WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.1053.380,88 US$3.516,87 US$1.677 ngày 11 giờ 28 phút4,05 T US$235.4371,69 T US$-0.64%4.80%10.39%
2
USDC921.7110,9454 US$1 US$1.662 ngày 22 giờ 36 phút1,51 T US$974.4832,4 T US$0.01%0.00%-0.15%
3
WBNB61.687.822649,65 US$679,8 US$1.532 ngày 8 giờ 34 phút1,46 T US$1.031.622857,9 Tr US$-0.18%5.33%4.64%
4
USDT57.5360,9962 US$1,01 US$1.649 ngày 23 giờ 44 phút780,6 Tr US$93.801781,3 Tr US$0%0%0%
5
WETH1743.3213.390,56 US$3.500,51 US$95 ngày 3 giờ 9 phút728,1 Tr US$1.601.0461,32 T US$0.16%3.72%7.97%
6
WBTC1572697.202,76 US$99.426,19 US$1.650 ngày 2 giờ 22 phút678,7 Tr US$6.705480 Tr US$0.20%-1.68%7.66%
7
BSC-USD1122.5670,9996 US$77,81 US$1.532 ngày 8 giờ 34 phút536,3 Tr US$540.009607,2 Tr US$0%0%0%
8
FRAX98120,8566 US$0,9984 US$1.438 ngày 49 phút406,9 Tr US$8.42540,2 Tr US$0.01%-0.16%-0.07%
9
WETH140.5833.386,53 US$3.502,46 US$1.255 ngày 1 giờ 39 phút386,5 Tr US$640.7911,05 T US$0.25%3.83%8.08%
10
METH21193.541,14 US$3.665,73 US$1.788 ngày 18 giờ 58 phút338,9 Tr US$20.07029,3 Tr US$0.75%3.77%7.84%
11
DAI161.6390,998 US$1 US$1.677 ngày 11 giờ 28 phút316,1 Tr US$1.82576,1 Tr US$0.00%-0.02%-0.16%
12
WCRO121.8670,1915 US$0,2035 US$1.111 ngày 11 giờ 5 phút276,2 Tr US$49.06839,5 Tr US$2.74%6.20%23.54%
13
ETH1173.411,66 US$3.477,35 US$1.434 ngày 18 phút218 Tr US$1045,1 Tr US$-1.14%3.46%7.83%
14
WISE1110,2061 US$0,2171 US$1.432 ngày 1 giờ 45 phút211,8 Tr US$1129,3 N US$0%5.04%8.85%
15
SDAI2311,1 US$1,12 US$420 ngày 6 giờ 11 phút202,1 Tr US$7210,8 Tr US$0.01%2.66%1.54%
16
STETH1413.410,94 US$3.476,62 US$1.435 ngày 17 giờ 1 phút197 Tr US$924,6 Tr US$0.66%3.46%7.91%
17
USDE1211 US$1 US$1.788 ngày 18 giờ 58 phút159,2 Tr US$53098,7 Tr US$-0.16%0.02%0.08%
18
WAVAX538.00237,82 US$45,27 US$1.417 ngày 3 giờ 37 phút155,6 Tr US$116.189334,6 Tr US$0.64%6.24%20.35%
19
VVS24660,055157 US$0,055505 US$1.110 ngày 14 giờ 32 phút152,4 Tr US$6.9201,6 Tr US$2.65%5.73%20.92%
20
SKY140,06826 US$0,07373 US$81 ngày 11 giờ 5 phút145,2 Tr US$48212,8 Tr US$1.14%3.14%8.36%
21
USDS140,9983 US$0,9983 US$81 ngày 11 giờ 5 phút145,1 Tr US$47612,8 Tr US$0%0%-0.45%
22
RON1151,57 US$1,63 US$212 ngày 3 giờ 6 phút136,9 Tr US$25.46213,8 Tr US$2.51%16.64%10.32%
23
CMETH1203.541,06 US$3.655,56 US$39 ngày 11 giờ 31 phút131,8 Tr US$4.8632,2 Tr US$0.75%3.79%8.03%
24
USDM130,9995 US$1 US$1.010 ngày 16 giờ 29 phút119,9 Tr US$62,3 N US$0%-0.10%0.00%
25
SLERF1300,305 US$0,3548 US$784 ngày 18 giờ 58 phút110,8 Tr US$21.35225,5 Tr US$0.17%7.06%-18.53%
26
WETH13.9883.395,42 US$3.439,48 US$1.532 ngày 4 giờ 50 phút110,3 Tr US$103.271147,8 Tr US$0.24%3.67%8.50%
27
CBBTC22797.466,82 US$99.731,88 US$73 ngày 11 giờ 46 phút108,7 Tr US$3.297121,5 Tr US$-1.55%-1.41%6.21%
28
WETH11223.380,09 US$3.489,05 US$268 ngày 22 giờ 35 phút107,9 Tr US$55.81620,7 Tr US$0.47%4.11%8.11%
29
WSTETH85873.874,88 US$4.145,24 US$1.297 ngày 23 giờ 36 phút105 Tr US$23.82232,5 Tr US$0.48%3.57%8.39%
30
WBTC145497.079,4 US$99.396,22 US$1.248 ngày 20 giờ 55 phút102,3 Tr US$88.910213,6 Tr US$0.08%-1.13%7.54%
31
BUSD453.1420,9946 US$1 US$1.531 ngày 21 giờ 25 phút98,8 Tr US$121.31414,2 Tr US$0%0%0%
32
CAKE26.7902,15 US$2,28 US$1.523 ngày 12 giờ 16 phút92,9 Tr US$59.70535,8 Tr US$3.55%16.35%16.36%
33
WETH1123.134,77 US$3.503,01 US$1.125 ngày 9 giờ 15 phút84,3 Tr US$12.1966,3 Tr US$0.76%3.76%7.90%
34
PEPE33880,0000198 US$0,00002234 US$589 ngày 1 giờ 37 phút83,3 Tr US$8.00028,3 Tr US$1.06%2.39%-2.62%
35
USDC14.1960,9975 US$1,04 US$1.493 ngày 21 giờ 44 phút74,4 Tr US$57.634109 Tr US$0.00%-0.01%-0.15%
36
USDT11911 US$1 US$271 ngày 19 giờ 10 phút73,1 Tr US$170.81410,1 Tr US$0%0%0%
37
DEUSD1121 US$1 US$114 ngày 4 giờ 53 phút69,9 Tr US$34929 N US$0.02%0.02%0.08%
38
USDT14.6010,9921 US$1 US$1.179 ngày 20 giờ 43 phút69,1 Tr US$217.512306,4 Tr US$0%0%0%
39
LBTC1697.527,01 US$99.644,53 US$158 ngày 8 giờ 18 phút68,4 Tr US$1174,9 Tr US$0.11%-1.50%7.86%
40
BTCB13.46088.559,09 US$137.851,88 US$1.532 ngày 4 giờ 53 phút68,3 Tr US$81.044120,6 Tr US$0.05%-1.35%7.60%
41
WEETH2623.577,21 US$3.670,08 US$1.788 ngày 18 giờ 58 phút66,9 Tr US$1.54714,2 Tr US$0.25%3.25%8.17%
42
WETH14.7413.296,75 US$3.519,35 US$1.524 ngày 13 giờ 31 phút65,9 Tr US$154.09692,2 Tr US$0.52%3.99%8.04%
43
WMATIC454.7100,5578 US$0,61 US$1.514 ngày 12 giờ 49 phút65 Tr US$360.387116 Tr US$0.38%22.46%39.43%
44
CBETH51893.677,66 US$3.788,78 US$822 ngày 2 giờ 55 phút64,2 Tr US$13.31815 Tr US$-1.35%3.27%8.34%
45
WETH41.5073.126,55 US$3.500,94 US$1.146 ngày 2 giờ 4 phút60,8 Tr US$32.51812,7 Tr US$0%-5.90%1.75%
46
WHITE145.673,34 US$5.673,34 US$1.427 ngày 6 giờ 46 phút60 Tr US$128,37 US$0%0%5.14%
47
USDC11.3620,993 US$1 US$1.111 ngày 7 giờ 24 phút59 Tr US$12.6599,3 Tr US$-0.71%-0.17%-0.15%
48
UNI81.26410,55 US$11,33 US$1.528 ngày 18 giờ 38 phút58,1 Tr US$25.11242,5 Tr US$0.91%17.30%21.61%
49
USDC.E110.5411 US$1 US$1.507 ngày 8 giờ 27 phút57,8 Tr US$141.22970,7 Tr US$0%0%0%
50
WETH17723.383,15 US$3.502,43 US$430 ngày 22 giờ 44 phút55,6 Tr US$36.82525,7 Tr US$0.28%3.88%8.04%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2491418 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech