WhatToFarm
/
Bắt đầu
TênTokenMạng lướiCặp DEXGiá thấp nhấtGiá cao nhấtTuổi DeFiTổng TVLTổng giao dịchTổng khối lượng1 giờ24 giờ7 ngày
1
WETH17398.0853.258,62 US$3.405,77 US$1.677 ngày 4 giờ 18 phút4 T US$230.2061,61 T US$-0.36%-0.02%7.87%
2
USDC921.7080,9891 US$1,01 US$1.662 ngày 15 giờ 26 phút1,52 T US$938.7752,35 T US$-0.00%-0.03%-0.10%
3
WBNB61.687.687615,32 US$676,25 US$1.532 ngày 1 giờ 24 phút1,45 T US$933.576767,2 Tr US$-0.14%6.16%6.16%
4
WETH1742.5063.265,25 US$3.406,4 US$94 ngày 19 giờ 59 phút1,2 T US$1.597.0421,3 T US$-0.39%0.68%7.42%
5
USDT57.5350,858 US$1,01 US$1.649 ngày 16 giờ 33 phút810,9 Tr US$86.699815,6 Tr US$0%0%0%
6
WBTC1572596.937,51 US$99.426,19 US$1.649 ngày 19 giờ 12 phút676,8 Tr US$6.141424,5 Tr US$-0.02%-0.14%8.29%
7
BSC-USD1122.5400,9996 US$1,05 US$1.532 ngày 1 giờ 24 phút536,1 Tr US$518.967556,5 Tr US$0%0%0%
8
SUPEROETHB123.273,92 US$3.395,29 US$109 ngày 11 giờ 46 phút495,3 Tr US$2371,1 Tr US$-0.31%0.68%7.42%
9
FRAX98120,8656 US$0,9984 US$1.437 ngày 17 giờ 39 phút429,9 Tr US$7.32826 Tr US$-0.01%0.04%0.01%
10
WETH140.5823.263,5 US$3.405,61 US$1.254 ngày 18 giờ 29 phút381,2 Tr US$625.708961,8 Tr US$-0.30%0.97%7.32%
11
METH21193.418,47 US$3.561,96 US$1.788 ngày 11 giờ 48 phút330,7 Tr US$19.02929,2 Tr US$-0.59%1.00%6.90%
12
DAI161.6390,9985 US$1 US$1.677 ngày 4 giờ 18 phút323,4 Tr US$1.68894,7 Tr US$0.00%-0.10%-0.07%
13
WCRO121.8570,1845 US$0,194 US$1.111 ngày 3 giờ 55 phút264,5 Tr US$46.03335,9 Tr US$-0.02%-1.89%14.80%
14
ETH1173.277,07 US$3.385,67 US$1.433 ngày 17 giờ 8 phút214,6 Tr US$1147 Tr US$0.00%0.87%7.65%
15
WISE1110,2061 US$0,2108 US$1.431 ngày 18 giờ 35 phút205,6 Tr US$1341,6 N US$0%1.02%5.74%
16
SDAI2311,1 US$1,12 US$419 ngày 23 giờ 1 phút202,2 Tr US$344,1 Tr US$0.01%0.42%0.14%
17
STETH1413.276,18 US$3.385,6 US$1.435 ngày 9 giờ 51 phút194 Tr US$1156,5 Tr US$0.00%0.87%7.72%
18
USDE1211 US$1 US$1.788 ngày 11 giờ 48 phút161,8 Tr US$706155,4 Tr US$-0.02%-0.04%0.07%
19
VVS24660,054999 US$0,05524 US$1.110 ngày 7 giờ 22 phút146,3 Tr US$6.1901,3 Tr US$-0.03%-2.29%12.09%
20
WAVAX537.99238,8 US$45,27 US$1.416 ngày 20 giờ 27 phút145 Tr US$120.251353,3 Tr US$0.37%16.34%21.65%
21
SKY140,06667 US$0,06843 US$81 ngày 3 giờ 54 phút143,3 Tr US$3757,8 Tr US$0.49%0.18%12.14%
22
USDS140,9983 US$0,9983 US$81 ngày 3 giờ 54 phút143,2 Tr US$3727,8 Tr US$0%-0.32%-0.45%
23
RON1151,37 US$1,51 US$211 ngày 19 giờ 56 phút130 Tr US$23.27510,1 Tr US$-0.34%5.89%2.92%
24
CMETH1203.419,64 US$3.562,12 US$39 ngày 4 giờ 21 phút129,2 Tr US$4.9392,6 Tr US$-0.59%1.02%6.90%
25
USDM130,9995 US$1 US$1.010 ngày 9 giờ 19 phút119,9 Tr US$62,3 N US$0%-0.10%0.00%
26
