WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.0693.258,62 US$3.405,77 US$1.677 ngày 1 giờ 18 phút4,02 T US$230.6161,61 T US$-0.14%-0.91%7.67%
2
WBNB61.687.628615,32 US$676,25 US$1.531 ngày 22 giờ 24 phút1,45 T US$914.319745,7 Tr US$2.53%6.28%7.33%
3
USDC921.7040,9891 US$1,01 US$1.662 ngày 12 giờ 26 phút1,36 T US$959.0552,45 T US$0.11%0.12%0%
4
WETH1742.1663.265,25 US$3.406,4 US$94 ngày 17 giờ 1,21 T US$1.639.6141,33 T US$0.80%-0.14%8.52%
5
USDT57.5350,858 US$1,01 US$1.649 ngày 13 giờ 34 phút779,4 Tr US$86.514860,4 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572596.937,51 US$99.426,19 US$1.649 ngày 16 giờ 12 phút669,5 Tr US$6.186426,5 Tr US$-0.22%-0.89%7.75%
7
BSC-USD1122.5270,996 US$1,05 US$1.531 ngày 22 giờ 24 phút537,9 Tr US$514.571528,8 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.273,92 US$3.395,29 US$109 ngày 8 giờ 46 phút497,4 Tr US$2241,1 Tr US$0.80%-0.06%8.52%
9
FRAX98120,8656 US$0,9984 US$1.437 ngày 14 giờ 39 phút400,7 Tr US$7.04029,3 Tr US$-0.06%-0.02%-0.01%
10
WETH140.5823.263,5 US$3.405,61 US$1.254 ngày 15 giờ 29 phút387,4 Tr US$636.532981,3 Tr US$0.69%0.06%8.44%
11
METH21193.418,47 US$3.561,96 US$1.788 ngày 8 giờ 48 phút332,8 Tr US$19.92128,8 Tr US$1.90%1.36%9.79%
12
WCRO121.8540,1845 US$0,194 US$1.111 ngày 55 phút264,1 Tr US$47.68037,4 Tr US$-0.68%-1.00%13.48%
13
ETH1173.277,07 US$3.385,67 US$1.433 ngày 14 giờ 9 phút220,1 Tr US$1338,9 Tr US$1.18%0.42%8.81%
14
WISE1110,2061 US$0,2124 US$1.431 ngày 15 giờ 35 phút204,6 Tr US$1644,3 N US$0.06%-0.71%7.41%
15
STETH1413.276,18 US$3.385,6 US$1.435 ngày 6 giờ 51 phút195,8 Tr US$1258,3 Tr US$1.20%0.44%8.90%
16
SDAI2311,1 US$1,12 US$419 ngày 20 giờ 1 phút170,2 Tr US$325,5 Tr US$-0.04%-0.98%0.12%
17
DAI161.6390,9985 US$1 US$1.677 ngày 1 giờ 18 phút160,6 Tr US$1.72693,1 Tr US$0.10%0.10%0.04%
18
USDE1210,9999 US$1 US$1.788 ngày 8 giờ 48 phút159 Tr US$753183,2 Tr US$-0.03%-0.01%0.04%
19
WAVAX537.98739 US$45,27 US$1.416 ngày 17 giờ 27 phút147,4 Tr US$121.127356,1 Tr US$0.00%20.86%27.25%
20
VVS24660,054999 US$0,05524 US$1.110 ngày 4 giờ 22 phút145,6 Tr US$6.5661,4 Tr US$-0.09%-0.84%12.13%
21
SKY140,06667 US$0,06815 US$81 ngày 55 phút143,3 Tr US$4589,1 Tr US$-2.11%-3.49%13.20%
22
USDS140,9983 US$0,9983 US$81 ngày 55 phút143,2 Tr US$4549,1 Tr US$0%-0.32%-0.45%
23
RON1151,37 US$1,5 US$211 ngày 16 giờ 56 phút130,4 Tr US$22.9939,7 Tr US$1.34%5.61%4.50%
24
CMETH1203.419,64 US$3.562,12 US$39 ngày 1 giờ 21 phút130,3 Tr US$5.3242,8 Tr US$1.90%1.38%9.44%
25
USDM130,9995 US$1 US$1.010 ngày 6 giờ 19 phút120 Tr US$51,9 N US$0%0.10%0.10%
26
CBBTC22797.184,08 US$99.731,88 US$73 ngày 1 giờ 36 phút118,6 Tr US$3.266117,7 Tr US$-0.36%-0.55%7.09%
