%
50
3,39 US$235 ngày 19 giờ 30 phút30,3 Tr US$3,39 T US$1.1451,7 Tr US$0.37%-0.07%3.41%3.32%

WhatToFarm là gì?

Dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ mạnh mẽ cho phép người dùng theo dõi và phân tích dữ liệu từ các sàn giao dịch phi tập trung và hợp đồng thông minh trong thời gian thực. Dịch vụ cung cấp thông tin thời gian thực bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng nút để thu thập dữ liệu blockchain, giúp người dùng cập nhật về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token và các tham số thiết yếu khác. Bằng cách so sánh dữ liệu với các sàn giao dịch, dịch vụ của WhatToFarm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin, cung cấp cho người dùng một nguồn dữ liệu toàn diện và đáng tin cậy về blockchain, DEX và token. Với giao diện thân thiện với người dùng và các cập nhật liên tục, dịch vụ phân tích DeFi của WhatToFarm là một công cụ quý giá cho người dùng sản phẩm DeFi và bất kỳ ai quan tâm đến việc cập nhật thông tin về thế giới tài chính phi tập trung năng động.

Câu hỏi thường gặp

WhatToFarm cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực sự của các pool farming và staking khác nhau trong thời gian thực và đảm bảo rằng các phép tính là chính xác. Lợi thế khác mà dịch vụ này cung cấp là tốc độ mà dữ liệu được gửi đến người dùng cuối trên trang web. Tất cả những điều này được đạt được nhờ vào việc dữ liệu được khai thác trực tiếp từ các hợp đồng thông minh thông qua các nút blockchain độc quyền.

WhatToFarm cho phép bạn theo dõi và phân tích dữ liệu về các sàn giao dịch phi tập trung, blockchain, token, cặp giao dịch và biểu đồ của chúng.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp thông tin giá trị về tính thanh khoản, vốn hóa thị trường, giá trị token, biểu đồ của các cặp giao dịch, lợi suất, khối lượng giao dịch và các tham số quan trọng khác.

Dịch vụ WhatToFarm cung cấp dữ liệu về 2488874 token, 22 blockchain và 830 sàn giao dịch.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech