- Khối mới nhất41.831.561
- 24 giờ Giao dịch44.840
- 24 giờ Khối lượng1,3 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,1329 US$ | 108 ngày 5 giờ 47 phút | 211,9 N US$ | 91,5 Tr US$ | 9 | 9 US$ | 0% | 0% | 0.02% | 0.04% | ||
2 | 0,001423 US$ | 108 ngày 5 giờ 47 phút | 166,5 Tr US$ | 984,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,003002 US$ | 907 ngày 8 giờ 16 phút | 576,4 N US$ | 628,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.28% | ||
4 | 1,09 US$ | 937 ngày 14 giờ 45 phút | 58,6 N US$ | 70,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.91% | ||
5 | 2,91 US$ | 1.066 ngày 12 giờ 34 phút | 69,9 N US$ | 61,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,15 US$ | 1.090 ngày 18 giờ 29 phút | 66,6 N US$ | 114,8 N US$ | 15 | 304,64 US$ | 0% | 0% | 1.42% | -2.40% | ||
7 | 1,14 US$ | 1.090 ngày 18 giờ 33 phút | 51,7 N US$ | 114,6 N US$ | 15 | 304,54 US$ | 0% | 0% | 2.25% | -3.27% | ||
8 | 0,062118 US$ | 1.169 ngày 12 giờ 43 phút | 53,5 N US$ | 211,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.57% | ||
9 | 0,0007843 US$ | 1.210 ngày 8 giờ 36 phút | 102,3 N US$ | 157,3 N US$ | 2 | 10,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.22% | ||
10 | 0,005001 US$ | 1.220 ngày 14 giờ 54 phút | 139,4 N US$ | 500,2 N US$ | 29 | 266,39 US$ | 0% | 0% | -0.95% | -0.26% | ||
11 | 0,0106504 US$ | 1.251 ngày 8 giờ 31 phút | 52 N US$ | 652,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.24% | ||
12 | 0,005802 US$ | 1.265 ngày 10 giờ 6 phút | 94,3 N US$ | 353,1 N US$ | 1 | 1,29 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0004799 US$ | 1.265 ngày 10 giờ 18 phút | 107,1 N US$ | 478,5 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,09163 US$ | 1.276 ngày 13 giờ 12 phút | 407,1 N US$ | 1,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.85% | ||
15 | 0,0107033 US$ | 1.293 ngày 13 giờ 25 phút | 145,2 N US$ | 701,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0101341 US$ | 1.296 ngày 6 giờ 15 phút | 65,2 N US$ | 134,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,085234 US$ | 1.301 ngày 8 giờ 32 phút | 815,7 N US$ | 5,2 Tr US$ | 40 | 3,2 N US$ | 0% | 0% | 2.21% | 2.66% | ||
18 | 0,085451 US$ | 1.302 ngày 12 giờ 8 phút | 907,9 N US$ | 5,5 Tr US$ | 40 | 3,2 N US$ | 0% | 0% | 0.08% | 4.04% | ||
19 | 0,0106709 US$ | 1.306 ngày 9 giờ 26 phút | 580,4 N US$ | 672,9 N US$ | 3 | 2,28 US$ | 0% | 0% | -0.21% | 3.71% | ||
20 | 0,010999 US$ | 1.309 ngày 14 giờ 33 phút | 56,2 N US$ | 100,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,776 US$ | 1.316 ngày 11 giờ 11 phút | 242,7 N US$ | 773,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,001024 US$ | 1.317 ngày 13 giờ 39 phút | 50,4 N US$ | 219,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.79% | ||
23 | 0,9634 US$ | 1.319 ngày 14 giờ 49 phút | 821,5 N US$ | 100,9 Tr US$ | 78 | 6,9 N US$ | 0% | -0.65% | -2.83% | 21.07% | ||
24 | 0,01826 US$ | 1.321 ngày 15 giờ 39 phút | 134,3 N US$ | 73,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,02921 US$ | 1.336 ngày 13 giờ 53 phút | 111,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 6 | 9,14 US$ | 0% | 0% | 0.03% | -0.95% | ||
26 | 3,01 US$ | 1.341 ngày 13 giờ 29 phút | 139,7 N US$ | 3 Tr US$ | 105 | 1,3 N US$ | 0% | -0.11% | 0.31% | 5.32% | ||
27 | 0,02918 US$ | 1.347 ngày 19 giờ 10 phút | 112 N US$ | 1,4 Tr US$ | 2 | 8,31 US$ | 0% | 0% | -0.01% | -1.03% | ||
28 | 0,098615 US$ | 1.354 ngày 5 giờ 53 phút | 211,7 N US$ | 859 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.86% | ||
29 | 0,03631 US$ | 1.372 ngày 10 giờ 37 phút | 303,1 N US$ | 169,1 N US$ | 2 | 1,9 US$ | 0% | 0% | 0.60% | 0.60% | ||
30 | 0,0001242 US$ | 1.383 ngày 16 giờ 34 phút | 93,6 N US$ | 121,7 N US$ | 6 | 6,5 US$ | 0% | 0% | -0.61% | -0.99% | ||
31 | 0,03481 US$ | 1.396 ngày 4 giờ 50 phút | 65,6 N US$ | 25,2 Tr US$ | 93 | 2,9 N US$ | 0% | 0% | -3.39% | -4.39% | ||
32 | 0,03491 US$ | 1.404 ngày 8 giờ 32 phút | 66 N US$ | 25,2 Tr US$ | 104 | 863,99 US$ | 0% | 0% | -1.61% | -5.30% | ||
33 | 0,03476 US$ | 1.404 ngày 9 giờ 38 phút | 400,3 N US$ | 25,2 Tr US$ | 220 | 15,2 N US$ | 0% | 0% | -2.27% | -4.31% | ||
34 | 2,98 US$ | 1.404 ngày 12 giờ 45 phút | 130,2 N US$ | 3,3 Tr US$ | 20 | 1,8 N US$ | 0% | 0.26% | 4.91% | -16.78% | ||
35 | 1.570,23 US$ | 1.404 ngày 18 giờ 51 phút | 122,2 N US$ | 15,9 Tr US$ | 306 | 8 N US$ | 0% | -0.07% | -6.29% | 16.03% | ||
36 | 38.739,89 US$ | 1.404 ngày 18 giờ 54 phút | 136,7 N US$ | 18,9 Tr US$ | 234 | 5,4 N US$ | 0% | 0% | 4.48% | 14.25% | ||
37 | 16,53 US$ | 1.405 ngày 2 giờ 2 phút | 70,9 N US$ | 2,5 Tr US$ | 103 | 5,7 N US$ | 0% | 0% | 11.26% | 39.01% | ||
38 | 11,34 US$ | 1.405 ngày 2 giờ 4 phút | 110,8 N US$ | 7,4 Tr US$ | 11 | 16,99 US$ | 0% | 0% | -0.63% | 18.18% | ||
39 | 3,01 US$ | 1.405 ngày 9 giờ 22 phút | 225,2 N US$ | 3 Tr US$ | 434 | 8 N US$ | 0% | -0.79% | 0.02% | 5.44% | ||
40 | 0,04052 US$ | 1.405 ngày 10 giờ 55 phút | 66,5 N US$ | 1,2 Tr US$ | 50 | 341,91 US$ | 0% | 0% | 0.57% | 1.30% |
Heco (HT) là gì?
Trái ngược với thông tin bên trên, đây không phải là ví dụ về một bài văn.."Tòa nhà HECO là một mạng lưới mở, mở rộng được và phân cấp hóa để xây dựng ứng dụng phi tập trung (Decentralized application - dApp) và hợp đồng thông minh với chi phí thấp và hiệu suất cao.".HECO được xây dựng trên cơ sở Ethereum Virtual Machine (EVM), khiến nó tương thích với các ứng dụng và hợp đồng thông minh đã được phát triển trên nền tảng Ethereum.."HECO sử dụng thuật toán đồng thuận bằng chứng nắm giữ tài lãnh (Proof of Staked Authority - PoSA), kết hợp các yếu tố của Thuật toán Bằng Chứng Hữu (Proof of Stake - PoS) và Bằng chứng Nắm giữ Lãnh đạo (Delegated Proof of Authority - DPoA)".Khác về cơ bản, PoSA tăng tốc sự đồng thuận và giảm phí.
Dữ liệu thời gian thực của Heco (HT)
Tính đến 23 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Heco là 179.330.381,99 US$, với khối lượng giao dịch là 1.272.108,68 US$ trong 44840 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 58387 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Heco. Khối mới nhất trên blockchain Heco là 41831561.