27
SLERF1300,305 US$0,3678 US$784 ngày 8 giờ 48 phút110,7 Tr US$24.65234,3 Tr US$1.69%-5.55%-25.23%
28
WETH13.9883.259,97 US$3.514,2 US$1.531 ngày 18 giờ 40 phút109,1 Tr US$91.466115,5 Tr US$0.85%-0.03%8.47%
29
WETH11223.263,11 US$3.399,51 US$268 ngày 12 giờ 25 phút104,9 Tr US$56.12121,4 Tr US$1.47%0.90%9.27%
30
WBTC145497.148,08 US$98.812,74 US$1.248 ngày 10 giờ 45 phút101,2 Tr US$94.927195,9 Tr US$0.16%-0.61%8.28%
31
WSTETH85873.874,88 US$4.032,32 US$1.297 ngày 13 giờ 26 phút99,8 Tr US$24.97244,5 Tr US$0.81%0.13%8.75%
32
BUSD453.1420,9946 US$1 US$1.531 ngày 11 giờ 15 phút98,6 Tr US$112.37313,7 Tr US$0%0%0%
33
CAKE26.7891,9 US$2,16 US$1.523 ngày 2 giờ 6 phút89,2 Tr US$45.11625,6 Tr US$1.46%8.37%14.31%
34
PEPE33880,0000198 US$0,00002175 US$588 ngày 15 giờ 27 phút84 Tr US$7.09823 Tr US$-0.12%1.16%-3.12%
35
WEETH2623.439,69 US$3.601,84 US$1.788 ngày 8 giờ 48 phút81,8 Tr US$1.54823,5 Tr US$1.06%0.23%8.97%
36
WETH1123.134,77 US$3.386,49 US$1.124 ngày 23 giờ 5 phút80,5 Tr US$11.7054 Tr US$1.12%0.18%8.80%
37
USDC14.1960,9985 US$1,04 US$1.493 ngày 11 giờ 34 phút74,6 Tr US$53.34493 Tr US$0.00%-0.01%-0.15%
38
DEUSD1121 US$1 US$113 ngày 18 giờ 43 phút70 Tr US$341,1 Tr US$0.00%-0.02%0.04%
39
LBTC1697.454,02 US$99.644,53 US$157 ngày 22 giờ 8 phút69,1 Tr US$11612,3 Tr US$0.00%-0.59%8.29%
40
USDT14.5970,9977 US$1 US$1.179 ngày 10 giờ 33 phút68 Tr US$217.134304,2 Tr US$0%0%0%
41
BTCB13.45995.756,09 US$137.851,88 US$1.531 ngày 18 giờ 43 phút66,9 Tr US$77.910121,7 Tr US$-0.23%-0.98%8.11%
42
WETH14.7413.264,13 US$3.412,08 US$1.524 ngày 3 giờ 21 phút64,9 Tr US$136.61871,9 Tr US$0.63%-0.02%8.22%
43
TBTC514996.951,73 US$98.795,56 US$1.158 ngày 57 phút64,6 Tr US$9.07822,6 Tr US$-0.14%-0.32%8.24%
44
CBETH51893.544,79 US$3.674,24 US$821 ngày 16 giờ 45 phút63 Tr US$11.97616,2 Tr US$0.34%-0.53%8.34%
45
WMATIC454.6940,3346 US$0,5493 US$1.514 ngày 2 giờ 39 phút62,7 Tr US$311.11092,2 Tr US$1.13%18.67%36.61%
46
USDT11911 US$1 US$271 ngày 9 giờ 61,3 Tr US$170.1148,5 Tr US$0%0%0%
47
WETH41.5023.126,55 US$3.386,06 US$1.145 ngày 15 giờ 54 phút60,1 Tr US$33.65814,1 Tr US$-6.77%-6.91%0.10%
48
USDC11.3620,993 US$1 US$1.110 ngày 21 giờ 14 phút58,6 Tr US$11.4868,7 Tr US$-0.61%0.10%-0.32%
49
USDC.E110.5411 US$1 US$1.506 ngày 22 giờ 17 phút58,4 Tr US$130.31367,2 Tr US$0%0%0%
50
UNI81.2639,15 US$10,63 US$1.528 ngày 8 giờ 28 phút57,2 Tr US$21.53228,7 Tr US$2.42%12.77%20.22%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2489073 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, Wrapped BNB và USDC. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech