Tên | Token | Mạng lưới | Cặp DEX | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Tuổi DeFi | Tổng TVL | Tổng giao dịch | Tổng khối lượng | 1 giờ | 24 giờ | 7 ngày | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WETH | 17 | 398.085 | 3.258,62 US$ | 3.405,77 US$ | 1.677 ngày 4 giờ 18 phút | 4 T US$ | 230.206 | 1,61 T US$ | -0.36% | -0.02% | 7.87% | |
2 | USDC | 9 | 21.708 | 0,9891 US$ | 1,01 US$ | 1.662 ngày 15 giờ 26 phút | 1,52 T US$ | 938.775 | 2,35 T US$ | -0.00% | -0.03% | -0.10% | |
3 | WBNB | 6 | 1.687.687 | 615,32 US$ | 676,25 US$ | 1.532 ngày 1 giờ 24 phút | 1,45 T US$ | 933.576 | 767,2 Tr US$ | -0.14% | 6.16% | 6.16% | |
4 | WETH | 1 | 742.506 | 3.265,25 US$ | 3.406,4 US$ | 94 ngày 19 giờ 59 phút | 1,2 T US$ | 1.597.042 | 1,3 T US$ | -0.39% | 0.68% | 7.42% | |
5 | USDT | 5 | 7.535 | 0,858 US$ | 1,01 US$ | 1.649 ngày 16 giờ 33 phút | 810,9 Tr US$ | 86.699 | 815,6 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
6 | WBTC | 15 | 725 | 96.937,51 US$ | 99.426,19 US$ | 1.649 ngày 19 giờ 12 phút | 676,8 Tr US$ | 6.141 | 424,5 Tr US$ | -0.02% | -0.14% | 8.29% | |
7 | BSC-USD | 1 | 122.540 | 0,9996 US$ | 1,05 US$ | 1.532 ngày 1 giờ 24 phút | 536,1 Tr US$ | 518.967 | 556,5 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
8 | SUPEROETHB | 1 | 2 | 3.273,92 US$ | 3.395,29 US$ | 109 ngày 11 giờ 46 phút | 495,3 Tr US$ | 237 | 1,1 Tr US$ | -0.31% | 0.68% | 7.42% | |
9 | FRAX | 9 | 812 | 0,8656 US$ | 0,9984 US$ | 1.437 ngày 17 giờ 39 phút | 429,9 Tr US$ | 7.328 | 26 Tr US$ | -0.01% | 0.04% | 0.01% | |
10 | WETH | 1 | 40.582 | 3.263,5 US$ | 3.405,61 US$ | 1.254 ngày 18 giờ 29 phút | 381,2 Tr US$ | 625.708 | 961,8 Tr US$ | -0.30% | 0.97% | 7.32% | |
11 | METH | 2 | 119 | 3.418,47 US$ | 3.561,96 US$ | 1.788 ngày 11 giờ 48 phút | 330,7 Tr US$ | 19.029 | 29,2 Tr US$ | -0.59% | 1.00% | 6.90% | |
12 | DAI | 16 | 1.639 | 0,9985 US$ | 1 US$ | 1.677 ngày 4 giờ 18 phút | 323,4 Tr US$ | 1.688 | 94,7 Tr US$ | 0.00% | -0.10% | -0.07% | |
13 | WCRO | 1 | 21.857 | 0,1845 US$ | 0,194 US$ | 1.111 ngày 3 giờ 55 phút | 264,5 Tr US$ | 46.033 | 35,9 Tr US$ | -0.02% | -1.89% | 14.80% | |
14 | ETH | 1 | 17 | 3.277,07 US$ | 3.385,67 US$ | 1.433 ngày 17 giờ 8 phút | 214,6 Tr US$ | 114 | 7 Tr US$ | 0.00% | 0.87% | 7.65% | |
15 | WISE | 1 | 11 | 0,2061 US$ | 0,2108 US$ | 1.431 ngày 18 giờ 35 phút | 205,6 Tr US$ | 13 | 41,6 N US$ | 0% | 1.02% | 5.74% | |
16 | SDAI | 2 | 31 | 1,1 US$ | 1,12 US$ | 419 ngày 23 giờ 1 phút | 202,2 Tr US$ | 34 | 4,1 Tr US$ | 0.01% | 0.42% | 0.14% | |
17 | STETH | 1 | 41 | 3.276,18 US$ | 3.385,6 US$ | 1.435 ngày 9 giờ 51 phút | 194 Tr US$ | 115 | 6,5 Tr US$ | 0.00% | 0.87% | 7.72% | |
18 | USDE | 1 | 21 | 1 US$ | 1 US$ | 1.788 ngày 11 giờ 48 phút | 161,8 Tr US$ | 706 | 155,4 Tr US$ | -0.02% | -0.04% | 0.07% | |
19 | VVS | 2 | 466 | 0,054999 US$ | 0,05524 US$ | 1.110 ngày 7 giờ 22 phút | 146,3 Tr US$ | 6.190 | 1,3 Tr US$ | -0.03% | -2.29% | 12.09% | |
20 | WAVAX | 5 | 37.992 | 38,8 US$ | 45,27 US$ | 1.416 ngày 20 giờ 27 phút | 145 Tr US$ | 120.251 | 353,3 Tr US$ | 0.37% | 16.34% | 21.65% | |
21 | SKY | 1 | 4 | 0,06667 US$ | 0,06843 US$ | 81 ngày 3 giờ 54 phút | 143,3 Tr US$ | 375 | 7,8 Tr US$ | 0.49% | 0.18% | 12.14% | |
22 | USDS | 1 | 4 | 0,9983 US$ | 0,9983 US$ | 81 ngày 3 giờ 54 phút | 143,2 Tr US$ | 372 | 7,8 Tr US$ | 0% | -0.32% | -0.45% | |
23 | RON | 1 | 15 | 1,37 US$ | 1,51 US$ | 211 ngày 19 giờ 56 phút | 130 Tr US$ | 23.275 | 10,1 Tr US$ | -0.34% | 5.89% | 2.92% | |
24 | CMETH | 1 | 20 | 3.419,64 US$ | 3.562,12 US$ | 39 ngày 4 giờ 21 phút | 129,2 Tr US$ | 4.939 | 2,6 Tr US$ | -0.59% | 1.02% | 6.90% | |
25 | USDM | 1 | 3 | 0,9995 US$ | 1 US$ | 1.010 ngày 9 giờ 19 phút | 119,9 Tr US$ | 6 | 2,3 N US$ | 0% | -0.10% | 0.00% | |
26 | CBBTC | 2 | 27 | 97.184,08 US$ | 99.731,88 US$ | 73 ngày 4 giờ 36 phút | 119,4 Tr US$ | 3.266 | 117,7 Tr US$ | -0.36% | -0.55% | 7.09% | |
27 | SLERF | 1 | 30 | 0,305 US$ | 0,3678 US$ | 784 ngày 11 giờ 48 phút | 109,6 Tr US$ | 23.095 | 31,8 Tr US$ | -2.77% | -9.18% | -21.67% | |
28 | WETH | 1 | 3.988 | 3.259,97 US$ | 3.514,2 US$ | 1.531 ngày 21 giờ 40 phút | 108,5 Tr US$ | 90.459 | 121,6 Tr US$ | -0.47% | 0.46% | 6.89% | |
29 | WETH | 1 | 122 | 3.263,11 US$ | 3.399,51 US$ | 268 ngày 15 giờ 25 phút | 104 Tr US$ | 55.388 | 21,9 Tr US$ | -0.13% | 0.92% | 6.79% | |
30 | WBTC | 1 | 454 | 97.148,08 US$ | 99.060,09 US$ | 1.248 ngày 13 giờ 45 phút | 99,3 Tr US$ | 92.474 | 190,9 Tr US$ | -0.09% | -0.12% | 8.19% | |
31 | BUSD | 4 | 53.142 | 0,9946 US$ | 1 US$ | 1.531 ngày 14 giờ 15 phút | 98,5 Tr US$ | 114.538 | 12,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
32 | WSTETH | 8 | 587 | 3.874,88 US$ | 4.032,32 US$ | 1.297 ngày 16 giờ 26 phút | 98,4 Tr US$ | 23.742 | 39,5 Tr US$ | -0.25% | 0.73% | 7.53% | |
33 | CAKE | 2 | 6.789 | 1,9 US$ | 2,16 US$ | 1.523 ngày 5 giờ 5 phút | 87,4 Tr US$ | 44.901 | 25,9 Tr US$ | -0.52% | 8.69% | 11.60% | |
34 | PEPE | 3 | 388 | 0,0000198 US$ | 0,00002234 US$ | 588 ngày 18 giờ 27 phút | 84,1 Tr US$ | 7.580 | 24,8 Tr US$ | -2.18% | 2.61% | -1.63% | |
35 | WETH | 1 | 12 | 3.134,77 US$ | 3.397,21 US$ | 1.125 ngày 2 giờ 5 phút | 80,2 Tr US$ | 11.687 | 4,2 Tr US$ | -0.08% | 0.63% | 7.87% | |
36 | USDC | 1 | 4.196 | 0,9985 US$ | 1,04 US$ | 1.493 ngày 14 giờ 34 phút | 74,4 Tr US$ | 53.535 | 95,2 Tr US$ | -0.00% | -0.11% | -0.05% | |
37 | DEUSD | 1 | 12 | 1 US$ | 1 US$ | 113 ngày 21 giờ 43 phút | 70,1 Tr US$ | 34 | 1,1 Tr US$ | 0.00% | -0.02% | 0.04% | |
38 | LBTC | 1 | 6 | 97.454,02 US$ | 99.644,53 US$ | 158 ngày 1 giờ 8 phút | 69,8 Tr US$ | 131 | 10,6 Tr US$ | 0.10% | 0.19% | 8.35% | |
39 | USDT | 1 | 4.600 | 0,9977 US$ | 1 US$ | 1.179 ngày 13 giờ 33 phút | 68,1 Tr US$ | 213.685 | 298,7 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
40 | BTCB | 1 | 3.459 | 95.756,09 US$ | 137.851,88 US$ | 1.531 ngày 21 giờ 43 phút | 67,7 Tr US$ | 78.864 | 116,7 Tr US$ | -0.39% | -0.46% | 7.38% | |
41 | WEETH | 2 | 62 | 3.439,69 US$ | 3.601,84 US$ | 1.788 ngày 11 giờ 48 phút | 65,3 Tr US$ | 1.478 | 17,3 Tr US$ | -0.23% | 0.80% | 7.60% | |
42 | WETH | 1 | 4.741 | 3.264,13 US$ | 3.412,08 US$ | 1.524 ngày 6 giờ 21 phút | 64,8 Tr US$ | 139.863 | 74,7 Tr US$ | -0.34% | 0.86% | 7.13% | |
43 | WMATIC | 4 | 54.701 | 0,3346 US$ | 0,5554 US$ | 1.514 ngày 5 giờ 39 phút | 62,8 Tr US$ | 326.042 | 97 Tr US$ | -1.78% | 18.68% | 32.76% | |
44 | CBETH | 5 | 189 | 3.544,79 US$ | 3.674,24 US$ | 821 ngày 19 giờ 45 phút | 62,7 Tr US$ | 11.949 | 15,5 Tr US$ | -0.13% | 1.01% | 7.56% | |
45 | WETH | 4 | 1.503 | 3.126,55 US$ | 3.396,42 US$ | 1.145 ngày 18 giờ 54 phút | 59,9 Tr US$ | 33.636 | 14,1 Tr US$ | -6.77% | -6.91% | 0.10% | |
46 | USDC | 1 | 1.362 | 0,993 US$ | 1 US$ | 1.111 ngày 13 phút | 58,7 Tr US$ | 11.174 | 8,3 Tr US$ | 0.57% | 0.75% | 0.36% | |
47 | USDC.E | 1 | 10.541 | 1 US$ | 1 US$ | 1.507 ngày 1 giờ 17 phút | 58,5 Tr US$ | 132.388 | 64,8 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
48 | UNI | 8 | 1.263 | 9,15 US$ | 10,68 US$ | 1.528 ngày 11 giờ 27 phút | 57 Tr US$ | 21.503 | 30 Tr US$ | -0.30% | 13.23% | 19.43% | |
49 | USDT | 1 | 191 | 1 US$ | 1 US$ | 271 ngày 12 giờ | 55,4 Tr US$ | 169.157 | 8,1 Tr US$ | 0% | 0% | 0% | |
50 | FLOKI | 2 | 221 | 0,0002395 US$ | 0,0002652 US$ | 1.035 ngày 11 giờ 8 phút | 55,2 Tr US$ | 6.769 | 7,5 Tr US$ | -0.34% | 1.42% | 3.30% |
Token Tiền Điện Tử Được Xếp Hạng Theo TVL
Nhận thống kê và thông tin về 2489750 token tiền điện tử. WhatToFarm cung cấp bảng xếp hạng cho các đồng tiền điện tử theo TVL (Total Value Locked), giá token tối thiểu và tối đa, số lượng cặp giao dịch, và các mạng lưới nơi token được mua và bán. Hiện tại, 3 mạng lưới tiền điện tử lớn nhất là WETH, USDC và Wrapped BNB. So sánh tổng khối lượng giao dịch, số lượng giao dịch (TXS), và sự thay đổi giá của đồng tiền trong 24 giờ qua.