Thông tin về cặp $DWIF-SOL
- Đã gộp $DWIF:
- 730,81 Tr
- Đã gộp SOL:
- 155,63 US$
Thống kê giá $DWIF/SOL trên Solana
Tính đến 7 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token $DWIF trên DEX Raydium là 0,00004683 US$. Giá $DWIF là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token $DWIF là DGEkLmYvdgrVGbs9EqJNikrjgtqztFcEWSJwrFccKdzo với vốn hóa thị trường 34.889,11 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là AXTJ9U5NMvzravvkBAUVuSi1kUGpP9d2iXv9BMhU7d7Y với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 21.992,97 US$. Cặp giao dịch $DWIF/SOL hoạt động trên Solana.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của $DWIF/SOL hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của $DWIF/SOL với địa chỉ hợp đồng AXTJ9U5NMvzravvkBAUVuSi1kUGpP9d2iXv9BMhU7d7Y là 21.992,97 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool $DWIF/SOL trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của $DWIF/SOL là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool $DWIF/SOL trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool $DWIF/SOL có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 $DWIF so với SOL là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 $DWIF so với SOL là 0,0000002124, ghi nhận vào lúc 07:43 UTC.
1 $DWIF đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 $DWIF sang USD là 0,00004683 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá $DWIF-SOL
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá SOL | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/10/2025 | 01:09:40 | sell | 11,24 US$ | 0,00004683 US$ | 0,05103 | 0,062124 | 240.184,33 | 65z7...j6Hb | |
| 01/10/2025 | 14:22:24 | sell | 0,02123 US$ | 0,00004661 US$ | 0,00009681 | 0,062125 | 455,46 | 618s...MuhB | |
| 23/09/2025 | 21:23:53 | sell | 2,11 US$ | 0,00004566 US$ | 0,009865 | 0,062125 | 46.409,07 | gk91...7vFu | |
| 23/09/2025 | 21:21:58 | buy | 2,12 US$ | 0,00004584 US$ | 0,009915 | 0,062136 | 46.409,07 | nbuj...nMhw | |
| 21/09/2025 | 10:27:21 | sell | 1,73 US$ | 0,00005081 US$ | 0,007262 | 0,062125 | 34.166,16 | 3pWd...ZyQN | |
| 21/09/2025 | 06:44:11 | sell | 155,42 US$ | 0,00005149 US$ | 0,6442 | 0,062134 | 3,02 Tr | 5ghS...As2P |