CBBTC22797.184,08 US$99.731,88 US$73 ngày 4 giờ 36 phút119,4 Tr US$3.266117,7 Tr US$-0.36%-0.55%7.09%
27
SLERF1300,305 US$0,3678 US$784 ngày 11 giờ 48 phút109,6 Tr US$23.09531,8 Tr US$-2.77%-9.18%-21.67%
28
WETH13.9883.259,97 US$3.514,2 US$1.531 ngày 21 giờ 40 phút108,5 Tr US$90.459121,6 Tr US$-0.47%0.46%6.89%
29
WETH11223.263,11 US$3.399,51 US$268 ngày 15 giờ 25 phút104 Tr US$55.38821,9 Tr US$-0.13%0.92%6.79%
30
WBTC145497.148,08 US$99.060,09 US$1.248 ngày 13 giờ 45 phút99,3 Tr US$92.474190,9 Tr US$-0.09%-0.12%8.19%
31
BUSD453.1420,9946 US$1 US$1.531 ngày 14 giờ 15 phút98,5 Tr US$114.53812,7 Tr US$0%0%0%
32
WSTETH85873.874,88 US$4.032,32 US$1.297 ngày 16 giờ 26 phút98,4 Tr US$23.74239,5 Tr US$-0.25%0.73%7.53%
33
CAKE26.7891,9 US$2,16 US$1.523 ngày 5 giờ 5 phút87,4 Tr US$44.90125,9 Tr US$-0.52%8.69%11.60%
34
PEPE33880,0000198 US$0,00002234 US$588 ngày 18 giờ 27 phút84,1 Tr US$7.58024,8 Tr US$-2.18%2.61%-1.63%
35
WETH1123.134,77 US$3.397,21 US$1.125 ngày 2 giờ 5 phút80,2 Tr US$11.6874,2 Tr US$-0.08%0.63%7.87%
36
USDC14.1960,9985 US$1,04 US$1.493 ngày 14 giờ 34 phút74,4 Tr US$53.53595,2 Tr US$-0.00%-0.11%-0.05%
37
DEUSD1121 US$1 US$113 ngày 21 giờ 43 phút70,1 Tr US$341,1 Tr US$0.00%-0.02%0.04%
38
LBTC1697.454,02 US$99.644,53 US$158 ngày 1 giờ 8 phút69,8 Tr US$13110,6 Tr US$0.10%0.19%8.35%
39
USDT14.6000,9977 US$1 US$1.179 ngày 13 giờ 33 phút68,1 Tr US$213.685298,7 Tr US$0%0%0%
40
BTCB13.45995.756,09 US$137.851,88 US$1.531 ngày 21 giờ 43 phút67,7 Tr US$78.864116,7 Tr US$-0.39%-0.46%7.38%
41
WEETH2623.439,69 US$3.601,84 US$1.788 ngày 11 giờ 48 phút65,3 Tr US$1.47817,3 Tr US$-0.23%0.80%7.60%
42
WETH14.7413.264,13 US$3.412,08 US$1.524 ngày 6 giờ 21 phút64,8 Tr US$139.86374,7 Tr US$-0.34%0.86%7.13%
43
WMATIC454.7010,3346 US$0,5554 US$1.514 ngày 5 giờ 39 phút62,8 Tr US$326.04297 Tr US$-1.78%18.68%32.76%
44
CBETH51893.544,79 US$3.674,24 US$821 ngày 19 giờ 45 phút62,7 Tr US$11.94915,5 Tr US$-0.13%1.01%7.56%
45
WETH41.5033.126,55 US$3.396,42 US$1.145 ngày 18 giờ 54 phút59,9 Tr US$33.63614,1 Tr US$-6.77%-6.91%0.10%
46
USDC11.3620,993 US$1 US$1.111 ngày 13 phút58,7 Tr US$11.1748,3 Tr US$0.57%0.75%0.36%
47
USDC.E110.5411 US$1 US$1.507 ngày 1 giờ 17 phút58,5 Tr US$132.38864,8 Tr US$0%0%0%
48
UNI81.2639,15 US$10,68 US$1.528 ngày 11 giờ 27 phút57 Tr US$21.50330 Tr US$-0.30%13.23%19.43%
49
USDT11911 US$1 US$271 ngày 12 giờ 55,4 Tr US$169.1578,1 Tr US$0%0%0%
50
FLOKI22210,0002395 US$0,0002652 US$1.035 ngày 11 giờ 8 phút55,2 Tr US$6.7697,5 Tr US$-0.34%1.42%3.30%

Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL

Nhận thống kê và thông tin về 2489750 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech