WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • Khối mới nhất21.252.326
  • 24 giờ Giao dịch264.467
  • 24 giờ Khối lượng2,5 T US$
Website IconEthereum
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
0,2171 US$1.432 ngày 1 giờ 34 phút211,8 Tr US$110 Tr US$21,8 N US$0%0%1.29%5.27%
2
0,9955 US$337 ngày 7 giờ 53 phút201,5 Tr US$646,5 Tr US$4828,5 N US$0%0%-0.07%-0.11%
3
3.415,62 US$1.418 ngày 13 giờ 28 phút188,3 Tr US$<1 US$8785,4 N US$0%-0.27%-1.49%3.79%
4
97.398,49 US$1.298 ngày 22 giờ 37 phút159,3 Tr US$14,2 T US$514,4 Tr US$0%0.06%-1.46%-1.69%
5
0,9982 US$1.539 ngày 51 phút156,8 Tr US$3,47 T US$11032,5 Tr US$-0.02%-0.02%-0.03%-0.17%
6
3.435,17 US$1.297 ngày 21 giờ 5 phút127,8 Tr US$9,91 T US$1.199101,8 Tr US$0.03%-0.01%-1.73%4.28%
7
3.430,56 US$1.298 ngày 2 giờ 10 phút127,5 Tr US$9,9 T US$20526,4 Tr US$0.02%0.48%-1.83%4.48%
8
0,9954 US$326 ngày 4 giờ 22 phút105,2 Tr US$646,5 Tr US$91,3 Tr US$0%0%-0.02%-0.15%
9
3.414,51 US$1.649 ngày 17 giờ 40 phút97,6 Tr US$9,88 T US$5432,4 Tr US$0.01%-0.64%-2.39%3.29%
10
3.437,27 US$1.662 ngày 22 giờ 25 phút92,2 Tr US$9,88 T US$3871,7 Tr US$0.67%0.47%-1.19%3.92%
11
3.435,44 US$1.298 ngày 19 giờ 37 phút76,3 Tr US$9,91 T US$11313,1 Tr US$0%0.67%-1.85%4.53%
12
0,9998 US$1.106 ngày 16 giờ 2 phút69,7 Tr US$28,6 T US$423,7 Tr US$-0.02%-0.02%-0.02%-0.00%
13
0,00002071 US$589 ngày 1 giờ 26 phút69,4 Tr US$8,69 T US$2442,3 Tr US$0.67%0.12%-6.51%2.23%
14
97.916,16 US$1.297 ngày 23 giờ 25 phút67,2 Tr US$14,3 T US$211,9 Tr US$0%0%0.08%-1.02%
15
97.504,42 US$1.297 ngày 22 giờ 23 phút65,6 Tr US$14,2 T US$66974,4 Tr US$0.01%-0.33%-0.90%-1.49%
16
1 US$119 ngày 21 giờ 22 phút63 Tr US$160,9 Tr US$12432,6 N US$0%0%0.00%0.02%
17
5.347,76 US$359 ngày 2 giờ 32 phút60 Tr US$47,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
18
0,9998 US$141 ngày 31 phút54,8 Tr US$433,4 Tr US$71,2 Tr US$0%-0.02%0.02%-0.05%
19
97.579,2 US$158 ngày 8 giờ 7 phút47 Tr US$1,05 T US$52,7 N US$0%0%-1.62%-1.54%
20
1 US$1.106 ngày 1 giờ 1 phút45,2 Tr US$69,9 T US$22630,5 Tr US$0.01%-0.01%-0.00%0.05%
21
97.543,82 US$72 ngày 23 giờ 5 phút42 Tr US$1,27 T US$101,6 Tr US$0%0%-0.86%-2.00%
22
11,09 US$1.298 ngày 22 giờ 54 phút39,1 Tr US$11,1 T US$19810,2 Tr US$-0.50%0.88%2.81%18.77%
23
3.430,94 US$1.297 ngày 21 giờ 1 phút37,3 Tr US$9,9 T US$1.02559,1 Tr US$0.18%0.03%-1.71%4.22%
24
3.567,95 US$284 ngày 5 giờ 14 phút36,2 Tr US$1,63 T US$2703,69 US$0%0%-1.82%2.85%
25
98.005,6 US$1.297 ngày 23 giờ 34 phút35,9 Tr US$14,3 T US$16567,5 N US$0%0%-0.31%-0.47%
26
1.631,83 US$1.010 ngày 16 giờ 14 phút34,8 Tr US$1,63 T US$0<1 US$0%0%0%0%
27
3.604,12 US$320 ngày 9 giờ 57 phút33,4 Tr US$6,36 T US$16108,3 N US$0%-0.27%-1.80%3.78%
28
97.420,75 US$1.534 ngày 5 giờ 17 phút32,4 Tr US$14,3 T US$36322,5 N US$0%-0.85%-1.41%-1.56%
29
17,52 US$1.298 ngày 56 phút32 Tr US$17,5 T US$24310,7 Tr US$-0.51%-0.76%-0.87%12.92%
30
3.411,18 US$465 ngày 21 giờ 15 phút30,3 Tr US$9,84 T US$9401,4 N US$0%0.14%-1.90%4.23%
31
0,882 US$495 ngày 7 giờ 24 phút28,1 Tr US$5,49 T US$43455,6 N US$0%0.49%0.06%4.05%
32
97.670,81 US$72 ngày 23 giờ 7 phút27,9 Tr US$1,29 T US$13348,5 Tr US$0.03%-0.25%-1.43%-1.66%
33
1.678,77 US$1.298 ngày 17 giờ 55 phút27,5 Tr US$1,54 T US$641,4 Tr US$0.05%0.46%-3.46%2.38%
34
0,0002485 US$1.035 ngày 18 giờ 7 phút26,1 Tr US$2,49 T US$77309,7 N US$-0.01%-0.20%-6.58%0.65%
35
5,78 US$1.408 ngày 16 giờ 30 phút25,1 Tr US$115,43 T US$0<1 US$0%0%0%0%
36
0,052712 US$492 ngày 15 giờ 40 phút24,1 Tr US$1,06 T US$2332 Tr US$1.76%2.49%-0.58%5.36%
37
0,9961 US$1.297 ngày 10 giờ 55 phút23,2 Tr US$646,9 Tr US$5133 N US$0%0.00%0.00%-0.11%
38
97.814,09 US$133 ngày 5 giờ 40 phút22,5 Tr US$66,1 Tr US$1247,3 N US$0%0%0%-1.13%
39
1 US$602 ngày 4 giờ 4 phút21,9 Tr US$70 T US$352,5 Tr US$0%-0.04%0.02%0.05%
40
2.727,8 US$1.647 ngày 19 giờ 19 phút21,7 Tr US$538,9 Tr US$8118,9 N US$0%0.46%-0.85%0.86%
41
49,23 US$1.331 ngày 3 giờ 21 phút21,5 Tr US$423,4 Tr US$88729,6 N US$0%0.96%1.04%14.96%
42
3.609,78 US$323 ngày 14 giờ 10 phút20,4 Tr US$6,37 T US$11744,1 N US$0%-0.11%0.54%4.39%
43
0,9995 US$382 ngày 6 giờ 53 phút20 Tr US$6,5 T US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
44
1 US$1.228 ngày 21 giờ 29 phút20 Tr US$69,9 T US$25373,1 N US$0%0%0%0%
45
4.061,85 US$825 ngày 5 giờ 14 phút20 Tr US$14,7 T US$422 Tr US$-0.02%-0.15%-1.31%4.21%
46
98.885,29 US$60 ngày 8 giờ 13 phút19,7 Tr US$1,3 T US$0<1 US$0%0%0%0.34%
47
0,4264 US$1.293 ngày 1 giờ 29 phút18,7 Tr US$55,1 T US$341,6 Tr US$0%0%-8.55%3.76%
48
0,9954 US$332 ngày 18 giờ 3 phút17,4 Tr US$646,5 Tr US$6738,3 N US$0%0%-0.09%-0.12%
49
98.455,88 US$465 ngày 20 giờ 55 phút17,4 Tr US$14,4 T US$3457,4 N US$0%0%0%0.01%
50
3.429,3 US$602 ngày 4 giờ 17 phút17 Tr US$9,89 T US$22310,4 Tr US$0%0.12%-1.54%4.22%

Ethereum (ETH) là gì?

Tiệm là một nền tảngblockchain phân tán không có bản quyền được tạo bởi Vitalik Buterin và được mở rộng công khai vào năm 2015..Nó cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (short: dApps) và hợp đồng thông minh.."Tính chất quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán chứng thực bằng proof of stake (Proof of Stake - PoS), hay còn gọi là Ethereums 2.0". Note: The term "Ethereum 2.0" is not a straightforward translation, as it's a separate concept in the Ethereum development, but I used it to preserve the original meaning. If you'd like me to translate it to a more common or specific variant in Vietnamese, please let me know!.Không giống như Bitcoin với Proof of Work (Phát triển công việc, PoW), PoS không cần tài nguyên tính toán để khai thác (Trung).Thay vì điều đó, các thành viên mạng đặt phần thưởng của họ (ETH) làm tài sản đảm bảo để trở thành người xác thực khối, khiến mạng lưới Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn..Tên Ethereum hỗ trợ một loạt các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo như tài chính phi tập trung (DeFi), game dựa trên khối (blockchain) , Sàn NFT và nhiều hơn nữa..

Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)

Tính đến 23 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 5.939.450.887,48 US$, với khối lượng giao dịch là 2.503.977.384,69 US$ trong 264467 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 420856 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 21252326.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech