Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 398.098 | 3.460,39 US$ | 3.516,87 US$ | 1.677 ngày 7 giờ 31 phút | 4,11 T US$ | 232.801 | 1,61 T US$ | 0% | 2.27% | 7.71% | |
2 | WBNB | 6 | 1.687.750 | 670,65 US$ | 679,8 US$ | 1.532 ngày 4 giờ 37 phút | 1,47 T US$ | 970.873 | 786,2 Tr US$ | 0.58% | 9.02% | 7.64% | |
3 | USDC | 9 | 21.709 | 0,9878 US$ | 1 US$ | 1.662 ngày 18 giờ 39 phút | 1,35 T US$ | 922.556 | 2,22 T US$ | 0.11% | 0.07% | 0% | |
4 | USDT | 5 | 7.536 | 0,858 US$ | 1,01 US$ | 1.649 ngày 19 giờ 47 phút | 787,1 Tr US$ | 80.251 | 725,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
5 | WETH | 1 | 742.898 | 3.474,86 US$ | 3.500,51 US$ | 94 ngày 23 giờ 13 phút | 720,3 Tr US$ | 1.593.566 | 1,26 T US$ | 1.14% | 5.70% | 9.79% | |
6 | WBTC | 15 | 726 | 96.937,51 US$ | 99.426,19 US$ | 1.649 ngày 22 giờ 25 phút | 668,9 Tr US$ | 6.277 | 430,7 Tr US$ | 0.15% | 1.49% | 8.77% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.556 | 0,9996 US$ | 1,05 US$ | 1.532 ngày 4 giờ 37 phút | 539,4 Tr US$ | 517.957 | 544,2 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | WETH | 1 | 40.583 | 3.469,29 US$ | 3.502,46 US$ | 1.254 ngày 21 giờ 42 phút | 399,5 Tr US$ | 618.000 | 933,7 Tr US$ | 1.06% | 5.72% | 9.82% | |
9 | FRAX | 9 | 812 | 0,8566 US$ | 0,9984 US$ | 1.437 ngày 20 giờ 52 phút | 384,3 Tr US$ | 7.675 | 37,4 Tr US$ | -0.14% | -0.12% | -0.05% | |
10 | METH | 2 | 119 | 3.629,1 US$ | 3.665,73 US$ | 1.788 ngày 15 giờ 1 phút | 340,1 Tr US$ | 17.792 | 27,8 Tr US$ | 2.08% | 5.54% | 9.28% | |
11 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9985 US$ | 1 US$ | 1.677 ngày 7 giờ 31 phút | 316,9 Tr US$ | 1.762 | 67,3 Tr US$ | -0.02% | -0.03% | -0.10% | |
12 | WCRO | 1 | 21.861 | 0,1845 US$ | 0,2035 US$ | 1.111 ngày 7 giờ 8 phút | 276,9 Tr US$ | 46.702 | 39,1 Tr US$ | -0.05% | 8.49% | 22.92% | |
13 | ETH | 1 | 17 | 3.477,35 US$ | 3.477,35 US$ | 1.433 ngày 20 giờ 22 phút | 225,9 Tr US$ | 115 | 7,9 Tr US$ | 3.70% | 5.92% | 9.86% | |
14 | WISE | 1 | 11 | 0,2061 US$ | 0,2143 US$ | 1.431 ngày 21 giờ 48 phút | 209,1 Tr US$ | 12 | 35,7 N US$ | 1.66% | 2.69% | 7.50% | |
15 | STETH | 1 | 41 | 3.476,62 US$ | 3.476,62 US$ | 1.435 ngày 13 giờ 4 phút | 201,2 Tr US$ | 113 | 7,4 Tr US$ | 4.19% | 5.90% | 9.94% | |
16 | SDAI | 2 | 31 | 1,1 US$ | 1,12 US$ | 420 ngày 2 giờ 14 phút | 175,5 Tr US$ | 48 | 9,8 Tr US$ | 0.01% | 0.42% | 0.13% | |
17 | USDE | 1 | 21 | 1 US$ | 1 US$ | 1.788 ngày 15 giờ 1 phút | 161,7 Tr US$ | 534 | 99,9 Tr US$ | 0.04% | 0.04% | 0.08% | |
18 | VVS | 2 | 466 | 0,054999 US$ | 0,055505 US$ | 1.110 ngày 10 giờ 35 phút | 153,1 Tr US$ | 6.426 | 1,4 Tr US$ | -0.15% | 7.78% | 20.42% | |
19 | WAVAX | 5 | 37.996 | 37,99 US$ | 45,27 US$ | 1.416 ngày 23 giờ 40 phút | 148 Tr US$ | 109.981 | 312,3 Tr US$ | 1.06% | 13.30% | 22.31% | |
20 | SKY | 1 | 4 | 0,06667 US$ | 0,07373 US$ | 81 ngày 7 giờ 8 phút | 148 Tr US$ | 428 | 11,1 Tr US$ | 4.74% | 8.05% | 14.97% | |
21 | USDS | 1 | 4 | 0,9983 US$ | 0,9983 US$ | 81 ngày 7 giờ 8 phút | 147,9 Tr US$ | 425 | 11,1 Tr US$ | 0% | 0% | -0.45% | |
22 | RON | 1 | 15 | 1,6 US$ | 1,61 US$ | 211 ngày 23 giờ 9 phút | 136,1 Tr US$ | 24.187 | 11,7 Tr US$ | 1.10% | 15.71% | 8.15% | |
23 | CMETH | 1 | 20 | 3.630,5 US$ | 3.655,56 US$ | 39 ngày 7 giờ 34 phút | 133,8 Tr US$ | 4.324 | 2,3 Tr US$ | 2.08% | 5.54% | 9.92% | |
24 | USDM | 1 | 3 | 0,9995 US$ | 1 US$ | 1.010 ngày 12 giờ 33 phút | 119,9 Tr US$ | 6 | 2,3 N US$ | 0% | -0.10% | 0.00% | |
25 | SLERF | 1 | 30 | 0,305 US$ | 0,3535 US$ | 784 ngày 15 giờ 1 phút | 115,7 Tr US$ | 21.315 | 25,1 Tr US$ | 3.17% | 11.67% | -18.52% | |
26 | WETH | 1 | 3.988 | 3.467,05 US$ | 3.514,2 US$ | 1.532 ngày 53 phút | 111,1 Tr US$ | 97.543 | 137 Tr US$ | 2.39% | 5.54% | 9.91% | |
27 | CBBTC | 2 | 27 | 97.184,08 US$ | 99.731,88 US$ | 73 ngày 7 giờ 49 phút | 108 Tr US$ | 3.384 | 106,6 Tr US$ | 0.96% | 1.54% | 8.14% | |
28 | WETH | 1 | 122 | 3.465,36 US$ | 3.489,05 US$ | 268 ngày 18 giờ 38 phút | 107,5 Tr US$ | 53.952 | 20 Tr US$ | 1.76% | 5.56% | 9.28% | |
29 | WBTC | 1 | 454 | 98.841,93 US$ | 99.396,22 US$ | 1.248 ngày 16 giờ 58 phút | 104,8 Tr US$ | 91.811 | 200,9 Tr US$ | 0.57% | 1.72% | 8.97% | |
30 | WSTETH | 8 | 587 | 3.874,88 US$ | 4.145,24 US$ | 1.297 ngày 19 giờ 39 phút | 102,3 Tr US$ | 22.949 | 41,6 Tr US$ | 2.06% | 6.15% | 10.26% | |
31 | BUSD | 4 | 53.142 | 0,9946 US$ | 1 US$ | 1.531 ngày 17 giờ 28 phút | 99 Tr US$ | 114.906 | 12,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
32 | CAKE | 2 | 6.789 | 2,21 US$ | 2,25 US$ | 1.523 ngày 8 giờ 19 phút | 92 Tr US$ | 49.505 | 28,7 Tr US$ | 1.76% | 16.74% | 17.19% | |
33 | PEPE | 3 | 388 | 0,0000198 US$ | 0,00002234 US$ | 588 ngày 21 giờ 40 phút | 86,7 Tr US$ | 7.607 | 25,7 Tr US$ | 1.57% | 9.67% | 2.22% | |
34 | WEETH | 2 | 62 | 3.635,2 US$ | 3.670,08 US$ | 1.788 ngày 15 giờ 1 phút | 85,5 Tr US$ | 1.561 | 17,1 Tr US$ | 1.85% | 5.67% | 9.61% | |
35 | WETH | 1 | 12 | 3.134,77 US$ | 3.503,01 US$ | 1.125 ngày 5 giờ 18 phút | 84,2 Tr US$ | 11.694 | 5,1 Tr US$ | 0.62% | 5.34% | 9.20% | |
36 | USDC | 1 | 4.196 | 0,9984 US$ | 1,04 US$ | 1.493 ngày 17 giờ 47 phút | 74,6 Tr US$ | 53.737 | 91,5 Tr US$ | -0.11% | -0.02% | -0.16% | |
37 | LBTC | 1 | 6 | 97.454,02 US$ | 99.644,53 US$ | 158 ngày 4 giờ 21 phút | 70 Tr US$ | 117 | 5 Tr US$ | 0.44% | 1.45% | 9.09% | |
38 | DEUSD | 1 | 12 | 1 US$ | 1 US$ | 114 ngày 56 phút | 70 Tr US$ | 32 | 1,1 Tr US$ | -0.01% | -0.02% | 0.05% | |
39 | USDT | 1 | 4.600 | 0,9977 US$ | 1 US$ | 1.179 ngày 16 giờ 46 phút | 69,3 Tr US$ | 211.766 | 280,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
40 | BTCB | 1 | 3.460 | 88.559,09 US$ | 137.851,88 US$ | 1.532 ngày 56 phút | 68,2 Tr US$ | 80.053 | 118,2 Tr US$ | 0.53% | 1.22% | 9.14% | |
41 | WETH | 1 | 4.741 | 3.460,58 US$ | 3.510,68 US$ | 1.524 ngày 9 giờ 34 phút | 67,7 Tr US$ | 143.058 | 75,9 Tr US$ | 2.17% | 5.74% | 9.76% | |
42 | WMATIC | 4 | 54.704 | 0,3346 US$ | 0,5964 US$ | 1.514 ngày 8 giờ 52 phút | 66,1 Tr US$ | 334.110 | 98,9 Tr US$ | 4.88% | 31.55% | 39.92% | |
43 | MKR | 3 | 140 | 1.744,44 US$ | 1.772,65 US$ | 1.649 ngày 21 giờ 9 phút | 66,1 Tr US$ | 1.387 | 9,4 Tr US$ | 5.51% | 7.65% | 16.10% | |
44 | CBETH | 5 | 189 | 3.753,01 US$ | 3.788,78 US$ | 821 ngày 22 giờ 58 phút | 64,1 Tr US$ | 13.156 | 16 Tr US$ | 2.54% | 4.09% | 10.31% | |
45 | USDT | 1 | 191 | 1 US$ | 1 US$ | 271 ngày 15 giờ 13 phút | 61,6 Tr US$ | 167.455 | 7,4 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
46 | WETH | 4 | 1.504 | 3.126,55 US$ | 3.500,94 US$ | 1.145 ngày 22 giờ 7 phút | 61,1 Tr US$ | 30.646 | 12,1 Tr US$ | 0% | 0% | 1.75% | |
47 | WHITE | 1 | 4 | 5.673,34 US$ | 5.673,34 US$ | 1.427 ngày 2 giờ 49 phút | 60 Tr US$ | 1 | 28,37 US$ | 0% | 0% | 5.14% | |
48 | USDC | 1 | 1.362 | 0,993 US$ | 1 US$ | 1.111 ngày 3 giờ 27 phút | 59,1 Tr US$ | 11.466 | 8,9 Tr US$ | 0.33% | -0.06% | 0.20% | |
49 | USDC.E | 1 | 10.541 | 1 US$ | 1 US$ | 1.507 ngày 4 giờ 30 phút | 59,1 Tr US$ | 129.410 | 58,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
50 | UNI | 8 | 1.264 | 10,73 US$ | 10,87 US$ | 1.528 ngày 14 giờ 41 phút | 58,8 Tr US$ | 19.728 | 27,1 Tr US$ | 2.01% | 16.49% | 21.01% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2490483 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, Wrapped BNB và USDC. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.