WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch4.263
  • 24 giờ Khối lượng4,6 Tr US$
Website IconNile
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
3.451,33 US$212 ngày 20 giờ 31 phút5,7 Tr US$162,1 Tr US$0<1 US$0%0%0%0.32%
2
3.564,88 US$209 ngày 15 giờ 58 phút3,8 Tr US$84 Tr US$5738,27 US$0%0.52%0.35%1.20%
3
3.443,69 US$245 ngày 3 giờ 10 phút1,8 Tr US$127,9 Tr US$2311,3 N US$0%0%-0.65%1.13%
4
3.411,09 US$305 ngày 7 giờ 3 phút1,1 Tr US$88,6 Tr US$286475,6 N US$0.01%1.57%1.47%2.16%
5
1 US$305 ngày 7 giờ 39 phút903,6 N US$9,3 Tr US$3412,6 N US$-0.01%-0.01%-0.00%0.02%
6
3.422,61 US$53 ngày 20 giờ 47 phút652,9 N US$1,7 Tr US$51,5 N US$0%0%-0.01%-1.17%
7
98.924,36 US$262 ngày 5 giờ 38 phút293,3 N US$21,9 Tr US$10065,6 N US$0.22%0.53%0.69%1.14%
8
0,344 US$228 ngày 20 giờ 33 phút197 N US$4,4 Tr US$1171,15 US$0%1.04%1.73%2.73%
9
0,3365 US$228 ngày 1 giờ 26 phút80,1 N US$4,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-0.13%
10
0,01468 US$173 ngày 15 giờ 40 phút69,4 N US$146,9 Tr US$374,1 N US$0%0.06%1.35%4.32%
11
3.346,44 US$226 ngày 17 giờ 42 phút68,9 N US$162,4 N US$27,56 US$0%0%-0.03%0.80%
12
3.512,21 US$28 ngày 2 giờ 38 phút66 N US$165 Tr US$2820,8 N US$0%1.70%1.64%2.28%
13
0,3361 US$175 ngày 20 giờ 10 phút62,9 N US$4,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-2.15%
14
3.965,3 US$92 ngày 23 giờ 18 phút56,8 N US$637,3 N US$0<1 US$0%0%0%2.94%
15
4.048,2 US$242 ngày 2 giờ 47 phút26,8 N US$10,3 Tr US$6235,2 US$0%1.71%1.92%2.27%
16
3.412,72 US$262 ngày 5 giờ 37 phút26,2 N US$88,6 Tr US$525,5 N US$0%1.69%1.39%2.57%
17
0,3362 US$175 ngày 20 giờ 8 phút22,2 N US$4,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%-3.99%
18
1 US$149 ngày 18 giờ 47 phút12,3 N US$5,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
0,01477 US$173 ngày 15 giờ 40 phút10,4 N US$147,8 Tr US$321,2 N US$0%1.83%1.85%7.52%
20
0,001338 US$179 ngày 20 giờ 4 phút8,2 N US$2,7 Tr US$32885,07 US$0%2.80%4.71%-0.76%
21
3.592,18 US$189 ngày 2 giờ 5 phút6,7 N US$84,6 Tr US$285,2 N US$0%1.16%0.75%2.22%
22
1 US$231 ngày 17 giờ 41 phút6,3 N US$167,4 N US$288,3 US$0%0.00%0.00%0.03%
23
1 US$190 ngày 2 giờ 52 phút5,6 N US$38,5 N US$0<1 US$0%0%0%0.32%
24
0,000247 US$201 ngày 5 giờ 16 phút5,3 N US$24,7 Tr US$0<1 US$0%0%0%-4.95%
25
0,01431 US$212 ngày 14 giờ 29 phút3,7 N US$143,2 Tr US$112,49 US$0%0%0%5.43%
26
1 US$185 ngày 3 giờ 16 phút3,6 N US$782,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
98.511,43 US$185 ngày 9 giờ 55 phút3,4 N US$21,8 Tr US$4682,99 US$0%0%0.06%0.96%
28
0,003704 US$171 ngày 3 giờ 12 phút2,8 N US$1,3 Tr US$25178,19 US$0%0%0.95%-4.27%
29
98.650,8 US$197 ngày 2 giờ 21 phút2,7 N US$21,8 Tr US$571,29 US$0%0%0.34%0.44%
30
3.873,95 US$180 ngày 2 giờ 58 phút1,5 N US$93,6 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
0,081263 US$250 ngày 4 giờ 27 phút1,3 N US$66,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
1 US$189 ngày 1 giờ 53 phút1,1 N US$782,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
33
0,05941 US$232 ngày 16 giờ 41 phút544,34 US$5,9 Tr US$348,2 US$0%0.05%1.80%3.39%

Nile là gì?

Nỗi là một sàn giao dịch tiền số phi tập trung xây dựng trên mạng lưới blockchain Ligne.Đó là một nền tảng giao dịch phi tập trung cho phép người dùng trao đổi nhiều loại cryptocurrency và token bản địa trong hệ sinh thái Linea..Nile chủ yếu tập trung vào việc phục vụ hệ sinh thái blockchain Linea, đó là một mạng lưới blockchain cấp 1 có mục đích cung cấp khả năng mở rộng và chi phí giao dịch thấp..

Dữ liệu thời gian thực của Nile

Tính đến 23 tháng 11, 2024, có 102 cặp giao dịch trên DEX Nile. TVL (Total Value Locked) là 15.008.054,77 US$, với khối lượng giao dịch là 4.643.232,72 US$ trong 4263 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech